Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesSao chépBots‌Earn
Vốn hoá thị trường

A so với B: Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của B

EthereumETH
arrow_down
vsImg
BitcoinBTC
arrow_down

Kết quả so sánh ETH vs BTC

ETH
left-coin
ETH vs BTC
right-coin
BTC
Vốn hoá thị trường$228.4B : $1.63T
14.03%
Giá $1,893.63 : $82,056.78
2.31%
Giá của ETH với vốn hóa thị trường là BTC:
$13,495.377.13x

Đối với vốn hóa thị trường, nếu tỷ lệ ETH/BTC đạt giá trị sau

Tỷ lệ ETH/BTCVốn hóa thị trường mục tiêu của ETHGiá mục tiêu của ETHGiá mục tiêu/Giá hiện tại
10%$162.77B$1,349.540.7127x
20%$325.55B$2,699.071.43x
50%$813.87B$6,747.693.56x
100%$1.63T$13,495.377.13x
200%$3.26T$26,990.7514.25x
500%$8.14T$67,476.8635.63x
1000%$16.28T$134,953.7371.27x
Giá hiện tại của ETH là $1,893.63, với vốn hóa thị trường là $228.4B; giá hiện tại của BTC là $82,056.78, với vốn hóa thị trường là $1.63T. Tỷ lệ vốn hóa thị trường hiện tại của ETH so với BTC là 0.1403.
Nếu vốn hóa thị trường của ETH bằng với BTC, giá mục tiêu của ETH sẽ là $13,495.37 và tỷ lệ giá mục tiêu của ETH so với giá hiện tại của ETH sẽ là 7.13.

So sánh khác

Giá của BCH với vốn hóa thị trường là MKR: $48.93Giá của BERA với vốn hóa thị trường là STX: $8.8Giá của SOL với vốn hóa thị trường là INJ: $1.85Giá của PAXG với vốn hóa thị trường là IMX: $4,384.86Giá của DOT với vốn hóa thị trường là QNT: $0.5869Giá của FLOW với vốn hóa thị trường là FLR: $0.5595Giá của OM với vốn hóa thị trường là THETA: $0.8905Giá của FLOKI với vốn hóa thị trường là LINK: $0.0008840Giá của GOAT với vốn hóa thị trường là BONK: $0.8405Giá của NEO với vốn hóa thị trường là XLM: $118.61Giá của MANA với vốn hóa thị trường là BNB: $42.58Giá của CRV với vốn hóa thị trường là HBAR: $6.13Giá của HNT với vốn hóa thị trường là EOS: $4.33Giá của AXS với vốn hóa thị trường là AVAX: $48.41Giá của BGB với vốn hóa thị trường là SHIB: $6.14Giá của KAVA với vốn hóa thị trường là XAUt: $0.6790Giá của EGLD với vốn hóa thị trường là GALA: $25.51Giá của WIF với vốn hóa thị trường là XTZ: $0.7099Giá của CAKE với vốn hóa thị trường là SAND: $2.37Giá của DYDX với vốn hóa thị trường là NEXO: $0.8966Giá của NFT với vốn hóa thị trường là BTT: $0.{6}6775Giá của FTT với vốn hóa thị trường là LTC: $20.41Giá của XCN với vốn hóa thị trường là BSV: $0.02049Giá của VIRTUAL với vốn hóa thị trường là JTO: $1.03

Vốn hóa thị trường của một tài sản là bao nhiêu?

Vốn hóa thị trường (market cap) ước tính tổng giá trị của một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại của nó. Phương pháp tính toán khác nhau tùy thuộc vào loại tài sản:
Kim loại quý: Vốn hóa thị trường được xác định bằng cách nhân giá hiện tại của kim loại với số lượng ước tính đã khai thác cho đến nay. Những ước tính này được cập nhật hàng năm.
Cổ phiếu: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân số lượng cổ phiếu đang lưu hành với giá cổ phiếu hiện tại.
Tiền điện tử: Vốn hóa thị trường được tính bằng cách nhân lượng cung lưu hành của một mã thông báo với giá hiện tại của mã thông báo đó.

Làm thế nào để ước tính giá trị vốn hóa thị trường và tiềm năng giá của tài sản thông qua việc so sánh vốn hóa thị trường?

