Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành NAD

SINGLE/NAD: 1 SINGLE = 0.005144 NAD. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Đô la Namibia (NAD) là 0.005144 NAD hôm nay.
SINGLE
SINGLE
NAD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/NAD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Đô la Namibia (NAD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.01 NAD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.01 NAD, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.03 NAD. Tương tự, N$1 NAD có thể được chuyển đổi thành 194.4 SINGLE và N$50 NAD có thể được chuyển đổi thành 972.02 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang NAD

Chuyển đổi NAD sang SINGLE

Single Finance
Đô la Namibia
1 SINGLE
0.005144  NAD
2 SINGLE
0.01029  NAD
5 SINGLE
0.02572  NAD
10 SINGLE
0.05144  NAD
20 SINGLE
0.1029  NAD
50 SINGLE
0.2572  NAD
100 SINGLE
0.5144  NAD
200 SINGLE
1.03  NAD
500 SINGLE
2.57  NAD
1000 SINGLE
5.14  NAD
5000 SINGLE
25.72  NAD
10000 SINGLE
51.44  NAD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành NAD toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Đô la Namibia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang NAD, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Namibia
Single Finance
10 NAD
1,944.03 SINGLE
50 NAD
9,720.17 SINGLE
100 NAD
19,440.35 SINGLE
200 NAD
38,880.7 SINGLE
500 NAD
97,201.74 SINGLE
1000 NAD
194,403.49 SINGLE
2000 NAD
388,806.98 SINGLE
5000 NAD
972,017.44 SINGLE
10000 NAD
1,944,034.88 SINGLE
50000 NAD
9,720,174.4 SINGLE
100000 NAD
19,440,348.79 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi NAD thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Namibia tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 NAD sang SINGLE, lên đến 100000 NAD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/NAD

SINGLE/NAD: 1 SINGLE = 0.005144 NAD; 2025/04/29 16:00:32
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi +0.42% thành NAD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi +0.42% thành NAD trong khi đó Đô la Namibia(NAD) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang NAD: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/NAD

Giá Single Finance cao nhất theo NAD 7 ngày qua là 0.005473 NAD trong khi giá Single Finance thấp nhất theo NAD trong 7 ngày qua là 0.004645 NAD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo NAD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo NAD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.005367 NAD
0.005473 NAD
0.007489 NAD
0.01205 NAD
Thấp
0.005074 NAD
0.004645 NAD
0.003803 NAD
0.002893 NAD
Bình thường
0 NAD
0 NAD
0 NAD
0 NAD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.42%
-1.95%
+18.77%
-39.09%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang NAD

SINGLE/NAD:
N$0.005144
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
N$322,269.4
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang NAD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Đô la Namibia đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là N$0.005144 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của N$0 NAD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi +6.94% (N$20,905.89 NAD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là N$301,363.51.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Namibia

Ký hiệu của NAD là N$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang NAD, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị NAD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 148.18 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang NAD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang NAD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng NAD (Namibian Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng NAD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.008934 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002014 CNY
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0002767 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0002426 EUR
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0003835 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.3965 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.03933 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002063 GBP
popular info Đô la Namibia
SINGLE đến NAD
1 SINGLE thành N$0.005144 NAD
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001564 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang NAD

other assets Ethereum
ETH đến NAD
1 ETH thành N$33,756.62 NAD
other assets Sign
SIGN đến NAD
1 SIGN thành N$1.93 NAD
other assets Pi
PI đến NAD
1 PI thành N$10.88 NAD
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến NAD
1 VIRTUAL thành N$26.9 NAD
other assets Solayer
LAYER đến NAD
1 LAYER thành N$58.55 NAD
other assets Cookie DAO
COOKIE đến NAD
1 COOKIE thành N$3.11 NAD
other assets TokenFi
TOKEN đến NAD
1 TOKEN thành N$0.3890 NAD
other assets FLOKI
FLOKI đến NAD
1 FLOKI thành N$0.001539 NAD
other assets Safe
SAFE đến NAD
1 SAFE thành N$10.39 NAD
other assets BNB
BNB đến NAD
1 BNB thành N$11,193.02 NAD

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang NAD

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Đô la Namibia đã thay đổi -1.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.42%, đạt mức cao nhất là 0.005367 NAD và mức thấp nhất là 0.005074 NAD . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là N$0.004331 NAD , thay đổi +18.77% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-N$
0.01655NAD
, tương đương mức thay đổi -76.29% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng16:00 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLEN$0.002572N$0.002561
+0.42%
1 SINGLEN$0.005144N$0.005123
+0.42%
5 SINGLEN$0.02572N$0.02561
+0.42%
10 SINGLEN$0.05144N$0.05123
+0.42%
50 SINGLEN$0.2572N$0.2561
+0.42%
100 SINGLEN$0.5144N$0.5123
+0.42%
500 SINGLEN$2.57N$2.56
+0.42%
1000 SINGLEN$5.14N$5.12
+0.42%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/NAD

1 Single Finance bằng bao nhiêu NAD?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Đô la Namibia (NAD) là N$0.005144.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 NAD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 194.4 SINGLE đối với NAD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang NAD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang NAD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang NAD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 NAD tương đương 972.02 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.02572NAD.
Giá cao nhất của SINGLE/NAD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo NAD là N$3.93. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/NAD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo NAD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã giảm 1.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 18.77% so với Đô la Namibia (NAD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành NAD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Đô la Namibia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/NAD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/NAD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/NAD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/NAD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.