Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$227.93B : $1.63T
14.02%
Giá $1,889.73 : $81,950.98
2.31%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,477.947.13x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$162.56B$1,347.790.7132x
20%$325.13B$2,695.591.43x
50%$812.82B$6,738.973.57x
100%$1.63T$13,477.947.13x
200%$3.25T$26,955.8814.26x
500%$8.13T$67,389.735.66x
1000%$16.26T$134,779.3971.32x
Giá hiện tại của ETH là $1,889.73, với vốn hóa thị trường là $227.93B; giá hiện tại của BTC là $81,950.98, với vốn hóa thị trường là $1.63T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1402.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,477.94 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.13.

So sánh khác

Giá của BERA với vốn hóa thị trường là MKR: $8.92Giá của BCH với vốn hóa thị trường là STX: $47.45Giá của SOL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.84Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là QNT: $4,344.83Giá của DOT với vốn hóa thị trường là IMX: $0.5868Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là FLR: $0.5582Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8836Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là LINK: $0.0008819Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là XLM: $8.41Giá của NEO với vốn hóa thị trường là BONK: $11.8Giá của MANA với vốn hóa thị trường là BNB: $42.83Giá của CRV với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.17Giá của AXS với vốn hóa thị trường là EOS: $4.85Giá của HNT với vốn hóa thị trường là AVAX: $43.02Giá của BGB với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.6136Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.69Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $25.44Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.7101Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.9023Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là SAND: $2.36Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BTT: $0.{6}6769Giá của FTT với vốn hóa thị trường là JTO: $2.04Giá của XCN với vốn hóa thị trường là LTC: $0.2056Giá của CFX với vốn hóa thị trường là BSV: $0.1324

