Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành GBP

GMM/GBP: 1 GMM = 0.{4}5485 GBP. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{4}5485 GBP hôm nay.
GMM
GMM
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 18,229.95 GMM và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 91,149.76 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang GBP

Chuyển đổi GBP sang GMM

Gamium
Bảng Anh
1 GMM
0.{4}5485  GBP
2 GMM
0.0001097  GBP
5 GMM
0.0002743  GBP
10 GMM
0.0005485  GBP
20 GMM
0.001097  GBP
50 GMM
0.002743  GBP
100 GMM
0.005485  GBP
200 GMM
0.01097  GBP
500 GMM
0.02743  GBP
1000 GMM
0.05485  GBP
5000 GMM
0.2743  GBP
10000 GMM
0.5485  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang GBP, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
Gamium
10 GBP
182,299.53 GMM
50 GBP
911,497.65 GMM
100 GBP
1,822,995.29 GMM
200 GBP
3,645,990.58 GMM
500 GBP
9,114,976.45 GMM
1000 GBP
18,229,952.91 GMM
2000 GBP
36,459,905.82 GMM
5000 GBP
91,149,764.54 GMM
10000 GBP
182,299,529.09 GMM
50000 GBP
911,497,645.44 GMM
100000 GBP
1,822,995,290.88 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang GMM, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/GBP

GMM/GBP: 1 GMM = 0.{4}5485 GBP; 2025/05/02 17:21:59
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi -1.21% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi -1.21% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang GBP: Biến động và thay đổi giá của Gamium/GBP

Giá Gamium cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{4}6174 GBP trong khi giá Gamium thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{4}4185 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5649 GBP
0.{4}6174 GBP
0.{4}6480 GBP
0.0001224 GBP
Thấp
0.{4}5468 GBP
0.{4}4185 GBP
0.{4}3566 GBP
0.{4}3566 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-1.21%
+22.50%
+27.96%
-19.65%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang GBP

GMM/GBP:
£0.{4}5485
Khối lượng GMM 24 giờ:
£66,614.89
Vốn hóa thị trường GMM:
£2,685,933.23
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Bảng Anh đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là £0.{4}5485 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của £2,685,933.23 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi -13.07% (£-10,014.11 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là £76,629.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang GBP, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 96404.08 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1816.27 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 149.45 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 84825.95 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 72380.18 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 132806.26 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542967.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8148390.98 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.04 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002249 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0005299 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}7306 USD
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}6429 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.0001006 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.1020 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.01053 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5485 GBP
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0004115 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Turbo
TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004183 GBP
other assets WEMIX
WEMIX đến GBP
1 WEMIX thành £0.3474 GBP
other assets Hacken Token
HAI đến GBP
1 HAI thành £0.01491 GBP
other assets StakeStone
STO đến GBP
1 STO thành £0.1451 GBP
other assets Immutable
IMX đến GBP
1 IMX thành £0.4809 GBP
other assets EOS
EOS đến GBP
1 EOS thành £0.5572 GBP
other assets Movement
MOVE đến GBP
1 MOVE thành £0.1471 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £450.39 GBP
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến GBP
1 PUNDIX thành £0.4214 GBP
other assets Bubblemaps
BMT đến GBP
1 BMT thành £0.1024 GBP

Bảng chuyển đổi từ GMM sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Bảng Anh đã thay đổi +22.50% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -1.21%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5649 GBP và mức thấp nhất là 0.{4}5468 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là £0.{4}4287 GBP , thay đổi +27.96% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-£
0.0003666GBP
, tương đương mức thay đổi -86.99% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMM£0.{4}2743£0.{4}2776
-1.21%
1 GMM£0.{4}5485£0.{4}5552
-1.21%
5 GMM£0.0002743£0.0002776
-1.21%
10 GMM£0.0005485£0.0005552
-1.21%
50 GMM£0.002743£0.002776
-1.21%
100 GMM£0.005485£0.005552
-1.21%
500 GMM£0.02743£0.02776
-1.21%
1000 GMM£0.05485£0.05552
-1.21%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/GBP

1 Gamium bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{4}5485.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 18,229.95 GMM đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 91,149.76 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.0002743GBP.
Giá cao nhất của GMM/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo GBP là £0.009266. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 22.50%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 27.96% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.