Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$228.86B : $1.65T
13.9%
Giá $1,897.45 : $82,980.23
2.29%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,647.277.19x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$164.6B$1,364.730.7192x
20%$329.2B$2,729.451.44x
50%$823.01B$6,823.633.6x
100%$1.65T$13,647.277.19x
200%$3.29T$27,294.5414.38x
500%$8.23T$68,236.3435.96x
1000%$16.46T$136,472.6971.92x
Giá hiện tại của ETH là $1,897.45, với vốn hóa thị trường là $228.86B; giá hiện tại của BTC là $82,980.23, với vốn hóa thị trường là $1.65T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1390.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,647.27 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.19.

So sánh khác

Giá của BSV với vốn hóa thị trường là MKR: $48.34Giá của JTO với vốn hóa thị trường là STX: $3.15Giá của SOL với vốn hóa thị trường là IMX: $1.86Giá của OM với vốn hóa thị trường là INJ: $0.9478Giá của DOT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5906Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là FLR: $0.5820Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là THETA: $4,206.08Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là XLM: $0.0008985Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là LINK: $8.5Giá của NEO với vốn hóa thị trường là HBAR: $118.08Giá của CRV với vốn hóa thị trường là BONK: $0.6420Giá của HNT với vốn hóa thị trường là BNB: $460.1Giá của MANA với vốn hóa thị trường là AVAX: $4.05Giá của BGB với vốn hóa thị trường là EOS: $0.6463Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là XAUt: $25.92Giá của AXS với vốn hóa thị trường là SHIB: $45.19Giá của WIF với vốn hóa thị trường là GALA: $0.7172Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.6577Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SAND: $0.8965Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là BTT: $2.36Giá của XCN với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.02087Giá của NFT với vốn hóa thị trường là LTC: $0.{5}6774Giá của MATIC với vốn hóa thị trường là BERA: $0.3487Giá của CHZ với vốn hóa thị trường là BCH: $0.7009

