Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PKN thành GHS

PKN/GHS: 1 PKN = 0.0003380 GHS. Giá chuyển đổi 1 Poken (PKN) thành Cedi Ghana (GHS) là 0.0003380 GHS hôm nay.
PKN
PKN
GHS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PKN/GHS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Poken (PKN) thành Cedi Ghana (GHS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PKN hiện có giá trị là 0.00 GHS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PKN hiện có giá 0.00 GHS, nghĩa là mua 5 PKN sẽ mất 0.00 GHS. Tương tự, ₵1 GHS có thể được chuyển đổi thành 2,958.9 PKN và ₵50 GHS có thể được chuyển đổi thành 14,794.52 PKN, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PKN sang GHS

Chuyển đổi GHS sang PKN

Poken
Cedi Ghana
1 PKN
0.0003380  GHS
2 PKN
0.0006759  GHS
5 PKN
0.001690  GHS
10 PKN
0.003380  GHS
20 PKN
0.006759  GHS
50 PKN
0.01690  GHS
100 PKN
0.03380  GHS
200 PKN
0.06759  GHS
500 PKN
0.1690  GHS
1000 PKN
0.3380  GHS
10000 PKN
3.38  GHS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PKN thành GHS toàn diện, cho thấy giá trị của Poken tính theo Cedi Ghana đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PKN sang GHS, lên đến 10000 PKN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Cedi Ghana
Poken
50 GHS
147,945.19 PKN
100 GHS
295,890.38 PKN
200 GHS
591,780.75 PKN
500 GHS
1,479,451.88 PKN
1000 GHS
2,958,903.77 PKN
2000 GHS
5,917,807.53 PKN
5000 GHS
14,794,518.83 PKN
10000 GHS
29,589,037.67 PKN
50000 GHS
147,945,188.33 PKN
100000 GHS
295,890,376.67 PKN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GHS thành PKN toàn diện, cho thấy giá trị của Cedi Ghana tính theo Poken đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GHS sang PKN, lên đến 100000 GHS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PKN/GHS

PKN/GHS: 1 PKN = 0.0003380 GHS; 2025/04/30 12:51:34
Trong 1D vừa qua, Poken đã thay đổi +16.98% thành GHS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Poken(PKN) đã thay đổi +16.98% thành GHS trong khi đó Cedi Ghana(GHS) đã thay đổi % thành PKN trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PKN sang GHS: Biến động và thay đổi giá của Poken/GHS

Giá Poken cao nhất theo GHS 7 ngày qua là 0.0005417 GHS trong khi giá Poken thấp nhất theo GHS trong 7 ngày qua là 0.0002831 GHS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Poken theo GHS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PKN theo GHS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003452 GHS
0.0005417 GHS
0.0005471 GHS
0.001175 GHS
Thấp
0.0002888 GHS
0.0002831 GHS
0.0002831 GHS
0.0002831 GHS
Bình thường
0 GHS
0 GHS
0 GHS
0 GHS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+16.98%
-37.59%
-38.22%
-71.15%

Thông tin Poken

Số liệu thị trường PKN sang GHS

PKN/GHS:
₵0.0003380
Khối lượng PKN 24 giờ:
₵11,154.45
Vốn hóa thị trường PKN:
--
Nguồn cung lưu hành PKN:
0 PKN

Tỷ giá PKN sang GHS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Poken thành Cedi Ghana đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Poken là ₵0.0003380 mỗi PKN, với tổng vốn hoá thị trường của ₵0 GHS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- PKN. Khối lượng giao dịch của Poken đã thay đổi +108.29% (₵5,799.29 GHS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PKN là ₵5,355.16.

