Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành KWD

PKN/KWD: 1 PKN = 0.{5}7172 KWD. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{5}7172 KWD hôm nay.
PKN
PKN
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 139,438.3 PKN và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 697,191.49 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKN sang KWD

Chuyển đổi KWD sang PKN

Poken
Dinar Kuwait
1 PKN
0.{5}7172  KWD
2 PKN
0.{4}1434  KWD
5 PKN
0.{4}3586  KWD
10 PKN
0.{4}7172  KWD
20 PKN
0.0001434  KWD
50 PKN
0.0003586  KWD
100 PKN
0.0007172  KWD
200 PKN
0.001434  KWD
500 PKN
0.003586  KWD
1000 PKN
0.007172  KWD
5000 PKN
0.03586  KWD
10000 PKN
0.07172  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang KWD, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Poken
10 KWD
1,394,382.98 PKN
50 KWD
6,971,914.88 PKN
100 KWD
13,943,829.75 PKN
200 KWD
27,887,659.5 PKN
500 KWD
69,719,148.75 PKN
1000 KWD
139,438,297.5 PKN
2000 KWD
278,876,595 PKN
5000 KWD
697,191,487.51 PKN
10000 KWD
1,394,382,975.02 PKN
50000 KWD
6,971,914,875.12 PKN
100000 KWD
13,943,829,750.24 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang PKN, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKN/KWD

PKN/KWD: 1 PKN = 0.{5}7172 KWD; 2025/04/30 13:19:02
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +16.99% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +16.99% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PKN sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Poken/KWD

Giá Poken cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}1150 KWD trong khi giá Poken thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{5}6007 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}7326 KWD
0.{4}1150 KWD
0.{4}1161 KWD
0.{4}2494 KWD
Thấp
0.{5}6130 KWD
0.{5}6007 KWD
0.{5}6007 KWD
0.{5}6007 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.99%
-37.60%
-38.23%
-71.16%

Thông tin Poken

Số liệu thị trường PKN sang KWD

PKN/KWD:
د.ك0.{5}7172
Khối lượng PKN 24 giờ:
د.ك236.74
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN

Tỷ giá PKN sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Dinar Kuwait đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poken là د.ك0.{5}7172 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +108.32% (د.ك123.09 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là د.ك113.64.

Thông tin thêm về Poken trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang KWD, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKN sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKN sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007495 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001702 CNY
popular info Dinar Kuwait
PKN đến KWD
1 PKN thành د.ك0.{5}7172 KWD
popular info Đô la Mỹ
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2341 USD
popular info Euro
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2059 EUR
popular info Đô la Canada
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3237 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03330 KRW
popular info Yên Nhật
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003348 JPY
popular info Bảng Anh
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1752 GBP
popular info Real Brazil
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001315 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.1994 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1605 KWD
other assets Biswap
BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01534 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.006138 KWD
other assets Bitcoin
BTC đến KWD
1 BTC thành د.ك28,945.53 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2250 KWD
other assets Voxies
VOXEL đến KWD
1 VOXEL thành د.ك0.03367 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1432 KWD
other assets Wing Finance
WING đến KWD
1 WING thành د.ك0.2902 KWD
other assets Treasure
MAGIC đến KWD
1 MAGIC thành د.ك0.06444 KWD

Bảng chuyển đổi từ PKN sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Dinar Kuwait đã thay đổi -37.60% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.99%, đạt mức cao nhất là 0.{5}7326 KWD và mức thấp nhất là 0.{5}6130 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là د.ك0.{4}1161 KWD , thay đổi -38.23% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi
-د.ك
0.0002019KWD
, tương đương mức thay đổi -96.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng13:19 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PKNد.ك0.{5}3586د.ك0.{5}3065
+16.99%
1 PKNد.ك0.{5}7172د.ك0.{5}6130
+16.99%
5 PKNد.ك0.{4}3586د.ك0.{4}3065
+16.99%
10 PKNد.ك0.{4}7172د.ك0.{4}6130
+16.99%
50 PKNد.ك0.0003586د.ك0.0003065
+16.99%
100 PKNد.ك0.0007172د.ك0.0006130
+16.99%
500 PKNد.ك0.003586د.ك0.003065
+16.99%
1000 PKNد.ك0.007172د.ك0.006130
+16.99%

Câu Hỏi Thường Gặp PKN/KWD

1 Poken bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}7172.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 139,438.3 PKN đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 697,191.49 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.{4}3586KWD.
Giá cao nhất của PKN/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo KWD là د.ك0.1046. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 37.60%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 38.23% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.