Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$228.1B : $1.62T
14.04%
Giá $1,891.15 : $81,888.39
2.31%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,467.657.12x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$162.44B$1,346.760.7121x
20%$324.88B$2,693.531.42x
50%$812.19B$6,733.823.56x
100%$1.62T$13,467.657.12x
200%$3.25T$26,935.2914.24x
500%$8.12T$67,338.2335.61x
1000%$16.24T$134,676.4571.21x
Giá hiện tại của ETH là $1,891.15, với vốn hóa thị trường là $228.1B; giá hiện tại của BTC là $81,888.39, với vốn hóa thị trường là $1.62T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1404.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,467.65 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.12.

So sánh khác

Giá của BERA với vốn hóa thị trường là MKR: $8.94Giá của BCH với vốn hóa thị trường là STX: $47.37Giá của SOL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.84Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là QNT: $4,341.07Giá của DOT với vốn hóa thị trường là IMX: $0.5872Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là FLR: $0.5569Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8867Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là LINK: $0.0008821Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XLM: $8.42Giá của NEO với vốn hóa thị trường là BNB: $1,181.36Giá của MANA với vốn hóa thị trường là BONK: $0.4279Giá của CRV với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.17Giá của AXS với vốn hóa thị trường là AVAX: $48.62Giá của HNT với vốn hóa thị trường là EOS: $4.32Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.6808Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.04Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $25.53Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.7096Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là SAND: $0.9022Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là NEXO: $2.37Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BTT: $0.{6}6777Giá của FTT với vốn hóa thị trường là JTO: $2.04Giá của XCN với vốn hóa thị trường là LTC: $0.2061Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BSV: $0.1325