Thông tin thêm về Poken trên Bitget

Thông tin Cedi Ghana

Ký hiệu của GHS là ₵.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Poken phổ biến nhất là PKN sang GHS, trong đó mã của Poken là PKN. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GHS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83664.84 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71203.11 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131571.16 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534646.38 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8041594.12 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.54 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PKN sang GHS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PKN sang GHS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PKN (hoặc USDT) bằng GHS (Ghanaian Cedi)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PKN bằng GHS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PKN bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Poken phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PKN đến TWD
1 PKN thành NT$0.0007496 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PKN đến CNY
1 PKN thành ¥0.0001702 CNY
popular info Đô la Mỹ
PKN đến USD
1 PKN thành $0.{4}2341 USD
popular info Cedi Ghana
PKN đến GHS
1 PKN thành ₵0.0003380 GHS
popular info Euro
PKN đến EUR
1 PKN thành €0.{4}2059 EUR
popular info Đô la Canada
PKN đến CAD
1 PKN thành C$0.{4}3238 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PKN đến KRW
1 PKN thành ₩0.03330 KRW
popular info Yên Nhật
PKN đến JPY
1 PKN thành ¥0.003349 JPY
popular info Bảng Anh
PKN đến GBP
1 PKN thành £0.{4}1752 GBP
popular info Real Brazil
PKN đến BRL
1 PKN thành R$0.0001316 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GHS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến GHS
1 ALPACA thành ₵8.9 GHS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GHS
1 PUNDIX thành ₵7.94 GHS
other assets LooksRare
LOOKS đến GHS
1 LOOKS thành ₵0.2988 GHS
other assets Drift
DRIFT đến GHS
1 DRIFT thành ₵10.86 GHS
other assets Biswap
BSW đến GHS
1 BSW thành ₵0.7314 GHS
other assets Voxies
VOXEL đến GHS
1 VOXEL thành ₵1.65 GHS
other assets BNB
BNB đến GHS
1 BNB thành ₵8,665.56 GHS
other assets Shentu
CTK đến GHS
1 CTK thành ₵6.93 GHS
other assets XRP
XRP đến GHS
1 XRP thành ₵31.75 GHS
other assets Bubblemaps
BMT đến GHS
1 BMT thành ₵2.04 GHS

Bảng chuyển đổi từ PKN sang GHS

Tỷ giá hoán đổi của Poken đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PKN thành Cedi Ghana đã thay đổi -37.59% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +16.98%, đạt mức cao nhất là 0.0003452 GHS và mức thấp nhất là 0.0002888 GHS . Một tháng trước, giá trị của 1 PKN là ₵0.0005470 GHS , thay đổi -38.22% so với giá hiện tại. Poken đã thay đổi
-
0.009478GHS
, tương đương mức thay đổi -96.56% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:51 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PKN₵0.0001690₵0.0001445
+16.98%
1 PKN₵0.0003380₵0.0002889
+16.98%
5 PKN₵0.001690₵0.001445
+16.98%
10 PKN₵0.003380₵0.002889
+16.98%
50 PKN₵0.01690₵0.01445
+16.98%
100 PKN₵0.03380₵0.02889
+16.98%
500 PKN₵0.1690₵0.1445
+16.98%
1000 PKN₵0.3380₵0.2889
+16.98%

Câu Hỏi Thường Gặp PKN/GHS

1 Poken bằng bao nhiêu GHS?
Hiện tại, giá 1 Poken (PKN) trong Cedi Ghana (GHS) là ₵0.0003380.
Tôi có thể mua bao nhiêu PKN với 1 GHS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 2,958.9 PKN đối với GHS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PKN sang GHS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PKN sang GHS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PKN bất kỳ sang GHS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GHS tương đương 14,794.52 PKN, trong khi 5 PKN sẽ có giá khoảng 0.001690GHS.
Giá cao nhất của PKN/GHS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PKN tính theo GHS là ₵4.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PKN/GHS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Poken tính theo GHS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 37.59%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Poken (PKN) đã giảm 38.22% so với Cedi Ghana (GHS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PKN thành GHS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Poken và Cedi Ghana, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PKN/GHS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PKN hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PKN/GHS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PKN/GHS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PKN/GHS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Poken và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.