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
MakerMKR$958,920,557.4$1,130.75$1,644,080,097,444.14$1,938,681.381,714.51xSo sánh
StacksSTX$956,685,929.65$0.6307$1,644,080,097,444.14$1,083.951,718.52xSo sánh
ImmutableIMX$945,775,559.84$0.5348$1,644,080,097,444.14$929.741,738.34xSo sánh
InjectiveINJ$932,141,778.23$9.42$1,644,080,097,444.14$16,611.751,763.77xSo sánh
QuantQNT$919,728,273.9$76.18$1,644,080,097,444.14$136,181.21,787.57xSo sánh
FlareFLR$913,467,639.73$0.01498$1,644,080,097,444.14$26.961,799.82xSo sánh
Theta NetworkTHETA$884,838,020.71$0.8848$1,644,080,097,444.14$1,644.081,858.06xSo sánh
StellarXLM$8,649,226,482.5$0.2814$1,644,080,097,444.14$53.5190.08xSo sánh
ChainlinkLINK$8,501,301,337.36$13.32$1,644,080,097,444.14$2,576.52193.39xSo sánh
HederaHBAR$8,329,475,115.23$0.1973$1,644,080,097,444.14$38.94197.38xSo sánh
BonkBONK$832,446,155.74$0.{4}1070$1,644,080,097,444.14$0.021131,975xSo sánh
BNBBNB$82,537,810,588.12$579.31$1,644,080,097,444.14$11,539.4219.92xSo sánh
AvalancheAVAX$7,857,332,348.04$18.96$1,644,080,097,444.14$3,967.94209.24xSo sánh
EOSEOS$775,593,599.35$0.4997$1,644,080,097,444.14$1,059.242,119.77xSo sánh
Tether GoldXAUt$724,773,091.23$2,939.97$1,644,080,097,444.14$6,669,046.812,268.41xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,202,734,147.1$0.{4}1222$1,644,080,097,444.14$0.002790228.26xSo sánh
GalaGALA$716,356,261.7$0.01647$1,644,080,097,444.14$37.82,295.06xSo sánh
TezosXTZ$712,190,038.39$0.6886$1,644,080,097,444.14$1,589.662,308.49xSo sánh
The SandboxSAND$682,392,189.94$0.2763$1,644,080,097,444.14$665.792,409.29xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$681,508,546.53$0.{6}6911$1,644,080,097,444.14$0.0016672,412.41xSo sánh
NexoNEXO$680,345,580.11$1.05$1,644,080,097,444.14$2,544.442,416.54xSo sánh
LitecoinLTC$6,773,657,188.75$89.65$1,644,080,097,444.14$21,759.05242.72xSo sánh
BerachainBERA$667,386,533.14$6.21$1,644,080,097,444.14$15,296.612,463.46xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,631,552,590.5$334.23$1,644,080,097,444.14$82,860.57247.92xSo sánh
Bitcoin SVBSV$662,027,294.94$33.37$1,644,080,097,444.14$82,879.332,483.4xSo sánh
JitoJTO$660,860,197.42$2.17$1,644,080,097,444.14$5,406.382,487.79xSo sánh
SolanaSOL$64,174,952,884.25$125.98$1,644,080,097,444.14$3,227.4125.62xSo sánh
MANTRAOM$6,377,933,859.14$6.49$1,644,080,097,444.14$1,671.7257.78xSo sánh
PolkadotDOT$6,279,427,638.08$4.03$1,644,080,097,444.14$1,055.72261.82xSo sánh
FlowFLOW$625,682,496.08$0.3986$1,644,080,097,444.14$1,047.462,627.66xSo sánh
PAX GoldPAXG$622,784,221$2,960.41$1,644,080,097,444.14$7,815,137.932,639.89xSo sánh
FLOKIFLOKI$589,560,507.71$0.{4}6124$1,644,080,097,444.14$0.17082,788.65xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$55,292,175.17$0.05529$1,644,080,097,444.14$1,644.0929,734.41xSo sánh
NeoNEO$551,984,682.3$7.83$1,644,080,097,444.14$23,307.452,978.49xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$526,764,023.38$0.4063$1,644,080,097,444.14$1,267.983,121.09xSo sánh
HeliumHNT$517,646,901.63$2.89$1,644,080,097,444.14$9,164.843,176.06xSo sánh
DecentralandMANA$516,874,110.36$0.2661$1,644,080,097,444.14$846.483,180.81xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,053,380,465.55$4.21$1,644,080,097,444.14$1,370.07325.34xSo sánh
MultiversXEGLD$504,809,256.52$18.05$1,644,080,097,444.14$58,787.923,256.83xSo sánh
Axie InfinityAXS$502,685,888.62$3.15$1,644,080,097,444.14$10,314.383,270.59xSo sánh
dogwifhatWIF$477,382,468.96$0.4779$1,644,080,097,444.14$1,645.993,443.95xSo sánh
KavaKAVA$465,160,014.17$0.4296$1,644,080,097,444.14$1,518.283,534.44xSo sánh
dYdXDYDX$464,842,164.09$0.6107$1,644,080,097,444.14$2,160.043,536.86xSo sánh
PancakeSwapCAKE$456,302,756.5$1.58$1,644,080,097,444.14$5,695.873,603.05xSo sánh
OnyxcoinXCN$438,464,327.83$0.01345$1,644,080,097,444.14$50.443,749.63xSo sánh
APENFTNFT$434,565,117.62$0.{6}4346$1,644,080,097,444.14$0.0016443,783.28xSo sánh
PolygonMATIC$416,499,298.8$0.2176$1,644,080,097,444.14$859.073,947.38xSo sánh
ChilizCHZ$407,311,703.23$0.04305$1,644,080,097,444.14$173.764,036.42xSo sánh
THORChainRUNE$404,500,757.93$1.15$1,644,080,097,444.14$4,673.344,064.47xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$403,788,313.32$0.6217$1,644,080,097,444.14$2,531.34,071.64xSo sánh