Vốn hoá thị trường
A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B


Kết quả so sánh ETH vs BTC
ETH


BTC
Vốn hoá thị trường$196.51B : $1.68T
Giá $1,628.25 : $84,732.8
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,936.888.56x
Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau
Tỷ lệ ETH/BTC
10%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$168.2B
Giá mục tiêu của ETH
$1,393.69
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
0.8559 x
Tỷ lệ ETH/BTC
20%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$336.4B
Giá mục tiêu của ETH
$2,787.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1.71 x
Tỷ lệ ETH/BTC
50%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$841.01B
Giá mục tiêu của ETH
$6,968.44
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4.28 x
Tỷ lệ ETH/BTC
100%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$1.68T
Giá mục tiêu của ETH
$13,936.88
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
8.56 x
Tỷ lệ ETH/BTC
200%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$3.36T
Giá mục tiêu của ETH
$27,873.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
17.12 x
Tỷ lệ ETH/BTC
500%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$8.41T
Giá mục tiêu của ETH
$69,684.38
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
42.8 x
Tỷ lệ ETH/BTC
1000%
Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH
$16.82T
Giá mục tiêu của ETH
$139,368.75
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
85.59 x
Tỷ lệ ETH/BTC | Vốn hóa thị trường mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu của ETH | Giá mục tiêu/Giá hiện tại |
---|---|---|---|
10% | $168.2B | $1,393.69 | 0.8559x |
20% | $336.4B | $2,787.38 | 1.71x |
50% | $841.01B | $6,968.44 | 4.28x |
100% | $1.68T | $13,936.88 | 8.56x |
200% | $3.36T | $27,873.75 | 17.12x |
500% | $8.41T | $69,684.38 | 42.8x |
1000% | $16.82T | $139,368.75 | 85.59x |
Giá hiện tại của ETH là $1,628.25, với vốn hóa thị trường là $196.51B; giá hiện tại của BTC là $84,732.8, với vốn hóa thị trường là $1.68T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1168.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,936.88 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 8.56.
So sánh khác
Giá của BTT với vốn hóa thị trường là EOS: $0.{6}9964Giá của LTC với vốn hóa thị trường là STX: $12.8Giá của DOT với vốn hóa thị trường là FARTCOIN: $0.5508Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là LINK: $0.0008907Giá của BSV với vốn hóa thị trường là AVAX: $426.32Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5358Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là INJ: $2.83Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là BNB: $83.52Giá của JTO với vốn hóa thị trường là CRV: $2.58Giá của XTZ với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.7696Giá của PENDLE với vốn hóa thị trường là IMX: $4.84Giá của CORE với vốn hóa thị trường là MOVE: $0.7765Giá của MANA với vốn hóa thị trường là XLM: $3.93Giá của BGB với vốn hóa thị trường là THETA: $0.6208Giá của WIF với vốn hóa thị trường là PAXG: $0.7355Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.72Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là HBAR: $9.36Giá của BERA với vốn hóa thị trường là XCN: $6.41Giá của RSR với vốn hóa thị trường là BCH: $0.1217Giá của NFT với vốn hóa thị trường là HNT: $0.{6}6841Giá của RUNE với vốn hóa thị trường là SOL: $193.32Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là NEXO: $23.93Giá của NEO với vốn hóa thị trường là GALA: $9.41Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là SAND: $1.01
Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?
Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.
Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?
Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.
Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$982,469,236.89
Giá hiện tại
$0.6303
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,077.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,709.51x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$967,081,260.82
Giá hiện tại
$0.6357
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,103.98
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,736.72x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$863,401,033.38
Giá hiện tại
$0.8634
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,679.55
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,945.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,573,039,410.99
Giá hiện tại
$13.05
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$2,556
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
195.91x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$8,462,789,769.09
Giá hiện tại
$20.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$4,038.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
198.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$844,205,022.73
Giá hiện tại
$69.93
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$139,118.79
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
1,989.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$838,577,850.33
Giá hiện tại
$8.39
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$16,800.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,002.85x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$83,517,571,816.77
Giá hiện tại
$586.21
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$11,788.71
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
20.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$813,724,396.08
Giá hiện tại
$0.6174
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,274.29
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,064.02x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$799,648,625.72
Giá hiện tại
$3,243.69
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$6,812,905.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,100.35x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$781,975,932.08
Giá hiện tại
$0.4362
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$936.81
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,147.82x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$775,722,495.18
Giá hiện tại
$0.3166
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$685.53
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,165.14x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,639,121,055.24
Giá hiện tại
$0.2478
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$54.47
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
219.86x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$745,012,590.47
Giá hiện tại
$0.7450
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,679.54
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,254.38x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$734,654,076.3
Giá hiện tại
$3,259.44
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$7,451,642.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,286.17x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,278,981,620.21
Giá hiện tại
$0.{4}1235
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$0.002850
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
230.74x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$7,165,302,201.3
Giá hiện tại
$0.1697
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$39.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
234.4x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$689,438,350.61
Giá hiện tại
$0.02076
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$50.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,436.11x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,865,144,040.55
Giá hiện tại
$345.75
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$84,587.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
244.65x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$684,056,488.07
Giá hiện tại
$3.81
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$9,343.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,455.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$67,967,105,480.43
Giá hiện tại
$131.7
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$3,254.35
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
24.71x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$672,528,184.09
Giá hiện tại
$1.04
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$2,599.33
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,497.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$663,996,948.16
Giá hiện tại
$0.01510
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$38.2
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,529.45x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$655,262,374.63
Giá hiện tại
$0.2641
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$676.87
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,563.16x
Tài sản A
![BitTorrent [New]](https://img.bgstatic.com/multiLang/coinPriceLogo/c87b5c29752b2123cca40f4dd2c6b6501710522527061.png)