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
MakerMKR$960,913,441.55$1,133.12$1,625,393,175,776.52$1,916,687.941,691.51xSo sánh
StacksSTX$939,958,501.13$0.6197$1,625,393,175,776.52$1,071.571,729.22xSo sánh
InjectiveINJ$937,285,134.29$9.47$1,625,393,175,776.52$16,422.931,734.15xSo sánh
QuantQNT$915,012,474.67$75.79$1,625,393,175,776.52$134,633.351,776.36xSo sánh
ImmutableIMX$914,640,600.17$0.5172$1,625,393,175,776.52$919.181,777.08xSo sánh
FlareFLR$874,180,322.57$0.01433$1,625,393,175,776.52$26.651,859.33xSo sánh
Theta NetworkTHETA$872,125,581.09$0.8721$1,625,393,175,776.52$1,625.391,863.71xSo sánh
ChainlinkLINK$8,491,150,950.41$13.31$1,625,393,175,776.52$2,547.24191.42xSo sánh
StellarXLM$8,420,105,273.3$0.2740$1,625,393,175,776.52$52.89193.04xSo sánh
BNBBNB$83,331,775,354.92$584.89$1,625,393,175,776.52$11,408.2619.51xSo sánh
BonkBONK$831,096,425.33$0.{4}1068$1,625,393,175,776.52$0.020891,955.72xSo sánh
HederaHBAR$8,008,161,908.02$0.1897$1,625,393,175,776.52$38.5202.97xSo sánh
AvalancheAVAX$7,750,520,129.26$18.7$1,625,393,175,776.52$3,922.67209.71xSo sánh
EOSEOS$774,828,366.59$0.4992$1,625,393,175,776.52$1,047.092,097.75xSo sánh
Tether GoldXAUt$737,238,338.64$2,990.53$1,625,393,175,776.52$6,593,245.112,204.71xSo sánh
Shiba InuSHIB$7,245,434,281.54$0.{4}1230$1,625,393,175,776.52$0.002758224.33xSo sánh
GalaGALA$714,173,776.42$0.01642$1,625,393,175,776.52$37.362,275.91xSo sánh
TezosXTZ$708,738,326.38$0.6851$1,625,393,175,776.52$1,571.192,293.36xSo sánh
The SandboxSAND$686,752,009.22$0.2781$1,625,393,175,776.52$658.232,366.78xSo sánh
NexoNEXO$686,106,041.01$1.06$1,625,393,175,776.52$2,515.522,369.01xSo sánh
BitTorrent [New]BTT$677,649,835.06$0.{6}6872$1,625,393,175,776.52$0.0016482,398.57xSo sánh
JitoJTO$671,716,916.86$2.21$1,625,393,175,776.52$5,338.42,419.76xSo sánh
LitecoinLTC$6,717,154,116.76$88.9$1,625,393,175,776.52$21,511.73241.98xSo sánh
Bitcoin SVBSV$665,353,844.04$33.54$1,625,393,175,776.52$81,935.952,442.9xSo sánh
BerachainBERA$649,030,909.01$6.04$1,625,393,175,776.52$15,122.752,504.34xSo sánh
Bitcoin CashBCH$6,477,933,630.86$326.48$1,625,393,175,776.52$81,917.46250.91xSo sánh
SolanaSOL$63,558,877,705.35$124.73$1,625,393,175,776.52$3,189.8125.57xSo sánh
PAX GoldPAXG$634,367,273.02$3,009.62$1,625,393,175,776.52$7,711,319.142,562.23xSo sánh
PolkadotDOT$6,277,174,525.55$4.03$1,625,393,175,776.52$1,043.52258.94xSo sánh
FlowFLOW$623,317,576.67$0.3971$1,625,393,175,776.52$1,035.552,607.65xSo sánh
MANTRAOM$6,205,932,620.62$6.31$1,625,393,175,776.52$1,652.52261.91xSo sánh
FLOKIFLOKI$580,233,619.84$0.{4}6027$1,625,393,175,776.52$0.16882,801.27xSo sánh
Goatseus MaximusGOAT$55,249,128.46$0.05525$1,625,393,175,776.52$1,625.429,419.35xSo sánh
NeoNEO$549,573,979.65$7.79$1,625,393,175,776.52$23,042.532,957.55xSo sánh
DecentralandMANA$535,405,653.04$0.2757$1,625,393,175,776.52$836.863,035.82xSo sánh
Curve DAO TokenCRV$520,351,880.48$0.4007$1,625,393,175,776.52$1,251.493,123.64xSo sánh
Axie InfinityAXS$507,902,048.67$3.19$1,625,393,175,776.52$10,195.93,200.21xSo sánh
HeliumHNT$504,701,860.48$2.81$1,625,393,175,776.52$9,057.983,220.5xSo sánh
KavaKAVA$503,351,313.62$0.4648$1,625,393,175,776.52$1,501.033,229.14xSo sánh
Bitget TokenBGB$5,025,119,662.02$4.19$1,625,393,175,776.52$1,354.49323.45xSo sánh
MultiversXEGLD$493,165,870.21$17.63$1,625,393,175,776.52$58,113.43,295.83xSo sánh
dogwifhatWIF$480,014,066.8$0.4806$1,625,393,175,776.52$1,627.283,386.14xSo sánh
dYdXDYDX$469,111,227.86$0.6163$1,625,393,175,776.52$2,135.353,464.84xSo sánh
PancakeSwapCAKE$464,813,054.08$1.61$1,625,393,175,776.52$5,617.753,496.88xSo sánh
APENFTNFT$436,185,113.28$0.{6}4362$1,625,393,175,776.52$0.0016253,726.38xSo sánh
FTX TokenFTT$422,009,353.04$1.28$1,625,393,175,776.52$4,941.983,851.56xSo sánh
OnyxcoinXCN$416,882,896.71$0.01279$1,625,393,175,776.52$49.873,898.92xSo sánh
ConfluxCFX$410,296,996$0.08173$1,625,393,175,776.52$323.783,961.5xSo sánh
ChilizCHZ$408,811,386.39$0.04320$1,625,393,175,776.52$171.763,975.9xSo sánh
PolygonMATIC$408,240,870.7$0.2133$1,625,393,175,776.52$849.313,981.46xSo sánh