Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành BMD

SINGLE/BMD: 1 SINGLE = 0.0003075 BMD. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Đô la Bermuda (BMD) là 0.0003075 BMD hôm nay.
SINGLE
SINGLE
BMD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/BMD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Đô la Bermuda (BMD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.00 BMD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.00 BMD, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.00 BMD. Tương tự, $1 BMD có thể được chuyển đổi thành 3,252.14 SINGLE và $50 BMD có thể được chuyển đổi thành 16,260.68 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang BMD

Chuyển đổi BMD sang SINGLE

Single Finance
Đô la Bermuda
1 SINGLE
0.0003075  BMD
2 SINGLE
0.0006150  BMD
5 SINGLE
0.001537  BMD
10 SINGLE
0.003075  BMD
20 SINGLE
0.006150  BMD
50 SINGLE
0.01537  BMD
100 SINGLE
0.03075  BMD
200 SINGLE
0.06150  BMD
500 SINGLE
0.1537  BMD
1000 SINGLE
0.3075  BMD
5000 SINGLE
1.54  BMD
10000 SINGLE
3.07  BMD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành BMD toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Đô la Bermuda đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang BMD, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Bermuda
Single Finance
1 BMD
3,252.14 SINGLE
10 BMD
32,521.37 SINGLE
50 BMD
162,606.83 SINGLE
100 BMD
325,213.67 SINGLE
200 BMD
650,427.34 SINGLE
500 BMD
1,626,068.35 SINGLE
1000 BMD
3,252,136.69 SINGLE
2000 BMD
6,504,273.39 SINGLE
5000 BMD
16,260,683.47 SINGLE
10000 BMD
32,521,366.94 SINGLE
50000 BMD
162,606,834.72 SINGLE
100000 BMD
325,213,669.45 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BMD thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Bermuda tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BMD sang SINGLE, lên đến 100000 BMD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/BMD

SINGLE/BMD: 1 SINGLE = 0.0003075 BMD; 2025/05/05 06:45:49
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi -0.44% thành BMD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi -0.44% thành BMD trong khi đó Đô la Bermuda(BMD) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang BMD: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/BMD

Giá Single Finance cao nhất theo BMD 7 ngày qua là 0.0003093 BMD trong khi giá Single Finance thấp nhất theo BMD trong 7 ngày qua là 0.0002711 BMD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo BMD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo BMD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003083 BMD
0.0003093 BMD
0.0004028 BMD
0.0006480 BMD
Thấp
0.0003020 BMD
0.0002711 BMD
0.0002045 BMD
0.0001556 BMD
Bình thường
0 BMD
0 BMD
0 BMD
0 BMD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.44%
+14.37%
+21.77%
-7.45%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang BMD

SINGLE/BMD:
$0.0003075
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
$14,984.57
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang BMD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Đô la Bermuda đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là $0.0003075 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của $0 BMD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi -3.30% ($-511.13 BMD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là $15,495.7.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Đô la Bermuda

Ký hiệu của BMD là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang BMD, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BMD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83418.12 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71133.49 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130502.89 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 538839.03 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7974740.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.94 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang BMD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang BMD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng BMD (Bermudan Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng BMD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.009088 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002221 CNY
popular info Đô la Bermuda
SINGLE đến BMD
1 SINGLE thành $0.0003075 BMD
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0003075 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0002710 EUR
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0004240 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.4241 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.04430 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002311 GBP
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001751 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang BMD

other assets Bitcoin
BTC đến BMD
1 BTC thành $94,708.38 BMD
other assets Ethereum
ETH đến BMD
1 ETH thành $1,819.35 BMD
other assets BNB
BNB đến BMD
1 BNB thành $591.64 BMD
other assets XRP
XRP đến BMD
1 XRP thành $2.18 BMD
other assets Turbo
TURBO đến BMD
1 TURBO thành $0.005544 BMD
other assets Solana
SOL đến BMD
1 SOL thành $146.95 BMD
other assets Dogecoin
DOGE đến BMD
1 DOGE thành $0.1735 BMD
other assets STP
STPT đến BMD
1 STPT thành $0.08044 BMD
other assets DeepBook Protocol
DEEP đến BMD
1 DEEP thành $0.1891 BMD
other assets Litecoin
LTC đến BMD
1 LTC thành $88.18 BMD

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang BMD

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Đô la Bermuda đã thay đổi +14.37% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.44%, đạt mức cao nhất là 0.0003083 BMD và mức thấp nhất là 0.0003020 BMD . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là $0.0002525 BMD , thay đổi +21.77% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-$
0.0008764BMD
, tương đương mức thay đổi -74.02% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:45 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLE$0.0001537$0.0001544
-0.44%
1 SINGLE$0.0003075$0.0003088
-0.44%
5 SINGLE$0.001537$0.001544
-0.44%
10 SINGLE$0.003075$0.003088
-0.44%
50 SINGLE$0.01537$0.01544
-0.44%
100 SINGLE$0.03075$0.03088
-0.44%
500 SINGLE$0.1537$0.1544
-0.44%
1000 SINGLE$0.3075$0.3088
-0.44%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/BMD

1 Single Finance bằng bao nhiêu BMD?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Đô la Bermuda (BMD) là $0.0003075.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 BMD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,252.14 SINGLE đối với BMD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang BMD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang BMD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang BMD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BMD tương đương 16,260.68 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.001537BMD.
Giá cao nhất của SINGLE/BMD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo BMD là $0.2113. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/BMD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo BMD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 14.37%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 21.77% so với Đô la Bermuda (BMD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành BMD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Đô la Bermuda, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/BMD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/BMD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/BMD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/BMD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.