Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94731.20 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94731.20 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.53%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94731.20 (+0.03%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$43.9M (1 ngày); +$3.58B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành KHR
PKN/KHR: 1 PKN = 0.08329 KHR. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.08329 KHR hôm nay.

PKN
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.08 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.08 KHR, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.42 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 12.01 PKN và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 60.03 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang KHR
Chuyển đổi KHR sang PKN
Poken
Riel Campuchia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang KHR, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Poken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang PKN, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/KHR
PKN/KHR: 1 PKN = 0.08329 KHR; 2025/04/30 02:23:03
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +5.58% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +5.58% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Poken/KHR
Giá Poken cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.1502 KHR trong khi giá Poken thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.07848 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.08332 KHR | 0.1502 KHR | 0.1517 KHR | 0.3258 KHR |
Thấp | 0.07888 KHR | 0.07848 KHR | 0.07848 KHR | 0.07848 KHR |
Bình thường | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR | 0 KHR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +5.58% | -44.79% | -45.09% | -74.36% |
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang KHR
PKN/KHR:
៛0.08329
Khối lượng PKN 24 giờ:
៛1,466,958.85
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang KHR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là ៛0.08329 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ៛0 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +21.41% (៛258,719.16 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ៛1,208,239.7.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Riel Campuchia
Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang KHR, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83482.51 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131499.21 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534364.10 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8098059.73 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang KHR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0006728 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001514 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2081 USD
PKN đến KHR
1 PKN thành ៛0.08329 KHR

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}1827 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}2878 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.02980 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.002960 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1552 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001169 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KHR

ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,275.75 KHR

COOKIE đến KHR
1 COOKIE thành ៛716.85 KHR

PUNDIX đến KHR
1 PUNDIX thành ៛1,819.58 KHR

LOOKS đến KHR
1 LOOKS thành ៛81.69 KHR

INIT đến KHR
1 INIT thành ៛3,396.19 KHR

LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛12,464.81 KHR

BTC đến KHR
1 BTC thành ៛379,068,047.97 KHR

SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛377.48 KHR

BNB đến KHR
1 BNB thành ៛2,410,651.43 KHR

SAFE đến KHR
1 SAFE thành ៛2,087.39 KHR
Bảng chuyển đổi từ PKN sang KHR
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Riel Campuchia đã thay đổi -44.79% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.58%, đạt mức cao nhất là 0.08332 KHR và mức thấp nhất là 0.07888 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ៛0.1517 KHR , thay đổi -45.09% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.89% so với năm trước.
-៛
1.94KHR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 02:23 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKN | ៛0.04165 | ៛0.03945 | +5.58% |
1 PKN | ៛0.08329 | ៛0.07889 | +5.58% |
5 PKN | ៛0.4165 | ៛0.3945 | +5.58% |
10 PKN | ៛0.8329 | ៛0.7889 | +5.58% |
50 PKN | ៛4.16 | ៛3.94 | +5.58% |
100 PKN | ៛8.33 | ៛7.89 | +5.58% |
500 PKN | ៛41.65 | ៛39.45 | +5.58% |
1000 PKN | ៛83.29 | ៛78.89 | +5.58% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/KHR
1 Poken bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.08329.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.01 PKN đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 60.03 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.4165KHR.
Giá cao nhất của PKN/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo KHR là ៛1,367.06. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 44.79%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 45.09% so với Riel Campuchia (KHR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành KHR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Satoshi Island (STC)

Hướng dẫn mua
Oasis Network (ROSE)

Hướng dẫn mua
SUN Ecosystem (SUN)

Hướng dẫn mua
XMON (XMON)

Hướng dẫn mua
Holo (HOT)

Hướng dẫn mua
XCAD (XCAD)

Hướng dẫn mua
Aurory (AURY)

Hướng dẫn mua
Star Atlas (ATLAS)

Hướng dẫn mua
Ribbon Finance (RBN)

Hướng dẫn mua
apM Coin (APM)

Hướng dẫn mua
Aergo (AERGO)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