Đối với tiền điện tử, giá của mỗi tài sản dao động liên tục, khiến tỷ lệ giá trị thị trường giữa các tài sản trở nên năng động. Tuy nhiên, một số cặp tài sản có xu hướng thể hiện tỷ lệ giá trị thị trường trung bình tương đối ổn định theo thời gian.
Sự ổn định này cho phép phân tích mang tính dự đoán: hiệu suất giá trong tương lai của hai tài sản có thể được suy ra bằng cách so sánh những thay đổi trong tỷ lệ giá trị thị trường của chúng.
Ví dụ, tỷ lệ trung bình giữa giá trị thị trường Ethereum (ETH) so với giá trị thị trường Bitcoin (BTC) trước nay luôn ở mức khoảng 25%.
Nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC giảm xuống dưới 25%, điều này có thể báo hiệu sự lạc quan về hiệu suất giá trong tương lai của ETH.
Ngược lại, nếu tỷ lệ giá trị thị trường ETH/BTC vượt quá 25%, điều này có thể cho thấy sự thận trọng về biến động giá trong tương lai của ETH.
Đầu tư tiền điện tử, bao gồm cả việc mua tiền điện tử trực tuyến qua Bitget, đều phải chịu rủi ro thị trường. Bitget cung cấp cho bạn những cách dễ dàng và thuận tiện để mua tiền điện tử và chúng tôi cố gắng thông báo đầy đủ cho người dùng về từng loại tiền điện tử có sẵn trên sàn giao dịch. Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm về bất kỳ kết quả nào có thể phát sinh từ các giao dịch mua tiền điện tử của bạn. Trang này và thông tin được cung cấp không cấu thành sự xác nhận cho bất kỳ loại tiền điện tử cụ thể nào. Bất kỳ mức giá hoặc thông tin nào khác trên trang này đều được thu thập từ các nguồn công khai và không được coi là một lời đề nghị từ Bitget.

