Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi GMM thành KHR

GMM/KHR: 1 GMM = 0.2713 KHR. Giá chuyển đổi 1 Gamium (GMM) thành Riel Campuchia (KHR) là 0.2713 KHR hôm nay.
GMM
GMM
KHR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá GMM/KHR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Gamium (GMM) thành Riel Campuchia (KHR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 GMM hiện có giá trị là 0.27 KHR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 GMM hiện có giá 0.27 KHR, nghĩa là mua 5 GMM sẽ mất 1.36 KHR. Tương tự, ៛1 KHR có thể được chuyển đổi thành 3.69 GMM và ៛50 KHR có thể được chuyển đổi thành 18.43 GMM, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi GMM sang KHR

Chuyển đổi KHR sang GMM

Gamium
Riel Campuchia
500 GMM
135.64  KHR
1000 GMM
271.28  KHR
5000 GMM
1,356.38  KHR
10000 GMM
2,712.76  KHR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GMM thành KHR toàn diện, cho thấy giá trị của Gamium tính theo Riel Campuchia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GMM sang KHR, lên đến 10000 GMM, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riel Campuchia
Gamium
1000 KHR
3,686.29 GMM
2000 KHR
7,372.58 GMM
5000 KHR
18,431.44 GMM
10000 KHR
36,862.88 GMM
50000 KHR
184,314.42 GMM
100000 KHR
368,628.85 GMM
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KHR thành GMM toàn diện, cho thấy giá trị của Riel Campuchia tính theo Gamium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KHR sang GMM, lên đến 100000 KHR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ GMM/KHR

GMM/KHR: 1 GMM = 0.2713 KHR; 2025/04/28 21:20:20
Trong 1D vừa qua, Gamium đã thay đổi +12.66% thành KHR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Gamium(GMM) đã thay đổi +12.66% thành KHR trong khi đó Riel Campuchia(KHR) đã thay đổi % thành GMM trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi GMM sang KHR: Biến động và thay đổi giá của Gamium/KHR

Giá Gamium cao nhất theo KHR 7 ngày qua là 0.3293 KHR trong khi giá Gamium thấp nhất theo KHR trong 7 ngày qua là 0.2232 KHR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Gamium theo KHR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá GMM theo KHR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3293 KHR
0.3293 KHR
0.3456 KHR
0.6529 KHR
Thấp
0.2399 KHR
0.2232 KHR
0.1902 KHR
0.1902 KHR
Bình thường
0 KHR
0 KHR
0 KHR
0 KHR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+12.66%
+9.45%
+16.14%
-29.50%

Thông tin Gamium

Số liệu thị trường GMM sang KHR

GMM/KHR:
៛0.2713
Khối lượng GMM 24 giờ:
៛588,288,929.33
Vốn hóa thị trường GMM:
៛13,282,856,124.63
Nguồn cung lưu hành GMM:
48.96B GMM

Tỷ giá GMM sang KHR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Gamium thành Riel Campuchia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Gamium là ៛0.2713 mỗi GMM, với tổng vốn hoá thị trường của ៛13,282,856,124.63 KHR dựa trên nguồn cung lưu hành của 48,964,440,000 GMM. Khối lượng giao dịch của Gamium đã thay đổi +43.26% (៛177,639,822.55 KHR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của GMM là ៛410,649,106.77.

Thông tin thêm về Gamium trên Bitget

Thông tin Riel Campuchia

Ký hiệu của KHR là ៛.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Gamium phổ biến nhất là GMM sang KHR, trong đó mã của Gamium là GMM. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KHR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95351.84 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1810.94 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.79 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83461.47 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70932.23 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131747.64 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 539081.16 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8134217.56 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 52.59 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi GMM sang KHR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi GMM sang KHR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua GMM (hoặc USDT) bằng KHR (Cambodian Riel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp GMM bằng KHR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua GMM bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Gamium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
GMM đến TWD
1 GMM thành NT$0.002197 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
GMM đến CNY
1 GMM thành ¥0.0004939 CNY
popular info Đô la Mỹ
GMM đến USD
1 GMM thành $0.{4}6775 USD
popular info Riel Campuchia
GMM đến KHR
1 GMM thành ៛0.2713 KHR
popular info Euro
GMM đến EUR
1 GMM thành €0.{4}5930 EUR
popular info Đô la Canada
GMM đến CAD
1 GMM thành C$0.{4}9360 CAD
popular info Won Hàn Quốc
GMM đến KRW
1 GMM thành ₩0.09736 KRW
popular info Yên Nhật
GMM đến JPY
1 GMM thành ¥0.009622 JPY
popular info Bảng Anh
GMM đến GBP
1 GMM thành £0.{4}5040 GBP
popular info Real Brazil
GMM đến BRL
1 GMM thành R$0.0003830 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KHR

other assets Bitcoin
BTC đến KHR
1 BTC thành ៛378,639,103.52 KHR
other assets Ethereum
ETH đến KHR
1 ETH thành ៛7,158,414.53 KHR
other assets Solana
SOL đến KHR
1 SOL thành ៛590,110.46 KHR
other assets Sui
SUI đến KHR
1 SUI thành ៛14,335.39 KHR
other assets Sign
SIGN đến KHR
1 SIGN thành ៛308.22 KHR
other assets XRP
XRP đến KHR
1 XRP thành ៛9,170.89 KHR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KHR
1 VIRTUAL thành ៛5,654.92 KHR
other assets Pi
PI đến KHR
1 PI thành ៛2,456.05 KHR
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến KHR
1 DEEP thành ៛902 KHR
other assets Pepe
PEPE đến KHR
1 PEPE thành ៛0.03592 KHR

Bảng chuyển đổi từ GMM sang KHR

Tỷ giá hoán đổi của Gamium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 GMM thành Riel Campuchia đã thay đổi +9.45% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +12.66%, đạt mức cao nhất là 0.3293 KHR và mức thấp nhất là 0.2399 KHR . Một tháng trước, giá trị của 1 GMM là ៛0.2336 KHR , thay đổi +16.14% so với giá hiện tại. Gamium đã thay đổi
-
2.62KHR
, tương đương mức thay đổi -90.62% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:20 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 GMM៛0.1356៛0.1204
+12.66%
1 GMM៛0.2713៛0.2408
+12.66%
5 GMM៛1.36៛1.2
+12.66%
10 GMM៛2.71៛2.41
+12.66%
50 GMM៛13.56៛12.04
+12.66%
100 GMM៛27.13៛24.08
+12.66%
500 GMM៛135.64៛120.4
+12.66%
1000 GMM៛271.28៛240.8
+12.66%

Câu Hỏi Thường Gặp GMM/KHR

1 Gamium bằng bao nhiêu KHR?
Hiện tại, giá 1 Gamium (GMM) trong Riel Campuchia (KHR) là ៛0.2713.
Tôi có thể mua bao nhiêu GMM với 1 KHR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.69 GMM đối với KHR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển GMM sang KHR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi GMM sang KHR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng GMM bất kỳ sang KHR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KHR tương đương 18.43 GMM, trong khi 5 GMM sẽ có giá khoảng 1.36KHR.
Giá cao nhất của GMM/KHR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 GMM tính theo KHR là ៛49.42. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 GMM/KHR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Gamium tính theo KHR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 9.45%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Gamium (GMM) đã tăng 16.14% so với Riel Campuchia (KHR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ GMM thành KHR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Gamium và Riel Campuchia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của GMM/KHR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với GMM hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá GMM/KHR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá GMM/KHR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá GMM/KHR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Gamium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.