Vốn hoá thị trường
$633,728,910.96
Giá hiện tại
$0.{6}6427
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$0.001703
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,650.26x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$6,028,877,959.94
Giá hiện tại
$79.79
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$22,228.41
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
278.58x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,940,003,271.35
Giá hiện tại
$3.79
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,071.43
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
282.75x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$577,351,232.16
Giá hiện tại
$0.{4}5998
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$0.1745
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,909.05x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$577,316,754.78
Giá hiện tại
$29.08
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$84,607.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,909.23x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$570,287,536.56
Giá hiện tại
$0.3620
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,066.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,945.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$570,082,295.49
Giá hiện tại
$1.93
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$5,671.82
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
2,946.14x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$56,037,811.84
Giá hiện tại
$0.05604
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,679.56
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
29,971.63x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$556,126,329.7
Giá hiện tại
$1.76
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$5,314.91
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,020.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$552,817,511.62
Giá hiện tại
$0.5321
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,616.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,038.15x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$541,570,593.85
Giá hiện tại
$3.35
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$10,391.51
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,101.25x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$533,958,549.74
Giá hiện tại
$0.5345
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,681.23
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,145.46x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$519,351,749.84
Giá hiện tại
$0.2674
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$864.74
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,233.93x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$5,183,779,174.11
Giá hiện tại
$4.32
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,399.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
324x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$470,191,482.27
Giá hiện tại
$0.4707
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,681.49
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,572.04x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$459,258,875.45
Giá hiện tại
$0.4241
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$1,551.04
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,657.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$439,745,256.95
Giá hiện tại
$0.5743
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$2,193.37
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,819.36x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$439,685,010.69
Giá hiện tại
$4.09
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$15,626.58
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,819.88x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$435,103,551
Giá hiện tại
$0.007713
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$29.77
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,860.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$428,553,955.36
Giá hiện tại
$0.{6}4286
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$0.001680
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
3,919.1x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$411,227,356.03
Giá hiện tại
$1.17
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$4,777.12
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,084.22x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$405,834,113.73
Giá hiện tại
$14.44
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$59,757.52
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,138.5x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$385,651,701.96
Giá hiện tại
$5.47
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$23,810.21
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,355.08x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$385,266,856.7
Giá hiện tại
$0.5916
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$2,579.09
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,359.43x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$379,277,631.24
