Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$227.93B : $1.63T
Giá $1,889.73 : $81,950.98
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,477.947.13x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$162.56B
Giá mục tiêu của ETH
$1,347.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.7132 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$325.13B
Giá mục tiêu của ETH
$2,695.59
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.43 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$812.82B
Giá mục tiêu của ETH
$6,738.97
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3.57 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.63T
Giá mục tiêu của ETH
$13,477.94
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
7.13 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.25T
Giá mục tiêu của ETH
$26,955.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
14.26 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$8.13T
Giá mục tiêu của ETH
$67,389.7
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
35.66 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$16.26T
Giá mục tiêu của ETH
$134,779.39
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
71.32 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $162.56B | $1,347.79 | 0.7132x |
20% | $325.13B | $2,695.59 | 1.43x |
50% | $812.82B | $6,738.97 | 3.57x |
100% | $1.63T | $13,477.94 | 7.13x |
200% | $3.25T | $26,955.88 | 14.26x |
500% | $8.13T | $67,389.7 | 35.66x |
1000% | $16.26T | $134,779.39 | 71.32x |
Giá hiện tại của ETH là $1,889.73, với vốn hóa thị trường là $227.93B; giá hiện tại của BTC là $81,950.98, với vốn hóa thị trường là $1.63T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1402.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,477.94 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.13.
So sánh khác
Giá của BERA với vốn hóa thị trường là MKR: $8.92Giá của BCH với vốn hóa thị trường là STX: $47.45Giá của SOL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.84Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là QNT: $4,344.83Giá của DOT với vốn hóa thị trường là IMX: $0.5868Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là FLR: $0.5582Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8836Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là LINK: $0.0008819Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XLM: $8.41Giá của NEO với vốn hóa thị trường là BONK: $11.8Giá của MANA với vốn hóa thị trường là BNB: $42.83Giá của CRV với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.17Giá của AXS với vốn hóa thị trường là EOS: $4.85Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $43.02Giá của BGB với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.6136Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.69Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $25.44Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.7101Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.9023Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là SAND: $2.36Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BTT: $0.{6}6769Giá của FTT với vốn hóa thị trường là JTO: $2.04Giá của XCN với vốn hóa thị trường là LTC: $0.2056Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BSV: $0.1324
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,657,769,876.36
Giá hiện tại
$0.1951
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$191.3
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
980.6x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,625,606,531,002.29
Giá hiện tại
$81,949.77
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$81,949.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,556,247,452.06
Giá hiện tại
$3.98
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$4,158.26
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,044.57x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,544,091,987.14
Giá hiện tại
$2.98
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$3,139.95
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,052.79x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,470,012,051.34
Giá hiện tại
$0.5104
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$564.45
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,105.85x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$133,143,773,206.31
Giá hiện tại
$2.29
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$27.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
12.21x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,204,545,200.21
Giá hiện tại
$0.5042
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$680.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,349.56x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,092,949,361.79
Giá hiện tại
$0.3391
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$504.31
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,487.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,074,625,051.09
Giá hiện tại
$0.4478
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$677.34
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,512.72x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$1,050,015,500.32
Giá hiện tại
$0.06690
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,625,606,531,002.29
Giá mục tiêu
$103.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,548.17x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $1,657,769,876.36 | $0.1951 | $1,625,606,531,002.29 | $191.3 | 980.6x | So sánh |
![]() | $1,625,606,531,002.29 | $81,949.77 | $1,625,606,531,002.29 | $81,949.77 | 1x | So sánh |
![]() | $1,556,247,452.06 | $3.98 | $1,625,606,531,002.29 | $4,158.26 | 1,044.57x | So sánh |
![]() | $1,544,091,987.14 | $2.98 | $1,625,606,531,002.29 | $3,139.95 | 1,052.79x | So sánh |
![]() | $1,470,012,051.34 | $0.5104 | $1,625,606,531,002.29 | $564.45 | 1,105.85x | So sánh |
![]() | $133,143,773,206.31 | $2.29 | $1,625,606,531,002.29 | $27.98 | 12.21x | So sánh |
![]() | $1,204,545,200.21 | $0.5042 | $1,625,606,531,002.29 | $680.38 | 1,349.56x | So sánh |
![]() | $1,092,949,361.79 | $0.3391 | $1,625,606,531,002.29 | $504.31 | 1,487.36x | So sánh |
![]() | $1,074,625,051.09 | $0.4478 | $1,625,606,531,002.29 | $677.34 | 1,512.72x | So sánh |
![]() | $1,050,015,500.32 | $0.06690 | $1,625,606,531,002.29 | $103.58 | 1,548.17x | So sánh |