Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99595.99 (+2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99595.99 (+2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC64.08%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99595.99 (+2.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành IDR
SINGLE/IDR: 1 SINGLE = 5.41 IDR. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 5.41 IDR hôm nay.

SINGLE
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 5.41 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 5.41 IDR, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 27.03 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.1850 SINGLE và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.9250 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi SINGLE sang IDR
Chuyển đổi IDR sang SINGLE
Single Finance
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang IDR, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Single Finance
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang SINGLE, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ SINGLE/IDR
SINGLE/IDR: 1 SINGLE = 5.41 IDR; 2025/05/08 08:44:56
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi -0.43% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi -0.43% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/IDR
Giá Single Finance cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 5.45 IDR trong khi giá Single Finance thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 4.48 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 5.45 IDR | 5.45 IDR | 6.65 IDR | 6.65 IDR |
Thấp | 5.29 IDR | 4.48 IDR | 3.38 IDR | 2.57 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.43% | +17.19% | +32.67% | -6.96% |
Thông tin Single Finance
Số liệu thị trường SINGLE sang IDR
SINGLE/IDR:
Rp5.41
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
Rp314,006,531.57
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE
Tỷ giá SINGLE sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Single Finance là Rp5.41 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi +1.79% (Rp5,525,815.07 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là Rp308,480,716.5.
Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang IDR, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74653.52 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137426.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 570226.43 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8454575.21 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.09 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi SINGLE sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi SINGLE sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.009911 TWD

SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002366 CNY

SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0003274 USD
SINGLE đến IDR
1 SINGLE thành Rp5.41 IDR

SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0002901 EUR

SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0004541 CAD

SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.4574 KRW

SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.04738 JPY

SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002467 GBP

SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001884 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,643,373,351.51 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp31,889,393.57 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01503 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp10,405.14 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp5,534.25 IDR

EOS đến IDR
1 EOS thành Rp13,885.06 IDR

BCH đến IDR
1 BCH thành Rp6,917,712.22 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,406.4 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,514,281.81 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1494 IDR
Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +17.19% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.43%, đạt mức cao nhất là 5.45 IDR và mức thấp nhất là 5.29 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là Rp4.07 IDR , thay đổi +32.67% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -70.32% so với năm trước.
-Rp
12.8IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 08:44 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 SINGLE | Rp2.7 | Rp2.71 | -0.43% |
1 SINGLE | Rp5.41 | Rp5.43 | -0.43% |
5 SINGLE | Rp27.03 | Rp27.14 | -0.43% |
10 SINGLE | Rp54.05 | Rp54.29 | -0.43% |
50 SINGLE | Rp270.26 | Rp271.43 | -0.43% |
100 SINGLE | Rp540.52 | Rp542.86 | -0.43% |
500 SINGLE | Rp2,702.58 | Rp2,714.28 | -0.43% |
1000 SINGLE | Rp5,405.15 | Rp5,428.57 | -0.43% |
Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/IDR
1 Single Finance bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp5.41.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1850 SINGLE đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.9250 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 27.03IDR.
Giá cao nhất của SINGLE/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo IDR là Rp3,488.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 17.19%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 32.67% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Stacks (STX)

Hướng dẫn mua
GAX Liquidity Token Reward (GLTR)

Hướng dẫn mua
Optimus AI (OPTIMUS)

Hướng dẫn mua
Arbitrum Futures (ARBK)

Hướng dẫn mua
Velo (VELO1)

Hướng dẫn mua
Sui (SUI)

Hướng dẫn mua
Arbitrum (ARB)

Hướng dẫn mua
SPACE ID (ID)

Hướng dẫn mua
Mover (MOVER)

Hướng dẫn mua
Onomy (NOM)

Hướng dẫn mua
Aura Finance (AURA)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