Hiển thị giá của A với vốn hóa thị trường của Bitcoin

Tài sản AVốn hoá thị trườngGiá hiện tạiVốn hóa thị trường mục tiêuGiá mục tiêuGiá mục tiêu/Giá hiện tạiHoạt động
ConfluxCFX$409,190,191.61$0.08151$1,627,923,410,461.27$324.283,978.4xSo sánh
ChilizCHZ$408,410,556.77$0.04316$1,627,923,410,461.27$172.023,986xSo sánh
THORChainRUNE$407,996,899.9$1.16$1,627,923,410,461.27$4,627.473,990.04xSo sánh
CoreCORE$390,433,935.16$0.3917$1,627,923,410,461.27$1,633.114,169.52xSo sánh
Official Melania MemeMELANIA$375,860,555.36$0.6995$1,627,923,410,461.27$3,029.754,331.19xSo sánh
CompoundCOMP$357,714,820.98$40.21$1,627,923,410,461.27$182,970.994,550.9xSo sánh
Trust Wallet TokenTWT$357,215,429.33$0.8574$1,627,923,410,461.27$3,907.174,557.26xSo sánh
UniswapUNI$3,531,472,441.3$5.88$1,627,923,410,461.27$2,710.56460.98xSo sánh
AxelarAXL$342,112,787.23$0.3672$1,627,923,410,461.27$1,747.424,758.44xSo sánh
AmpAMP$341,556,227.71$0.004055$1,627,923,410,461.27$19.334,766.19xSo sánh
PendlePENDLE$337,413,170.98$2.04$1,627,923,410,461.27$9,833.144,824.72xSo sánh
Terra ClassicLUNC$333,299,318.77$0.{4}6118$1,627,923,410,461.27$0.29884,884.27xSo sánh
GnosisGNO$317,002,634.75$122.49$1,627,923,410,461.27$629,028.855,135.36xSo sánh
NEAR ProtocolNEAR$3,142,875,080.31$2.63$1,627,923,410,461.27$1,362.43517.97xSo sánh
Brett (Based)BRETT$310,717,486.82$0.03135$1,627,923,410,461.27$164.275,239.24xSo sánh
Reserve RightsRSR$303,275,644.99$0.005425$1,627,923,410,461.27$29.125,367.8xSo sánh
PepePEPE$2,984,503,553.83$0.{5}7094$1,627,923,410,461.27$0.003870545.46xSo sánh
JUSTJST$297,636,019.38$0.03006$1,627,923,410,461.27$164.445,469.51xSo sánh
SynthetixSNX$274,799,860.94$0.8095$1,627,923,410,461.27$4,795.545,924.03xSo sánh
Ethereum ClassicETC$2,747,717,112.1$18.18$1,627,923,410,461.27$10,773.12592.46xSo sánh
1inch Network1INCH$272,047,529.75$0.1975$1,627,923,410,461.27$1,181.945,983.97xSo sánh
SafePalSFP$268,921,797.81$0.5378$1,627,923,410,461.27$3,255.856,053.52xSo sánh
OndoONDO$2,646,680,918.15$0.8378$1,627,923,410,461.27$515.31615.08xSo sánh
MX TokenMX$263,691,401.92$2.78$1,627,923,410,461.27$17,144.286,173.59xSo sánh
EigenLayerEIGEN$263,277,402.65$1.12$1,627,923,410,461.27$6,927.996,183.3xSo sánh
CreditcoinCTC$261,258,924.82$0.6084$1,627,923,410,461.27$3,791.026,231.07xSo sánh
KusamaKSM$260,681,586.77$16.06$1,627,923,410,461.27$100,3086,244.87xSo sánh
Theta FuelTFUEL$255,313,990.71$0.03715$1,627,923,410,461.27$236.856,376.16xSo sánh
WormholeW$254,137,603.98$0.08753$1,627,923,410,461.27$560.76,405.68xSo sánh
ZKsyncZK$251,778,551.49$0.06851$1,627,923,410,461.27$442.976,465.7xSo sánh
CardanoADA$24,964,095,921.01$0.7086$1,627,923,410,461.27$46.2165.21xSo sánh
DogecoinDOGE$24,952,251,194.64$0.1681$1,627,923,410,461.27$10.9765.24xSo sánh
FartcoinFARTCOIN$247,264,909.13$0.2473$1,627,923,410,461.27$1,627.936,583.72xSo sánh
AaveAAVE$2,470,249,521.85$163.72$1,627,923,410,461.27$107,891.13659.01xSo sánh
AstarASTR$236,083,756.55$0.03100$1,627,923,410,461.27$213.796,895.53xSo sánh
OFFICIAL TRUMPTRUMP$2,314,808,125.31$11.57$1,627,923,410,461.27$8,139.64703.26xSo sánh
EthereumETH$228,449,997,898.79$1,894.06$1,627,923,410,461.27$13,496.957.13xSo sánh
QtumQTUM$224,098,908.24$2.12$1,627,923,410,461.27$15,421.797,264.31xSo sánh
Nervos NetworkCKB$220,291,996.34$0.004776$1,627,923,410,461.27$35.37,389.84xSo sánh
CronosCRO$2,186,749,075.84$0.08230$1,627,923,410,461.27$61.27744.45xSo sánh
TRONTRX$21,273,963,395.47$0.2239$1,627,923,410,461.27$17.1376.52xSo sánh
VeThor TokenVTHO$210,304,899.49$0.002411$1,627,923,410,461.27$18.667,740.78xSo sánh
BittensorTAO$2,060,180,074.56$243.62$1,627,923,410,461.27$192,508.68790.19xSo sánh
VeChainVET$2,059,224,617.12$0.02395$1,627,923,410,461.27$18.93790.55xSo sánh
LivepeerLPT$203,553,822.36$5.24$1,627,923,410,461.27$41,909.027,997.51xSo sánh
CelestiaTIA$2,008,918,130.25$3.59$1,627,923,410,461.27$2,906.11810.35xSo sánh
ai16zAI16Z$200,313,350.66$0.1821$1,627,923,410,461.27$1,479.938,126.88xSo sánh
LayerZeroZRO$190,797,538.9$1.73$1,627,923,410,461.27$14,799.38,532.2xSo sánh
FilecoinFIL$1,794,464,313.96$2.79$1,627,923,410,461.27$2,529.1907.19xSo sánh
Mog CoinMOG$171,939,906.08$0.{6}4402$1,627,923,410,461.27$0.0041689,467.98xSo sánh