Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$228.36B : $1.63T
14.05%
Giá $1,893.34 : $81,952.62
2.31%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,478.237.12x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$162.57B$1,347.820.7119x
20%$325.13B$2,695.651.42x
50%$812.83B$6,739.113.56x
100%$1.63T$13,478.237.12x
200%$3.25T$26,956.4514.24x
500%$8.13T$67,391.1335.59x
1000%$16.26T$134,782.2571.19x
Giá hiện tại của ETH là $1,893.34, với vốn hóa thị trường là $228.36B; giá hiện tại của BTC là $81,952.62, với vốn hóa thị trường là $1.63T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1405.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,478.23 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.12.

So sánh khác

Giá của BERA với vốn hóa thị trường là MKR: $8.98Giá của BCH với vốn hóa thị trường là STX: $47.64Giá của SOL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.84Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là IMX: $4,375.33Giá của DOT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5855Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là FLR: $0.5600Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8902Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là LINK: $0.0008808Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là BONK: $0.8454Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XLM: $118.55Giá của MANA với vốn hóa thị trường là BNB: $42.63Giá của CRV với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.15Giá của HNT với vốn hóa thị trường là EOS: $4.33Giá của AXS với vốn hóa thị trường là AVAX: $48.2Giá của BGB với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.6130Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.77Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $25.55Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.7102Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là SAND: $2.37Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.8977Giá của FTT với vốn hóa thị trường là BTT: $2.06Giá của NFT với vốn hóa thị trường là LTC: $0.{5}6705Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là JTO: $1.03Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BSV: $0.02055

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
MakerMKR$964,864,975.58$1,137.78$1,625,747,790,237.79$1,917,107.441,684.95xSo sánh
StacksSTX$945,321,251.89$0.6232$1,625,747,790,237.79$1,071.791,719.78xSo sánh
InjectiveINJ$938,383,182.58$9.48$1,625,747,790,237.79$16,426.521,732.5xSo sánh
ImmutableIMX$922,233,865.69$0.5215$1,625,747,790,237.79$919.381,762.84xSo sánh
QuantQNT$911,950,967.41$75.54$1,625,747,790,237.79$134,662.721,782.71xSo sánh
FlareFLR$878,979,590.15$0.01441$1,625,747,790,237.79$26.651,849.59xSo sánh
Theta NetworkTHETA$875,565,458.1$0.8756$1,625,747,790,237.79$1,625.751,856.8xSo sánh
ChainlinkLINK$8,479,304,976.96$13.29$1,625,747,790,237.79$2,547.79191.73xSo sánh
BonkBONK$845,419,375.75$0.{4}1086$1,625,747,790,237.79$0.020891,923.01xSo sánh
StellarXLM$8,362,241,396.64$0.2721$1,625,747,790,237.79$52.9194.42xSo sánh
BNBBNB$82,797,253,319.37$581.14$1,625,747,790,237.79$11,410.7519.64xSo sánh
HederaHBAR$7,982,941,873.22$0.1891$1,625,747,790,237.79$38.51203.65xSo sánh
EOSEOS$777,691,247.37$0.5010$1,625,747,790,237.79$1,047.312,090.48xSo sánh
AvalancheAVAX$7,684,481,253.64$18.55$1,625,747,790,237.79$3,923.52211.56xSo sánh
Tether GoldXAUt$735,629,747.47$2,984.01$1,625,747,790,237.79$6,594,683.322,210.01xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,330,080,592.87$0.{4}1244$1,625,747,790,237.79$0.002759221.79xSo sánh
GalaGALA$714,539,915.67$0.01642$1,625,747,790,237.79$37.372,275.24xSo sánh
TezosXTZ$709,392,977.06$0.6857$1,625,747,790,237.79$1,571.522,291.74xSo sánh
The SandboxSAND$684,914,827.34$0.2774$1,625,747,790,237.79$658.372,373.65xSo sánh
NexoNEXO$683,301,415.31$1.06$1,625,747,790,237.79$2,516.072,379.25xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$677,220,540.88$0.{6}6868$1,625,747,790,237.79$0.0016492,400.62xSo sánh
LitecoinLTC$6,704,515,000.84$88.73$1,625,747,790,237.79$21,516.42242.49xSo sánh
JitoJTO$670,075,047.7$2.2$1,625,747,790,237.79$5,339.572,426.22xSo sánh
Bitcoin SVBSV$669,888,972.55$33.77$1,625,747,790,237.79$81,953.572,426.89xSo sánh
BerachainBERA$649,964,588.24$6.05$1,625,747,790,237.79$15,126.052,501.29xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,476,792,420.45$326.42$1,625,747,790,237.79$81,935.17251.01xSo sánh
SolanaSOL$63,715,854,463.16$125.04$1,625,747,790,237.79$3,190.5125.52xSo sánh
PAX GoldPAXG$633,079,368.98$3,003.51$1,625,747,790,237.79$7,713,000.962,568xSo sánh
PolkadotDOT$6,275,600,060.25$4.03$1,625,747,790,237.79$1,043.75259.06xSo sánh
FlowFLOW$623,967,182.08$0.3975$1,625,747,790,237.79$1,035.782,605.5xSo sánh
MANTRAOM$6,137,846,827.37$6.24$1,625,747,790,237.79$1,652.86264.87xSo sánh
FLOKIFLOKI$585,232,129.52$0.{4}6079$1,625,747,790,237.79$0.16892,777.95xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$56,107,338.64$0.05611$1,625,747,790,237.79$1,625.7628,975.67xSo sánh
NeoNEO$553,491,983.54$7.85$1,625,747,790,237.79$23,047.562,937.26xSo sánh
DecentralandMANA$536,888,112.48$0.2764$1,625,747,790,237.79$837.043,028.09xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$522,054,159.42$0.4020$1,625,747,790,237.79$1,251.873,114.14xSo sánh
HeliumHNT$516,516,514.23$2.88$1,625,747,790,237.79$9,059.963,147.52xSo sánh
Axie InfinityAXS$508,113,404.82$3.19$1,625,747,790,237.79$10,197.893,199.58xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,063,275,775.45$4.22$1,625,747,790,237.79$1,354.79321.09xSo sánh
KavaKAVA$500,838,493.32$0.4625$1,625,747,790,237.79$1,501.363,246.05xSo sánh
MultiversXEGLD$495,815,283.89$17.73$1,625,747,790,237.79$58,126.083,278.94xSo sánh
dogwifhatWIF$490,700,588.74$0.4913$1,625,747,790,237.79$1,627.633,313.12xSo sánh
PancakeSwapCAKE$466,696,587.47$1.61$1,625,747,790,237.79$5,618.983,483.52xSo sánh
dYdXDYDX$466,677,439.63$0.6131$1,625,747,790,237.79$2,135.83,483.66xSo sánh
FTX TokenFTT$435,150,536.67$1.32$1,625,747,790,237.79$4,943.063,736.06xSo sánh
APENFTNFT$432,834,261.23$0.{6}4328$1,625,747,790,237.79$0.0016263,756.05xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$419,517,890.68$0.6459$1,625,747,790,237.79$2,503.073,875.28xSo sánh
OnyxcoinXCN$419,039,699.49$0.01286$1,625,747,790,237.79$49.883,879.7xSo sánh
ArweaveAR$411,113,104.36$6.26$1,625,747,790,237.79$24,762.943,954.5xSo sánh
PolygonMATIC$409,746,373.34$0.2141$1,625,747,790,237.79$849.493,967.69xSo sánh