Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành AZN

PKN/AZN: 1 PKN = 0.{4}3980 AZN. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}3980 AZN hôm nay.
PKN
PKN
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 25,127.45 PKN và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 125,637.25 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKN sang AZN

Chuyển đổi AZN sang PKN

Poken
Manat Azerbaijani
1 PKN
0.{4}3980  AZN
2 PKN
0.{4}7959  AZN
5 PKN
0.0001990  AZN
10 PKN
0.0003980  AZN
20 PKN
0.0007959  AZN
50 PKN
0.001990  AZN
100 PKN
0.003980  AZN
200 PKN
0.007959  AZN
500 PKN
0.01990  AZN
1000 PKN
0.03980  AZN
5000 PKN
0.1990  AZN
10000 PKN
0.3980  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang AZN, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
Poken
10 AZN
251,274.49 PKN
50 AZN
1,256,372.46 PKN
100 AZN
2,512,744.92 PKN
200 AZN
5,025,489.84 PKN
500 AZN
12,563,724.59 PKN
1000 AZN
25,127,449.19 PKN
2000 AZN
50,254,898.37 PKN
5000 AZN
125,637,245.93 PKN
10000 AZN
251,274,491.86 PKN
50000 AZN
1,256,372,459.31 PKN
100000 AZN
2,512,744,918.63 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang PKN, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKN/AZN

PKN/AZN: 1 PKN = 0.{4}3980 AZN; 2025/04/30 11:19:24
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +17.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +17.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PKN sang AZN: Biến động và thay đổi giá của Poken/AZN

Giá Poken cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}6378 AZN trong khi giá Poken thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}3333 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}4065 AZN
0.{4}6378 AZN
0.{4}6441 AZN
0.0001384 AZN
Thấp
0.{4}3401 AZN
0.{4}3333 AZN
0.{4}3333 AZN
0.{4}3333 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+17.00%
-37.89%
-38.22%
-71.15%

Thông tin Poken

Số liệu thị trường PKN sang AZN

PKN/AZN:
₼0.{4}3980
Khối lượng PKN 24 giờ:
₼1,313.16
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN

Tỷ giá PKN sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Manat Azerbaijani đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poken là ₼0.{4}3980 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +108.27% (₼682.64 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ₼630.52.

Thông tin thêm về Poken trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang AZN, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKN sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKN sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007483 TWD
popular info Manat Azerbaijani
PKN đến AZN
1 PKN thành ₼0.{4}3980 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001701 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2341 USD
popular info Euro
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2060 EUR
popular info Đô la Canada
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3239 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03329 KRW
popular info Yên Nhật
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003345 JPY
popular info Bảng Anh
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1751 GBP
popular info Real Brazil
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001316 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.33 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.9490 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03415 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.26 AZN
other assets Biswap
BSW đến AZN
1 BSW thành ₼0.07920 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.8709 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,022.44 AZN
other assets Axelar
AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6630 AZN
other assets Bubblemaps
BMT đến AZN
1 BMT thành ₼0.2404 AZN
other assets Wing Finance
WING đến AZN
1 WING thành ₼1.71 AZN

Bảng chuyển đổi từ PKN sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Manat Azerbaijani đã thay đổi -37.89% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +17.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}4065 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}3401 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ₼0.{4}6441 AZN , thay đổi -38.22% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi
-
0.001129AZN
, tương đương mức thay đổi -96.60% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:19 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PKN₼0.{4}1990₼0.{4}1701
+17.00%
1 PKN₼0.{4}3980₼0.{4}3401
+17.00%
5 PKN₼0.0001990₼0.0001701
+17.00%
10 PKN₼0.0003980₼0.0003401
+17.00%
50 PKN₼0.001990₼0.001701
+17.00%
100 PKN₼0.003980₼0.003401
+17.00%
500 PKN₼0.01990₼0.01701
+17.00%
1000 PKN₼0.03980₼0.03401
+17.00%

Câu Hỏi Thường Gặp PKN/AZN

1 Poken bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}3980.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 25,127.45 PKN đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 125,637.25 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.0001990AZN.
Giá cao nhất của PKN/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo AZN là ₼0.5806. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 37.89%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 38.22% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.