Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi INIT thành KHR

INIT/KHR: 1 INIT = 2,423.33 KHR. Giá chuyển đổi 1 Initia (INIT) thành Riel Campuchia (KHR) là 2,423.33 KHR hôm nay.
INIT
INIT
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá INIT/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Initia (INIT) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 INIT hiện có giá trị là 2423.33 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 INIT hiện có giá 2423.33 KHR, nghĩa là mua 5 INIT sẽ mất 12116.63 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.0004127 INIT và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 0.002063 INIT, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi INIT sang KHR

Chuyển đổi KHR sang INIT

Initia
Riel Campuchia
1 INIT
2,423.33  KHR
2 INIT
4,846.65  KHR
5 INIT
12,116.63  KHR
10 INIT
24,233.25  KHR
20 INIT
48,466.51  KHR
50 INIT
121,166.27  KHR
100 INIT
242,332.53  KHR
200 INIT
484,665.06  KHR
500 INIT
1,211,662.66  KHR
1000 INIT
2,423,325.32  KHR
5000 INIT
12,116,626.59  KHR
10000 INIT
24,233,253.19  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi INIT thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Initia tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 INIT sang KHR, lên đến 10000 INIT, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Initia
100000 KHR
41.27 INIT
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành INIT toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Initia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang INIT, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ INIT/KHR

INIT/KHR: 1 INIT = 2,423.33 KHR; 2025/05/07 08:41:40
Trong 1D vừa qua, Initia đã thay đổi -7.55% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Initia(INIT) đã thay đổi -7.55% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành INIT trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi INIT sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Initia/KHR

Giá Initia cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 3,326.18 KHR trong khi giá Initia thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 2,258.11 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Initia theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá INIT theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
2,660.37 KHR
3,326.18 KHR
3,853.21 KHR
3,853.21 KHR
Thấp
2,258.11 KHR
2,258.11 KHR
2,258.11 KHR
2,258.11 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.55%
-27.97%
-1.10%
-3.88%

Thông tin Initia

Số liệu thị trường INIT sang KHR

INIT/KHR:
៛2,423.33
Khối lượng INIT 24 giờ:
៛500,383,136,362.17
Vốn hóa thị trường INIT:
៛360,469,668,986.17
Nguồn cung lưu hành INIT:
148.75M INIT

Tỷ giá INIT sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Initia thành Riel Campuchia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Initia là ៛2,423.33 mỗi INIT, với tổng vốn hoá thị trường của ៛360,469,668,986.17 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 148,750,000 INIT. Khối lượng giao dịch của Initia đã thay đổi +2.24% (៛10,970,191,166.56 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của INIT là ៛489,412,945,195.61.

Thông tin thêm về Initia trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Initia phổ biến nhất là INIT sang KHR, trong đó mã của Initia là INIT. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84876.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72255.36 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 133018.18 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 551757.67 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8176241.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.13 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi INIT sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi INIT sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua INIT (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp INIT bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua INIT bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Initia phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
INIT đến TWD
1 INIT thành NT$18.24 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
INIT đến CNY
1 INIT thành ¥4.36 CNY
popular info Đô la Mỹ
INIT đến USD
1 INIT thành $0.6036 USD
popular info Riel Campuchia
INIT đến KHR
1 INIT thành ៛2,423.33 KHR
popular info Euro
INIT đến EUR
1 INIT thành €0.5316 EUR
popular info Đô la Canada
INIT đến CAD
1 INIT thành C$0.8324 CAD
popular info Won Hàn Quốc
INIT đến KRW
1 INIT thành ₩844.55 KRW
popular info Yên Nhật
INIT đến JPY
1 INIT thành ¥86.42 JPY
popular info Bảng Anh
INIT đến GBP
1 INIT thành £0.4520 GBP
popular info Real Brazil
INIT đến BRL
1 INIT thành R$3.45 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛389,311,450.39 KHR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KHR
1 ALPACA thành ៛1,060.83 KHR
other assets Loom Network
LOOM đến KHR
1 LOOM thành ៛23.84 KHR
other assets Litecoin
LTC đến KHR
1 LTC thành ៛370,572.11 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,381,202.53 KHR
other assets KAITO
KAITO đến KHR
1 KAITO thành ៛4,575.97 KHR
other assets Onyxcoin
XCN đến KHR
1 XCN thành ៛68.55 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛590,846.41 KHR
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KHR
1 BCH thành ៛1,495,622.77 KHR
other assets Solayer
LAYER đến KHR
1 LAYER thành ៛7,341.08 KHR

Bảng chuyển đổi từ INIT sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Initia đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 INIT thành Riel Campuchia đã thay đổi -27.97% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.55%, đạt mức cao nhất là 2,660.37 KHR và mức thấp nhất là 2,258.11 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 INIT là ៛-1.60 KHR , thay đổi -1.10% so với giá hiện tại. Initia đã thay đổi
+
2,424.92KHR
, tương đương mức thay đổi -3.88% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 INIT៛1,211.66៛1,310.68
-7.55%
1 INIT៛2,423.33៛2,621.35
-7.55%
5 INIT៛12,116.63៛13,106.75
-7.55%
10 INIT៛24,233.25៛26,213.51
-7.55%
50 INIT៛121,166.27៛131,067.54
-7.55%
100 INIT៛242,332.53៛262,135.09
-7.55%
500 INIT៛1,211,662.66៛1,310,675.43
-7.55%
1000 INIT៛2,423,325.32៛2,621,350.85
-7.55%

Câu Hỏi Thường Gặp INIT/KHR

1 Initia bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Initia (INIT) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛2,423.33.
Tôi có thể mua bao nhiêu INIT với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.0004127 INIT đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển INIT sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi INIT sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng INIT bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 0.002063 INIT, trong khi 5 INIT sẽ có giá khoảng 12,116.63KHR.
Giá cao nhất của INIT/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 INIT tính theo KHR là ៛3,853.21. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 INIT/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Initia tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Initia (INIT) đã giảm 27.97%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Initia (INIT) đã giảm 1.10% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ INIT thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Initia và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của INIT/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với INIT hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá INIT/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá INIT/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá INIT/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Initia và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.