
Dự báo giá Poken (PKN)
Giá PKN hiện tại:

Giá PKN dự kiến sẽ đạt $0.{4}6445 trong 2026.
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của Poken, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.{4}6445 vào năm 2026.
Giá hiện tại của Poken là $0.{4}6490. So với đầu năm 2025, ROI của Poken là -29.32%. Dự kiến giá của Poken sẽ đạt $0.{4}6445 vào cuối năm 2026, với ROI tích luỹ là -0.69% vào năm 2026. Dự kiến giá của Poken sẽ đạt $0.0001547 vào cuối năm 2031, với ROI tích luỹ là +138.31% vào năm 2031.
Lịch sử giá và hiệu suất ROI của Poken
Dự báo giá Poken: 2025–2050
Được tính toán dựa trên mô hình dự đoán giá Poken phía trên,
Trong năm 2025, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi -19.32%. Đến cuối năm 2025, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.{4}7408 với ROI tích lũy là +14.15%.
Trong năm 2026, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi -13.00%. Đến cuối năm 2026, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.{4}6445 với ROI tích lũy là -0.69%.
Trong năm 2027, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi +8.00%. Đến cuối năm 2027, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.{4}6961 với ROI tích lũy là +7.25%.
Trong năm 2028, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi +32.00%. Đến cuối năm 2028, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.{4}9188 với ROI tích lũy là +41.57%.
Trong năm 2029, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi +27.00%. Đến cuối năm 2029, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.0001167 với ROI tích lũy là +79.80%.
Trong năm 2030, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi -6.00%. Đến cuối năm 2030, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.0001097 với ROI tích lũy là +69.01%.
Trong năm 2031, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi +41.00%. Đến cuối năm 2031, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.0001547 với ROI tích lũy là +138.31%.
Trong năm 2040, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi +10.00%. Đến cuối năm 2040, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.0002711 với ROI tích lũy là +317.72%.
Trong năm 2050, giá Poken dự kiến sẽ thay đổi +15.00%. Đến cuối năm 2050, giá Poken dự kiến sẽ đạt $0.002136 với ROI tích lũy là +3191.90%.
Tính lợi nhuận đầu tư Poken của bạn
Dự báo giá của Poken dựa trên mô hình tăng trưởng Poken
2026 | 2027 | 2028 | 2029 | 2030 | 2031 | |
---|---|---|---|---|---|---|
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 1% | $0.{4}6555 | $0.{4}6621 | $0.{4}6687 | $0.{4}6754 | $0.{4}6821 | $0.{4}6889 |
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 2% | $0.{4}6620 | $0.{4}6752 | $0.{4}6887 | $0.{4}7025 | $0.{4}7166 | $0.{4}7309 |
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 5% | $0.{4}6815 | $0.{4}7155 | $0.{4}7513 | $0.{4}7889 | $0.{4}8283 | $0.{4}8697 |
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 10% | $0.{4}7139 | $0.{4}7853 | $0.{4}8638 | $0.{4}9502 | $0.0001045 | $0.0001150 |
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 20% | $0.{4}7788 | $0.{4}9346 | $0.0001121 | $0.0001346 | $0.0001615 | $0.0001938 |
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 50% | $0.{4}9735 | $0.0001460 | $0.0002190 | $0.0003286 | $0.0004928 | $0.0007393 |
Nếu Poken tăng với tỷ lệ tăng trưởng trung bình hàng năm của Poken là 100% | $0.0001298 | $0.0002596 | $0.0005192 | $0.001038 | $0.002077 | $0.004154 |
Tâm lý người dùng
Mua PKN trên Bitget trong 3 bước đơn giản



Mua thêm tiền điện tử




















Xem thêm
Coin thịnh hành


















































Xem thêm