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
THORChainRUNE$403,517,097.9$1.15$1,625,606,531,002.29$4,620.884,028.59xSo sánh
ArweaveAR$403,191,227.53$6.14$1,625,606,531,002.29$24,760.784,031.85xSo sánh
Virtuals ProtocolVIRTUAL$401,220,771.89$0.6177$1,625,606,531,002.29$2,502.854,051.65xSo sánh
Terra ClassicLUNC$394,721,342.54$0.{4}6071$1,625,606,531,002.29$0.25004,118.36xSo sánh
CoreCORE$390,081,395.68$0.3913$1,625,606,531,002.29$1,630.794,167.35xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$377,784,819.77$0.7031$1,625,606,531,002.29$3,025.434,303xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$359,271,765.91$0.8623$1,625,606,531,002.29$3,901.614,524.73xSo sánh
CompoundCOMP$356,787,057.37$40.1$1,625,606,531,002.29$182,710.594,556.24xSo sánh
UniswapUNI$3,540,210,945.38$5.89$1,625,606,531,002.29$2,706.7459.18xSo sánh
AxelarAXL$341,218,138.55$0.3663$1,625,606,531,002.29$1,744.964,764.13xSo sánh
PendlePENDLE$340,894,447.33$2.06$1,625,606,531,002.29$9,819.34,768.65xSo sánh
AmpAMP$338,666,132.39$0.004021$1,625,606,531,002.29$19.34,800.03xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$3,185,893,997.2$2.67$1,625,606,531,002.29$1,360.5510.25xSo sánh
Brett (Based)BRETT$317,209,406.83$0.03201$1,625,606,531,002.29$164.035,124.71xSo sánh
GnosisGNO$314,822,418.61$121.65$1,625,606,531,002.29$628,133.735,163.57xSo sánh
Reserve RightsRSR$308,032,977.89$0.005510$1,625,606,531,002.29$29.085,277.38xSo sánh
JUSTJST$298,156,249.87$0.03012$1,625,606,531,002.29$164.25,452.2xSo sánh
PepePEPE$2,870,123,976.11$0.{5}6822$1,625,606,531,002.29$0.003864566.39xSo sánh
SynthetixSNX$277,049,043.79$0.8161$1,625,606,531,002.29$4,788.715,867.58xSo sánh
1inch Network1INCH$271,760,976.36$0.1973$1,625,606,531,002.29$1,180.265,981.75xSo sánh
Ethereum ClassicETC$2,700,503,926$17.87$1,625,606,531,002.29$10,757.87601.96xSo sánh
SafePalSFP$269,354,312.62$0.5387$1,625,606,531,002.29$3,251.216,035.2xSo sánh
OndoONDO$2,657,346,932.93$0.8412$1,625,606,531,002.29$514.58611.74xSo sánh
MX TokenMX$263,339,117.1$2.77$1,625,606,531,002.29$17,119.886,173.05xSo sánh
CreditcoinCTC$262,236,714.4$0.6107$1,625,606,531,002.29$3,785.626,199xSo sánh
KusamaKSM$260,869,190.04$16.07$1,625,606,531,002.29$100,170.166,231.5xSo sánh
EigenLayerEIGEN$258,634,923.34$1.1$1,625,606,531,002.29$6,918.136,285.33xSo sánh
Theta FuelTFUEL$256,711,619.76$0.03735$1,625,606,531,002.29$236.516,332.42xSo sánh
DogecoinDOGE$25,021,982,125.89$0.1686$1,625,606,531,002.29$10.9564.97xSo sánh
ZKsyncZK$249,719,304.71$0.06795$1,625,606,531,002.29$442.346,509.74xSo sánh
WormholeW$249,686,537.77$0.08600$1,625,606,531,002.29$559.96,510.59xSo sánh
AaveAAVE$2,494,596,353.13$165.33$1,625,606,531,002.29$107,737.63651.65xSo sánh
CardanoADA$24,913,929,974.62$0.7072$1,625,606,531,002.29$46.1465.25xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$237,880,432.06$0.2379$1,625,606,531,002.29$1,625.616,833.71xSo sánh
AstarASTR$234,257,763.62$0.03077$1,625,606,531,002.29$213.56,939.39xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$2,341,435,024.85$11.71$1,625,606,531,002.29$8,128.05694.28xSo sánh
EthereumETH$227,828,835,559.85$1,888.91$1,625,606,531,002.29$13,477.747.14xSo sánh
QtumQTUM$222,238,671.97$2.11$1,625,606,531,002.29$15,399.877,314.69xSo sánh
Nervos NetworkCKB$219,847,081.7$0.004767$1,625,606,531,002.29$35.257,394.26xSo sánh
CronosCRO$2,178,646,034.64$0.08199$1,625,606,531,002.29$61.18746.15xSo sánh
TRONTRX$21,430,245,486.27$0.2255$1,625,606,531,002.29$17.1175.86xSo sánh
VeThor TokenVTHO$207,852,583.02$0.002383$1,625,606,531,002.29$18.647,820.96xSo sánh
VeChainVET$2,059,655,275.71$0.02395$1,625,606,531,002.29$18.91789.26xSo sánh
BittensorTAO$2,041,685,680.62$241.64$1,625,606,531,002.29$192,397.64796.21xSo sánh
CelestiaTIA$2,023,900,596.3$3.61$1,625,606,531,002.29$2,901.98803.2xSo sánh
LivepeerLPT$202,287,845.42$5.21$1,625,606,531,002.29$41,849.378,036.11xSo sánh
ai16zAI16Z$196,670,831.52$0.1788$1,625,606,531,002.29$1,477.838,265.62xSo sánh
LayerZeroZRO$189,312,471.66$1.72$1,625,606,531,002.29$14,778.248,586.9xSo sánh
FilecoinFIL$1,788,454,027.34$2.78$1,625,606,531,002.29$2,525.55908.95xSo sánh
Mog CoinMOG$169,802,979.98$0.{6}4348$1,625,606,531,002.29$0.0041629,573.49xSo sánh