Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97316.93 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97316.93 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.38%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$97316.93 (+3.24%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam67(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF -$85.7M (1 ngày); +$2.14B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành CHF
GMM/CHF: 1 GMM = 0.{4}6057 CHF. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) là 0.{4}6057 CHF hôm nay.

GMM
CHF
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/CHF theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Franc Thụy Sĩ (CHF) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 CHF. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 CHF, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.00 CHF. Tương tự, Fr1 CHF có thể được chuyển đổi thành 16,510.42 GMM và Fr50 CHF có thể được chuyển đổi thành 82,552.09 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi GMM sang CHF
Chuyển đổi CHF sang GMM
Gamium
Franc Thụy Sĩ
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành CHF toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Franc Thụy Sĩ đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang CHF, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Franc Thụy Sĩ
Gamium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CHF thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Franc Thụy Sĩ tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CHF sang GMM, lên đến 100000 CHF, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ GMM/CHF
GMM/CHF: 1 GMM = 0.{4}6057 CHF; 2025/05/07 14:41:24
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi +13.41% thành CHF. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi +13.41% thành CHF trong khi đó Franc Thụy Sĩ(CHF) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi GMM sang CHF: Biến động và thay đổi giá của Gamium/CHF
Giá Gamium cao nhất theo CHF 7 ngày qua là 0.{4}6268 CHF trong khi giá Gamium thấp nhất theo CHF trong 7 ngày qua là 0.{4}5224 CHF. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo CHF trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo CHF trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6102 CHF | 0.{4}6268 CHF | 0.{4}7085 CHF | 0.0001339 CHF |
Thấp | 0.{4}5290 CHF | 0.{4}5224 CHF | 0.{4}3899 CHF | 0.{4}3899 CHF |
Bình thường | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF | 0 CHF |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +13.41% | +7.63% | +41.67% | +1.68% |
Thông tin Gamium
Số liệu thị trường GMM sang CHF
GMM/CHF:
Fr0.{4}6057
Khối lượng GMM 24 giờ:
Fr92,024.83
Vốn hóa thị trường GMM:
Fr2,965,669.61
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM
Tỷ giá GMM sang CHF hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Franc Thụy Sĩ đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Gamium là Fr0.{4}6057 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của Fr2,965,669.61 CHF dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi +33.94% (Fr23,316.61 CHF) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là Fr68,708.22.
Thông tin thêm về Gamium trên Bitget
Thông tin Franc Thụy Sĩ
Ký hiệu của CHF là Fr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang CHF, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CHF đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 96494.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1827.52 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.14 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 145.56 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 84915.49 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 72178.16 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 133095.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 553156.84 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8173125.14 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.11 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi GMM sang CHF

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi GMM sang CHF
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng CHF (Swiss Franc)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng CHF. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002236 TWD

GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0005325 CNY

GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}7377 USD
GMM đến CHF
1 GMM thành Fr0.{4}6077 CHF

GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}6491 EUR

GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.0001018 CAD

GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.1026 KRW

GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.01057 JPY

GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5526 GBP

GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0004215 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CHF

BTC đến CHF
1 BTC thành Fr79,967.79 CHF

KAITO đến CHF
1 KAITO thành Fr1.05 CHF

LTC đến CHF
1 LTC thành Fr74.35 CHF

OBOL đến CHF
1 OBOL thành Fr0.2679 CHF

ETH đến CHF
1 ETH thành Fr1,504.95 CHF

ALPACA đến CHF
1 ALPACA thành Fr0.2255 CHF

FARTCOIN đến CHF
1 FARTCOIN thành Fr0.8261 CHF

ZKJ đến CHF
1 ZKJ thành Fr1.74 CHF

STX đến CHF
1 STX thành Fr0.7259 CHF

LOOM đến CHF
1 LOOM thành Fr0.005170 CHF
Bảng chuyển đổi từ GMM sang CHF
Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Franc Thụy Sĩ đã thay đổi +7.63% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +13.41%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6102 CHF và mức thấp nhất là 0.{4}5290 CHF . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là Fr0.{4}4285 CHF , thay đổi +41.67% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -86.72% so với năm trước.
-Fr
0.0003932CHF24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:41 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 GMM | Fr0.{4}3028 | Fr0.{4}2672 | +13.41% |
1 GMM | Fr0.{4}6057 | Fr0.{4}5345 | +13.41% |
5 GMM | Fr0.0003028 | Fr0.0002672 | +13.41% |
10 GMM | Fr0.0006057 | Fr0.0005345 | +13.41% |
50 GMM | Fr0.003028 | Fr0.002672 | +13.41% |
100 GMM | Fr0.006057 | Fr0.005345 | +13.41% |
500 GMM | Fr0.03028 | Fr0.02672 | +13.41% |
1000 GMM | Fr0.06057 | Fr0.05345 | +13.41% |
Câu Hỏi Thường Gặp GMM/CHF
1 Gamium bằng bao nhiêu CHF?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Franc Thụy Sĩ (CHF) là Fr0.{4}6057.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 CHF?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 16,510.42 GMM đối với CHF.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang CHF?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang CHF của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang CHF. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CHF tương đương 82,552.09 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.0003028CHF.
Giá cao nhất của GMM/CHF trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo CHF là Fr0.01013. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/CHF có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo CHF như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 7.63%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 41.67% so với Franc Thụy Sĩ (CHF).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành CHF?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Franc Thụy Sĩ, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/CHF. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/CHF tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/CHF giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/CHF. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Loopring (LRC)

Hướng dẫn mua
Inter Milan Fan Token (INTER)

Hướng dẫn mua
Immutable (IMX)

Hướng dẫn mua
Basic Attention Token (BAT)

Hướng dẫn mua
Spell Token (SPELL)

Hướng dẫn mua
Frax Protocol (FXS)

Hướng dẫn mua
Atlético Madrid Fan Token (ATM)

Hướng dẫn mua
Flamengo Fan Token (MENGO)

Hướng dẫn mua
Audius (AUDIO)

Hướng dẫn mua
Terra (LUNA)

Hướng dẫn mua
Mines of Dalarnia (DAR)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
