Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành BGN

GMM/BGN: 1 GMM = 0.0001218 BGN. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.0001218 BGN hôm nay.
GMM
GMM
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 8,209.54 GMM và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 41,047.68 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang BGN

Chuyển đổi BGN sang GMM

Gamium
Lev Bulgari
1 GMM
0.0001218  BGN
2 GMM
0.0002436  BGN
5 GMM
0.0006090  BGN
10 GMM
0.001218  BGN
20 GMM
0.002436  BGN
50 GMM
0.006090  BGN
100 GMM
0.01218  BGN
200 GMM
0.02436  BGN
500 GMM
0.06090  BGN
1000 GMM
0.1218  BGN
5000 GMM
0.6090  BGN
10000 GMM
1.22  BGN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang BGN, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
Gamium
50 BGN
410,476.84 GMM
100 BGN
820,953.67 GMM
200 BGN
1,641,907.34 GMM
500 BGN
4,104,768.36 GMM
1000 BGN
8,209,536.72 GMM
2000 BGN
16,419,073.44 GMM
5000 BGN
41,047,683.6 GMM
10000 BGN
82,095,367.2 GMM
50000 BGN
410,476,835.98 GMM
100000 BGN
820,953,671.96 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang GMM, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/BGN

GMM/BGN: 1 GMM = 0.0001218 BGN; 2025/05/08 17:29:02
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi -4.09% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi -4.09% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang BGN: Biến động và thay đổi giá của Gamium/BGN

Giá Gamium cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.0001306 BGN trong khi giá Gamium thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.0001102 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001306 BGN
0.0001306 BGN
0.0001494 BGN
0.0002823 BGN
Thấp
0.0001177 BGN
0.0001102 BGN
0.{4}8223 BGN
0.{4}8223 BGN
Bình thường
0 BGN
0 BGN
0 BGN
0 BGN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.09%
-4.75%
+25.43%
-0.08%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang BGN

GMM/BGN:
лв0.0001218
Khối lượng GMM 24 giờ:
лв172,919.43
Vốn hóa thị trường GMM:
лв5,964,336.55
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang BGN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Lev Bulgari đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là лв0.0001218 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của лв5,964,336.55 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi -11.81% (лв-23,157.91 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là лв196,077.34.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Lev Bulgari

Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang BGN, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 87733.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 74376.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 137535.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 562111.06 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8466376.69 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 53.16 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang BGN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002125 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0005090 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}7035 USD
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}6229 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}9764 CAD
popular info Lev Bulgari
GMM đến BGN
1 GMM thành лв0.0001218 BGN
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.09824 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.01019 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5280 GBP
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0003991 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BGN

other assets Solana
SOL đến BGN
1 SOL thành лв277.07 BGN
other assets XRP
XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.89 BGN
other assets Sui
SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.85 BGN
other assets BNB
BNB đến BGN
1 BNB thành лв1,075.44 BGN
other assets OFFICIAL TRUMP
TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв21.55 BGN
other assets Dogecoin
DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3299 BGN
other assets Bitcoin Cash
BCH đến BGN
1 BCH thành лв725.02 BGN
other assets Chainlink
LINK đến BGN
1 LINK thành лв26.56 BGN
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến BGN
1 ALPACA thành лв0.4812 BGN
other assets Bitcoin
BTC đến BGN
1 BTC thành лв175,572.56 BGN

Bảng chuyển đổi từ GMM sang BGN

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Lev Bulgari đã thay đổi -4.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.09%, đạt mức cao nhất là 0.0001306 BGN và mức thấp nhất là 0.0001177 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là лв0.{4}9708 BGN , thay đổi +25.43% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-лв
0.0007659BGN
, tương đương mức thay đổi -86.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng17:29 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMMлв0.{4}6090лв0.{4}6350
-4.09%
1 GMMлв0.0001218лв0.0001270
-4.09%
5 GMMлв0.0006090лв0.0006350
-4.09%
10 GMMлв0.001218лв0.001270
-4.09%
50 GMMлв0.006090лв0.006350
-4.09%
100 GMMлв0.01218лв0.01270
-4.09%
500 GMMлв0.06090лв0.06350
-4.09%
1000 GMMлв0.1218лв0.1270
-4.09%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/BGN

1 Gamium bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.0001218.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,209.54 GMM đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 41,047.68 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.0006090BGN.
Giá cao nhất của GMM/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo BGN là лв0.02137. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã giảm 4.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 25.43% so với Lev Bulgari (BGN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành BGN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.