Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95045.23 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95045.23 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.44%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$95045.23 (+1.32%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam54(Trung lập)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$380M (1 ngày); +$3.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành NAD
GMM/NAD: 1 GMM = 0.001243 NAD. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.001243 NAD hôm nay.

GMM
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 NAD, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.01 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 804.52 GMM và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 4,022.6 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMM sang NAD
Chuyển đổi NAD sang GMM
Gamium
Đô la Namibia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang NAD, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Gamium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang GMM, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMM/NAD
GMM/NAD: 1 GMM = 0.001243 NAD; 2025/04/28 23:32:36
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi +10.51% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi +10.51% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMM sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Gamium/NAD
Giá Gamium cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.001536 NAD trong khi giá Gamium thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.001041 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.001536 NAD | 0.001536 NAD | 0.001612 NAD | 0.003045 NAD |
Thấp | 0.001119 NAD | 0.001041 NAD | 0.0008869 NAD | 0.0008869 NAD |
Bình thường | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD | 0 NAD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +10.51% | +9.68% | +15.17% | -30.46% |
Thông tin Gamium
Số liệu thị trường GMM sang NAD
GMM/NAD:
N$0.001243
Khối lượng GMM 24 giờ:
N$2,736,660.42
Vốn hóa thị trường GMM:
N$60,861,697.01
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM
Tỷ giá GMM sang NAD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Đô la Namibia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamium là N$0.001243 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của N$60,861,697.01 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi +44.03% (N$836,581.81 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là N$1,900,078.61.
Thông tin thêm về Gamium trên Bitget
Thông tin Đô la Namibia
Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang NAD, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR

PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMM sang NAD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMM sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002158 TWD

GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0004852 CNY

GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}6656 USD

GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}5826 EUR

GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}9196 CAD

GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.09565 KRW

GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.009454 JPY

GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}4951 GBP
GMM đến NAD
1 GMM thành N$0.001243 NAD

GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0003763 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang NAD

BTC đến NAD
1 BTC thành N$1,775,156.68 NAD

AITECH đến NAD
1 AITECH thành N$0.6470 NAD

ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,573.19 NAD

XRP đến NAD
1 XRP thành N$42.89 NAD

SOL đến NAD
1 SOL thành N$2,762.91 NAD

SUI đến NAD
1 SUI thành N$65.63 NAD

SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.48 NAD

VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$26.15 NAD

ADA đến NAD
1 ADA thành N$13.12 NAD

PEPE đến NAD
1 PEPE thành N$0.0001673 NAD
Bảng chuyển đổi từ GMM sang NAD
Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Đô la Namibia đã thay đổi +9.68% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +10.51%, đạt mức cao nhất là 0.001536 NAD và mức thấp nhất là 0.001119 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là N$0.001079 NAD , thay đổi +15.17% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -90.77% so với năm trước.
-N$
0.01222NAD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:32 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMM | N$0.0006215 | N$0.0005624 | +10.51% |
1 GMM | N$0.001243 | N$0.001125 | +10.51% |
5 GMM | N$0.006215 | N$0.005624 | +10.51% |
10 GMM | N$0.01243 | N$0.01125 | +10.51% |
50 GMM | N$0.06215 | N$0.05624 | +10.51% |
100 GMM | N$0.1243 | N$0.1125 | +10.51% |
500 GMM | N$0.6215 | N$0.5624 | +10.51% |
1000 GMM | N$1.24 | N$1.12 | +10.51% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMM/NAD
1 Gamium bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.001243.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 804.52 GMM đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 4,022.6 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.006215NAD.
Giá cao nhất của GMM/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo NAD là N$0.2305. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 9.68%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 15.17% so với Đô la Namibia (NAD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành NAD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arweave (AR)

Hướng dẫn mua
Yearn Finance (YFI)

Hướng dẫn mua
Zilliqa (ZIL)

Hướng dẫn mua
Ren (REN)

Hướng dẫn mua
Gala (GALA)

Hướng dẫn mua
StepN (GMT)

Hướng dẫn mua
Theta Network (THETA)

Hướng dẫn mua
Axie Infinity (AXS)

Hướng dẫn mua
Aave (AAVE)

Hướng dẫn mua
Curve DAO Token (CRV)

Hướng dẫn mua
Decentraland (MANA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
