Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành BAM

GMM/BAM: 1 GMM = 0.0001159 BAM. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là 0.0001159 BAM hôm nay.
GMM
GMM
BAM
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/BAM theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.00 BAM. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.00 BAM, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 0.00 BAM. Tương tự, KM1 BAM có thể được chuyển đổi thành 8,625.72 GMM và KM50 BAM có thể được chuyển đổi thành 43,128.58 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang BAM

Chuyển đổi BAM sang GMM

Gamium
Mark Bosnia-Herzegovina
1 GMM
0.0001159  BAM
2 GMM
0.0002319  BAM
5 GMM
0.0005797  BAM
10 GMM
0.001159  BAM
20 GMM
0.002319  BAM
50 GMM
0.005797  BAM
100 GMM
0.01159  BAM
200 GMM
0.02319  BAM
500 GMM
0.05797  BAM
1000 GMM
0.1159  BAM
5000 GMM
0.5797  BAM
10000 GMM
1.16  BAM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành BAM toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Mark Bosnia-Herzegovina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang BAM, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Mark Bosnia-Herzegovina
Gamium
50 BAM
431,285.76 GMM
100 BAM
862,571.51 GMM
200 BAM
1,725,143.02 GMM
500 BAM
4,312,857.56 GMM
1000 BAM
8,625,715.12 GMM
2000 BAM
17,251,430.24 GMM
5000 BAM
43,128,575.61 GMM
10000 BAM
86,257,151.22 GMM
50000 BAM
431,285,756.1 GMM
100000 BAM
862,571,512.21 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BAM thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Mark Bosnia-Herzegovina tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BAM sang GMM, lên đến 100000 BAM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/BAM

GMM/BAM: 1 GMM = 0.0001159 BAM; 2025/04/28 22:15:18
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi +11.32% thành BAM. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi +11.32% thành BAM trong khi đó Mark Bosnia-Herzegovina(BAM) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang BAM: Biến động và thay đổi giá của Gamium/BAM

Giá Gamium cao nhất theo BAM 7 ngày qua là 0.0001417 BAM trong khi giá Gamium thấp nhất theo BAM trong 7 ngày qua là 0.{4}9606 BAM. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo BAM trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo BAM trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001417 BAM
0.0001417 BAM
0.0001487 BAM
0.0002810 BAM
Thấp
0.0001033 BAM
0.{4}9606 BAM
0.{4}8185 BAM
0.{4}8185 BAM
Bình thường
0 BAM
0 BAM
0 BAM
0 BAM
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+11.32%
+8.38%
+14.76%
-29.95%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang BAM

GMM/BAM:
KM0.0001159
Khối lượng GMM 24 giờ:
KM295,852.28
Vốn hóa thị trường GMM:
KM5,676,566
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang BAM hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Mark Bosnia-Herzegovina đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là KM0.0001159 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của KM5,676,566 BAM dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi +73.71% (KM125,539.46 BAM) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là KM170,312.82.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Mark Bosnia-Herzegovina

Ký hiệu của BAM là KM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang BAM, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BAM đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang BAM

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang BAM
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng BAM (Bosnia-Herzegovina Convertible Mark)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng BAM. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002181 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0004904 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}6727 USD
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}5888 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}9294 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.09667 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.009554 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5004 GBP
popular info Mark Bosnia-Herzegovina
GMM đến BAM
1 GMM thành KM0.0001159 BAM
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0003803 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BAM

other assets Bitcoin
BTC đến BAM
1 BTC thành KM163,032.04 BAM
other assets Ethereum
ETH đến BAM
1 ETH thành KM3,097.02 BAM
other assets XRP
XRP đến BAM
1 XRP thành KM3.97 BAM
other assets Solana
SOL đến BAM
1 SOL thành KM254.63 BAM
other assets Sui
SUI đến BAM
1 SUI thành KM6.15 BAM
other assets Sign
SIGN đến BAM
1 SIGN thành KM0.1318 BAM
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến BAM
1 VIRTUAL thành KM2.38 BAM
other assets Cardano
ADA đến BAM
1 ADA thành KM1.21 BAM
other assets Pi
PI đến BAM
1 PI thành KM1.06 BAM
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến BAM
1 DEEP thành KM0.3858 BAM

Bảng chuyển đổi từ GMM sang BAM

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Mark Bosnia-Herzegovina đã thay đổi +8.38% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +11.32%, đạt mức cao nhất là 0.0001417 BAM và mức thấp nhất là 0.0001033 BAM . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là KM0.0001011 BAM , thay đổi +14.76% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-KM
0.001134BAM
, tương đương mức thay đổi -90.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:15 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMMKM0.{4}5797KM0.{4}5209
+11.32%
1 GMMKM0.0001159KM0.0001042
+11.32%
5 GMMKM0.0005797KM0.0005209
+11.32%
10 GMMKM0.001159KM0.001042
+11.32%
50 GMMKM0.005797KM0.005209
+11.32%
100 GMMKM0.01159KM0.01042
+11.32%
500 GMMKM0.05797KM0.05209
+11.32%
1000 GMMKM0.1159KM0.1042
+11.32%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/BAM

1 Gamium bằng bao nhiêu BAM?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Mark Bosnia-Herzegovina (BAM) là KM0.0001159.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 BAM?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,625.72 GMM đối với BAM.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang BAM?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang BAM của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang BAM. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BAM tương đương 43,128.58 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 0.0005797BAM.
Giá cao nhất của GMM/BAM trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo BAM là KM0.02127. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/BAM có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo BAM như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 8.38%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 14.76% so với Mark Bosnia-Herzegovina (BAM).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành BAM?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Mark Bosnia-Herzegovina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/BAM. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/BAM tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/BAM giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/BAM. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.