Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94937.01 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94937.01 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.59%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94937.01 (+0.05%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành EUR
PKN/EUR: 1 PKN = 0.{4}2058 EUR. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Euro (EUR) là 0.{4}2058 EUR hôm nay.

PKN
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 48,579.29 PKN và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 242,896.44 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang EUR
Chuyển đổi EUR sang PKN
Poken
Euro
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang EUR, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Poken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang PKN, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/EUR
PKN/EUR: 1 PKN = 0.{4}2058 EUR; 2025/04/30 12:27:04
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +16.98% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +16.98% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Poken/EUR
Giá Poken cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.{4}3300 EUR trong khi giá Poken thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.{4}1724 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}2103 EUR | 0.{4}3300 EUR | 0.{4}3332 EUR | 0.{4}7158 EUR |
Thấp | 0.{4}1759 EUR | 0.{4}1724 EUR | 0.{4}1724 EUR | 0.{4}1724 EUR |
Bình thường | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR | 0 EUR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +16.98% | -37.60% | -38.22% | -71.16% |
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang EUR
PKN/EUR:
€0.{4}2058
Khối lượng PKN 24 giờ:
€679.61
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang EUR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Euro đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là €0.{4}2058 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +108.33% (€353.38 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là €326.22.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Euro
Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang EUR, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang EUR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007495 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001702 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2341 USD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2058 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3237 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03330 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003348 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1752 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001315 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang EUR

ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5968 EUR

PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4662 EUR

LOOKS đến EUR
1 LOOKS thành €0.01815 EUR

DRIFT đến EUR
1 DRIFT thành €0.6690 EUR

BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04190 EUR

VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.09326 EUR

BNB đến EUR
1 BNB thành €529.83 EUR

CTK đến EUR
1 CTK thành €0.4241 EUR

XRP đến EUR
1 XRP thành €1.97 EUR

BMT đến EUR
1 BMT thành €0.1223 EUR
Bảng chuyển đổi từ PKN sang EUR
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Euro đã thay đổi -37.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.98%, đạt mức cao nhất là 0.{4}2103 EUR và mức thấp nhất là 0.{4}1759 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là €0.{4}3332 EUR , thay đổi -38.22% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.57% so với năm trước.
-€
0.0005799EUR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:27 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKN | €0.{4}1029 | €0.{5}8798 | +16.98% |
1 PKN | €0.{4}2058 | €0.{4}1760 | +16.98% |
5 PKN | €0.0001029 | €0.{4}8798 | +16.98% |
10 PKN | €0.0002058 | €0.0001760 | +16.98% |
50 PKN | €0.001029 | €0.0008798 | +16.98% |
100 PKN | €0.002058 | €0.001760 | +16.98% |
500 PKN | €0.01029 | €0.008798 | +16.98% |
1000 PKN | €0.02058 | €0.01760 | +16.98% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/EUR
1 Poken bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Euro (EUR) là €0.{4}2058.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 48,579.29 PKN đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 242,896.44 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.0001029EUR.
Giá cao nhất của PKN/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo EUR là €0.3004. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 37.60%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 38.22% so với Euro (EUR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành EUR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Fasttoken (FTN)

Hướng dẫn mua
KaratDAO (KAT)

Hướng dẫn mua
Tectum (TET)

Hướng dẫn mua
LineaBank (LAB)

Hướng dẫn mua
Solidus Ai Tech (AITECH)

Hướng dẫn mua
Shiba Sage (SHIA)

Hướng dẫn mua
TomoChain (TOMO)

Hướng dẫn mua
Pepe Community (PEPECOMMUNITY)

Hướng dẫn mua
NvirWorld (NVIR)

Hướng dẫn mua
Pepe2.0 (PEPE2)

Hướng dẫn mua
Creta World (CRETA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
