Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành MDL

GMM/MDL: 1 GMM = 0.001242 MDL. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Leu Moldova (MDL) là 0.001242 MDL hôm nay.
GMM
GMM
MDL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/MDL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Leu Moldova (MDL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 MDL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 MDL, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.01 MDL. Tương tự, L1 MDL có thể được chuyển đổi thành 804.94 GMM và L50 MDL có thể được chuyển đổi thành 4,024.68 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang MDL

Chuyển đổi MDL sang GMM

Gamium
Leu Moldova
1 GMM
0.001242  MDL
2 GMM
0.002485  MDL
5 GMM
0.006212  MDL
10 GMM
0.01242  MDL
20 GMM
0.02485  MDL
50 GMM
0.06212  MDL
100 GMM
0.1242  MDL
200 GMM
0.2485  MDL
500 GMM
0.6212  MDL
10000 GMM
12.42  MDL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành MDL toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Leu Moldova đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang MDL, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Leu Moldova
Gamium
100 MDL
80,493.59 GMM
200 MDL
160,987.18 GMM
500 MDL
402,467.95 GMM
1000 MDL
804,935.9 GMM
2000 MDL
1,609,871.81 GMM
5000 MDL
4,024,679.52 GMM
10000 MDL
8,049,359.04 GMM
50000 MDL
40,246,795.19 GMM
100000 MDL
80,493,590.39 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MDL thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Leu Moldova tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MDL sang GMM, lên đến 100000 MDL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/MDL

GMM/MDL: 1 GMM = 0.001242 MDL; 2025/05/10 09:14:53
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi +0.21% thành MDL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi +0.21% thành MDL trong khi đó Leu Moldova(MDL) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang MDL: Biến động và thay đổi giá của Gamium/MDL

Giá Gamium cao nhất theo MDL 7 ngày qua là 0.001289 MDL trong khi giá Gamium thấp nhất theo MDL trong 7 ngày qua là 0.001088 MDL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo MDL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo MDL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001283 MDL
0.001289 MDL
0.001475 MDL
0.002787 MDL
Thấp
0.001224 MDL
0.001088 MDL
0.0008119 MDL
0.0008119 MDL
Bình thường
0 MDL
0 MDL
0 MDL
0 MDL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.21%
+0.75%
+29.06%
-1.07%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang MDL

GMM/MDL:
L0.001242
Khối lượng GMM 24 giờ:
L1,585,073.11
Vốn hóa thị trường GMM:
L60,830,233.67
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang MDL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Leu Moldova đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là L0.001242 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của L60,830,233.67 MDL dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi -16.18% (L-305,882.94 MDL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là L1,890,956.06.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Leu Moldova

Ký hiệu của MDL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang MDL, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MDL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102987.52 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.34 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 173.20 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91535.30 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77405.42 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143585.19 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582301.71 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8796153.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.57 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang MDL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang MDL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng MDL (Moldovan Leu)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng MDL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002199 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0005262 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}7267 USD
popular info Leu Moldova
GMM đến MDL
1 GMM thành L0.001242 MDL
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}6459 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.0001013 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.1014 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.01056 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5462 GBP
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0004109 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MDL

other assets Mubarak
MUBARAK đến MDL
1 MUBARAK thành L0.7919 MDL
other assets BNB
BNB đến MDL
1 BNB thành L11,242.02 MDL
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến MDL
1 GOAT thành L2.76 MDL
other assets Bounce Token
AUCTION đến MDL
1 AUCTION thành L233.09 MDL
other assets dogwifhat
WIF đến MDL
1 WIF thành L14.98 MDL
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến MDL
1 PNUT thành L6.24 MDL
other assets SKYAI
SKYAI đến MDL
1 SKYAI thành L0.8225 MDL
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MDL
1 BabyDoge thành L0.{7}3187 MDL
other assets Tutorial
TUT đến MDL
1 TUT thành L0.5115 MDL
other assets Polyhedra Network
ZKJ đến MDL
1 ZKJ thành L37.66 MDL

Bảng chuyển đổi từ GMM sang MDL

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Leu Moldova đã thay đổi +0.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.21%, đạt mức cao nhất là 0.001283 MDL và mức thấp nhất là 0.001224 MDL . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là L0.0009620 MDL , thay đổi +29.06% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-L
0.007417MDL
, tương đương mức thay đổi -85.63% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:14 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMML0.0006212L0.0006199
+0.21%
1 GMML0.001242L0.001240
+0.21%
5 GMML0.006212L0.006199
+0.21%
10 GMML0.01242L0.01240
+0.21%
50 GMML0.06212L0.06199
+0.21%
100 GMML0.1242L0.1240
+0.21%
500 GMML0.6212L0.6199
+0.21%
1000 GMML1.24L1.24
+0.21%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/MDL

1 Gamium bằng bao nhiêu MDL?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Leu Moldova (MDL) là L0.001242.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 MDL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 804.94 GMM đối với MDL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang MDL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang MDL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang MDL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MDL tương đương 4,024.68 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.006212MDL.
Giá cao nhất của GMM/MDL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo MDL là L0.2110. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/MDL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo MDL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 0.75%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 29.06% so với Leu Moldova (MDL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành MDL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Leu Moldova, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/MDL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/MDL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/MDL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/MDL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.