Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành MKD

GMM/MKD: 1 GMM = 0.003935 MKD. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Denar Macedonia (MKD) là 0.003935 MKD hôm nay.
GMM
GMM
MKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/MKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Denar Macedonia (MKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 MKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 MKD, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.02 MKD. Tương tự, ден1 MKD có thể được chuyển đổi thành 254.14 GMM và ден50 MKD có thể được chuyển đổi thành 1,270.72 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang MKD

Chuyển đổi MKD sang GMM

Gamium
Denar Macedonia
1 GMM
0.003935  MKD
2 GMM
0.007870  MKD
10 GMM
0.03935  MKD
20 GMM
0.07870  MKD
100 GMM
0.3935  MKD
200 GMM
0.7870  MKD
5000 GMM
19.67  MKD
10000 GMM
39.35  MKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành MKD toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Denar Macedonia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang MKD, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Denar Macedonia
Gamium
100 MKD
25,414.36 GMM
200 MKD
50,828.73 GMM
500 MKD
127,071.82 GMM
1000 MKD
254,143.64 GMM
2000 MKD
508,287.28 GMM
5000 MKD
1,270,718.21 GMM
10000 MKD
2,541,436.41 GMM
50000 MKD
12,707,182.07 GMM
100000 MKD
25,414,364.13 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MKD thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Denar Macedonia tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MKD sang GMM, lên đến 100000 MKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/MKD

GMM/MKD: 1 GMM = 0.003935 MKD; 2025/05/11 00:47:44
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi -0.59% thành MKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi -0.59% thành MKD trong khi đó Denar Macedonia(MKD) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang MKD: Biến động và thay đổi giá của Gamium/MKD

Giá Gamium cao nhất theo MKD 7 ngày qua là 0.004131 MKD trong khi giá Gamium thấp nhất theo MKD trong 7 ngày qua là 0.003485 MKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo MKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo MKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.004000 MKD
0.004131 MKD
0.004727 MKD
0.008930 MKD
Thấp
0.003925 MKD
0.003485 MKD
0.002601 MKD
0.002601 MKD
Bình thường
0 MKD
0 MKD
0 MKD
0 MKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.59%
-0.26%
+32.30%
+1.01%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang MKD

GMM/MKD:
ден0.003935
Khối lượng GMM 24 giờ:
ден4,877,627.52
Vốn hóa thị trường GMM:
ден192,664,428.62
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang MKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Denar Macedonia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là ден0.003935 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của ден192,664,428.62 MKD dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi -5.57% (ден-287,851.48 MKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là ден5,165,479.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Denar Macedonia

Ký hiệu của MKD là ден.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang MKD, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78260.50 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 588734.29 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8893322.92 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang MKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang MKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng MKD (Macedonian Denar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng MKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002174 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0005203 CNY
popular info Denar Macedonia
GMM đến MKD
1 GMM thành ден0.003935 MKD
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}7184 USD
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}6385 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.0001002 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.1003 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.01044 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5399 GBP
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0004062 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MKD

other assets Dogecoin
DOGE đến MKD
1 DOGE thành ден13.5 MKD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến MKD
1 BabyDoge thành ден0.{7}9572 MKD
other assets dogwifhat
WIF đến MKD
1 WIF thành ден49.97 MKD
other assets Bounce Token
AUCTION đến MKD
1 AUCTION thành ден767.44 MKD
other assets Arbitrum
ARB đến MKD
1 ARB thành ден25.81 MKD
other assets KAITO
KAITO đến MKD
1 KAITO thành ден99.98 MKD
other assets Xai
XAI đến MKD
1 XAI thành ден4.83 MKD
other assets MilkyWay
MILK đến MKD
1 MILK thành ден6.44 MKD
other assets Banana For Scale
BANANAS31 đến MKD
1 BANANAS31 thành ден0.2741 MKD
other assets Sleepless AI
AI đến MKD
1 AI thành ден11.54 MKD

Bảng chuyển đổi từ GMM sang MKD

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Denar Macedonia đã thay đổi -0.26% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.59%, đạt mức cao nhất là 0.004000 MKD và mức thấp nhất là 0.003925 MKD . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là ден0.002972 MKD , thay đổi +32.30% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-ден
0.02370MKD
, tương đương mức thay đổi -85.74% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:47 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMMден0.001967ден0.001979
-0.59%
1 GMMден0.003935ден0.003958
-0.59%
5 GMMден0.01967ден0.01979
-0.59%
10 GMMден0.03935ден0.03958
-0.59%
50 GMMден0.1967ден0.1979
-0.59%
100 GMMден0.3935ден0.3958
-0.59%
500 GMMден1.97ден1.98
-0.59%
1000 GMMден3.93ден3.96
-0.59%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/MKD

1 Gamium bằng bao nhiêu MKD?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Denar Macedonia (MKD) là ден0.003935.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 MKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 254.14 GMM đối với MKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang MKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang MKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang MKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MKD tương đương 1,270.72 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.01967MKD.
Giá cao nhất của GMM/MKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo MKD là ден0.6759. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/MKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo MKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã giảm 0.26%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 32.30% so với Denar Macedonia (MKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành MKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Denar Macedonia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/MKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/MKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/MKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/MKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.