Giá hiện tại
$2.36
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$10,470.62
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,428.27x
Tài sản A

Vốn hoá thị trường
$375,264,691.1
Giá hiện tại
$0.07330
Vốn hóa thị trường mục tiêu
$1,679,544,696,886.07
Giá mục tiêu
$328.08
Giá mục tiêu/Giá hiện tại
4,475.63x
Tài sản A | Vốn hoá thị trường | Giá hiện tại | Vốn hóa thị trường mục tiêu | Giá mục tiêu | Giá mục tiêu/Giá hiện tại | Hoạt động |
---|---|---|---|---|---|---|
![]() | $982,469,236.89 | $0.6303 | $1,679,544,696,886.07 | $1,077.56 | 1,709.51x | So sánh |
![]() | $967,081,260.82 | $0.6357 | $1,679,544,696,886.07 | $1,103.98 | 1,736.72x | So sánh |
![]() | $863,401,033.38 | $0.8634 | $1,679,544,696,886.07 | $1,679.55 | 1,945.27x | So sánh |
![]() | $8,573,039,410.99 | $13.05 | $1,679,544,696,886.07 | $2,556 | 195.91x | So sánh |
![]() | $8,462,789,769.09 | $20.35 | $1,679,544,696,886.07 | $4,038.87 | 198.46x | So sánh |
![]() | $844,205,022.73 | $69.93 | $1,679,544,696,886.07 | $139,118.79 | 1,989.5x | So sánh |
![]() | $838,577,850.33 | $8.39 | $1,679,544,696,886.07 | $16,800.33 | 2,002.85x | So sánh |
![]() | $83,517,571,816.77 | $586.21 | $1,679,544,696,886.07 | $11,788.71 | 20.11x | So sánh |
![]() | $813,724,396.08 | $0.6174 | $1,679,544,696,886.07 | $1,274.29 | 2,064.02x | So sánh |
![]() | $799,648,625.72 | $3,243.69 | $1,679,544,696,886.07 | $6,812,905.35 | 2,100.35x | So sánh |
![]() | $781,975,932.08 | $0.4362 | $1,679,544,696,886.07 | $936.81 | 2,147.82x | So sánh |
![]() | $775,722,495.18 | $0.3166 | $1,679,544,696,886.07 | $685.53 | 2,165.14x | So sánh |
![]() | $7,639,121,055.24 | $0.2478 | $1,679,544,696,886.07 | $54.47 | 219.86x | So sánh |
![]() | $745,012,590.47 | $0.7450 | $1,679,544,696,886.07 | $1,679.54 | 2,254.38x | So sánh |
![]() | $734,654,076.3 | $3,259.44 | $1,679,544,696,886.07 | $7,451,642.04 | 2,286.17x | So sánh |
![]() | $7,278,981,620.21 | $0.{4}1235 | $1,679,544,696,886.07 | $0.002850 | 230.74x | So sánh |
![]() | $7,165,302,201.3 | $0.1697 | $1,679,544,696,886.07 | $39.77 | 234.4x | So sánh |
![]() | $689,438,350.61 | $0.02076 | $1,679,544,696,886.07 | $50.58 | 2,436.11x | So sánh |
![]() | $6,865,144,040.55 | $345.75 | $1,679,544,696,886.07 | $84,587.33 | 244.65x | So sánh |
![]() | $684,056,488.07 | $3.81 | $1,679,544,696,886.07 | $9,343.21 | 2,455.27x | So sánh |
![]() | $67,967,105,480.43 | $131.7 | $1,679,544,696,886.07 | $3,254.35 | 24.71x | So sánh |
![]() | $672,528,184.09 | $1.04 | $1,679,544,696,886.07 | $2,599.33 | 2,497.36x | So sánh |
![]() | $663,996,948.16 | $0.01510 | $1,679,544,696,886.07 | $38.2 | 2,529.45x | So sánh |
![]() | $655,262,374.63 | $0.2641 | $1,679,544,696,886.07 | $676.87 | 2,563.16x | So sánh |
![]() | $633,728,910.96 | $0.{6}6427 | $1,679,544,696,886.07 | $0.001703 | 2,650.26x | So sánh |
![]() | $6,028,877,959.94 | $79.79 | $1,679,544,696,886.07 | $22,228.41 | 278.58x | So sánh |
![]() | $5,940,003,271.35 | $3.79 | $1,679,544,696,886.07 | $1,071.43 | 282.75x | So sánh |
![]() | $577,351,232.16 | $0.{4}5998 | $1,679,544,696,886.07 | $0.1745 | 2,909.05x | So sánh |
![]() | $577,316,754.78 | $29.08 | $1,679,544,696,886.07 | $84,607.52 | 2,909.23x | So sánh |
![]() | $570,287,536.56 | $0.3620 | $1,679,544,696,886.07 | $1,066.04 | 2,945.08x | So sánh |
![]() | $570,082,295.49 | $1.93 | $1,679,544,696,886.07 | $5,671.82 | 2,946.14x | So sánh |
![]() | $56,037,811.84 | $0.05604 | $1,679,544,696,886.07 | $1,679.56 | 29,971.63x | So sánh |
![]() | $556,126,329.7 | $1.76 | $1,679,544,696,886.07 | $5,314.91 | 3,020.08x | So sánh |
![]() | $552,817,511.62 | $0.5321 | $1,679,544,696,886.07 | $1,616.52 | 3,038.15x | So sánh |
![]() | $541,570,593.85 | $3.35 | $1,679,544,696,886.07 | $10,391.51 | 3,101.25x | So sánh |
![]() | $533,958,549.74 | $0.5345 | $1,679,544,696,886.07 | $1,681.23 | 3,145.46x | So sánh |
![]() | $519,351,749.84 | $0.2674 | $1,679,544,696,886.07 | $864.74 | 3,233.93x | So sánh |
![]() | $5,183,779,174.11 | $4.32 | $1,679,544,696,886.07 | $1,399.62 | 324x | So sánh |
![]() | $470,191,482.27 | $0.4707 | $1,679,544,696,886.07 | $1,681.49 | 3,572.04x | So sánh |
![]() | $459,258,875.45 | $0.4241 | $1,679,544,696,886.07 | $1,551.04 | 3,657.08x | So sánh |
![]() | $439,745,256.95 | $0.5743 | $1,679,544,696,886.07 | $2,193.37 | 3,819.36x | So sánh |
![]() | $439,685,010.69 | $4.09 | $1,679,544,696,886.07 | $15,626.58 | 3,819.88x | So sánh |
![]() | $435,103,551 | $0.007713 | $1,679,544,696,886.07 | $29.77 | 3,860.1x | So sánh |
![]() | $428,553,955.36 | $0.{6}4286 | $1,679,544,696,886.07 | $0.001680 | 3,919.1x | So sánh |
![]() | $411,227,356.03 | $1.17 | $1,679,544,696,886.07 | $4,777.12 | 4,084.22x | So sánh |
![]() | $405,834,113.73 | $14.44 | $1,679,544,696,886.07 | $59,757.52 | 4,138.5x | So sánh |
![]() | $385,651,701.96 | $5.47 | $1,679,544,696,886.07 | $23,810.21 | 4,355.08x | So sánh |
![]() | $385,266,856.7 | $0.5916 | $1,679,544,696,886.07 | $2,579.09 | 4,359.43x | So sánh |
![]() | $379,277,631.24 | $2.36 | $1,679,544,696,886.07 | $10,470.62 | 4,428.27x | So sánh |
![]() | $375,264,691.1 | $0.07330 | $1,679,544,696,886.07 | $328.08 | 4,475.63x | So sánh |