Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93991.92 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93991.92 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.05%
Niêm yết mới trên Bitget : Sign
BTC/USDT$93991.92 (-0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam59(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$425.5M (1 ngày); +$2.61B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành DZD
PKN/DZD: 1 PKN = 0.006422 DZD. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Dinar Algeria (DZD) là 0.006422 DZD hôm nay.

PKN
DZD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/DZD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Dinar Algeria (DZD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.01 DZD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.01 DZD, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.03 DZD. Tương tự, د.ج1 DZD có thể được chuyển đổi thành 155.72 PKN và د.ج50 DZD có thể được chuyển đổi thành 778.58 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PKN sang DZD
Chuyển đổi DZD sang PKN
Poken
Dinar Algeria
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành DZD toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Dinar Algeria đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang DZD, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Algeria
Poken
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DZD thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Algeria tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DZD sang PKN, lên đến 100000 DZD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PKN/DZD
PKN/DZD: 1 PKN = 0.006422 DZD; 2025/05/06 14:04:02
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +51.06% thành DZD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +51.06% thành DZD trong khi đó Dinar Algeria(DZD) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PKN sang DZD: Biến động và thay đổi giá của Poken/DZD
Giá Poken cao nhất theo DZD 7 ngày qua là 0.006424 DZD trong khi giá Poken thấp nhất theo DZD trong 7 ngày qua là 0.002755 DZD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo DZD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo DZD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.006424 DZD | 0.006424 DZD | 0.006424 DZD | 0.008917 DZD |
Thấp | 0.004250 DZD | 0.002755 DZD | 0.002596 DZD | 0.002596 DZD |
Bình thường | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD | 0 DZD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +51.06% | +134.18% | +27.98% | -27.98% |
Thông tin Poken
Số liệu thị trường PKN sang DZD
PKN/DZD:
د.ج0.006422
Khối lượng PKN 24 giờ:
د.ج111,830.76
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN
Tỷ giá PKN sang DZD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Dinar Algeria đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Poken là د.ج0.006422 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ج0 DZD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +19.36% (د.ج18,140.03 DZD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là د.ج93,690.74.
Thông tin thêm về Poken trên Bitget
Thông tin Dinar Algeria
Ký hiệu của DZD là د.ج.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang DZD, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DZD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 94316.55 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1802.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.12 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83262.65 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70577.08 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 130288.89 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 536595.18 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7955327.90 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.42 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PKN sang DZD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PKN sang DZD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng DZD (Algerian Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng DZD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.001461 TWD

PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0003503 CNY

PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}4849 USD
PKN đến DZD
1 PKN thành د.ج0.006422 DZD

PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}4281 EUR

PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}6698 CAD

PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.06694 KRW

PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.006932 JPY

PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}3628 GBP

PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0002759 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang DZD

WLTH đến DZD
1 WLTH thành د.ج1.07 DZD

LAYER đến DZD
1 LAYER thành د.ج250.81 DZD

MOVE đến DZD
1 MOVE thành د.ج23.76 DZD

ALPINE đến DZD
1 ALPINE thành د.ج155.09 DZD

SAFE đến DZD
1 SAFE thành د.ج61.74 DZD

XRP đến DZD
1 XRP thành د.ج275.85 DZD

SOL đến DZD
1 SOL thành د.ج18,784.36 DZD

BNB đến DZD
1 BNB thành د.ج78,833.09 DZD

PARTI đến DZD
1 PARTI thành د.ج31.16 DZD

LRC đến DZD
1 LRC thành د.ج13.85 DZD
Bảng chuyển đổi từ PKN sang DZD
Tỷ giá hoán đổi của Poken đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Dinar Algeria đã thay đổi +134.18% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +51.06%, đạt mức cao nhất là 0.006424 DZD và mức thấp nhất là 0.004250 DZD . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là د.ج0.005018 DZD , thay đổi +27.98% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -92.73% so với năm trước.
-د.ج
0.08186DZD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:04 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PKN | د.ج0.003211 | د.ج0.002126 | +51.06% |
1 PKN | د.ج0.006422 | د.ج0.004251 | +51.06% |
5 PKN | د.ج0.03211 | د.ج0.02126 | +51.06% |
10 PKN | د.ج0.06422 | د.ج0.04251 | +51.06% |
50 PKN | د.ج0.3211 | د.ج0.2126 | +51.06% |
100 PKN | د.ج0.6422 | د.ج0.4251 | +51.06% |
500 PKN | د.ج3.21 | د.ج2.13 | +51.06% |
1000 PKN | د.ج6.42 | د.ج4.25 | +51.06% |
Câu Hỏi Thường Gặp PKN/DZD
1 Poken bằng bao nhiêu DZD?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Dinar Algeria (DZD) là د.ج0.006422.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 DZD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 155.72 PKN đối với DZD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang DZD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang DZD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang DZD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DZD tương đương 778.58 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.03211DZD.
Giá cao nhất của PKN/DZD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo DZD là د.ج45.23. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/DZD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo DZD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 134.18%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã tăng 27.98% so với Dinar Algeria (DZD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành DZD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Dinar Algeria, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/DZD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/DZD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/DZD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/DZD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)

Hướng dẫn mua
XXX (XXX)

Hướng dẫn mua
Grimace Coin (GRIMACE)

Hướng dẫn mua
Lovely Inu Finance (LOVELY)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
