Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành EUR

SINGLE/EUR: 1 SINGLE = 0.0002439 EUR. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Euro (EUR) là 0.0002439 EUR hôm nay.
SINGLE
SINGLE
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.00 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.00 EUR, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.00 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 4,099.56 SINGLE và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 20,497.81 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang EUR

Chuyển đổi EUR sang SINGLE

Single Finance
Euro
1 SINGLE
0.0002439  EUR
2 SINGLE
0.0004879  EUR
5 SINGLE
0.001220  EUR
10 SINGLE
0.002439  EUR
20 SINGLE
0.004879  EUR
50 SINGLE
0.01220  EUR
100 SINGLE
0.02439  EUR
200 SINGLE
0.04879  EUR
500 SINGLE
0.1220  EUR
1000 SINGLE
0.2439  EUR
5000 SINGLE
1.22  EUR
10000 SINGLE
2.44  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang EUR, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Single Finance
1 EUR
4,099.56 SINGLE
10 EUR
40,995.61 SINGLE
50 EUR
204,978.07 SINGLE
100 EUR
409,956.15 SINGLE
200 EUR
819,912.29 SINGLE
500 EUR
2,049,780.74 SINGLE
1000 EUR
4,099,561.47 SINGLE
2000 EUR
8,199,122.94 SINGLE
5000 EUR
20,497,807.35 SINGLE
10000 EUR
40,995,614.7 SINGLE
50000 EUR
204,978,073.51 SINGLE
100000 EUR
409,956,147.02 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang SINGLE, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/EUR

SINGLE/EUR: 1 SINGLE = 0.0002439 EUR; 2025/04/30 21:30:32
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi -0.16% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi -0.16% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/EUR

Giá Single Finance cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.0002549 EUR trong khi giá Single Finance thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.0002206 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0002463 EUR
0.0002549 EUR
0.0003557 EUR
0.0005721 EUR
Thấp
0.0002424 EUR
0.0002206 EUR
0.0001806 EUR
0.0001374 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.16%
-2.23%
+17.37%
-41.67%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang EUR

SINGLE/EUR:
€0.0002439
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
€14,130.4
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Euro đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là €0.0002439 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi -5.91% (€-888.02 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là €15,018.43.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang EUR, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.008854 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002008 CNY
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0002762 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0002439 EUR
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0003809 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.3930 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.03952 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002073 GBP
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001569 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Fair and Free
FAIR3 đến EUR
1 FAIR3 thành €0.02433 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €83,602.97 EUR
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến EUR
1 ALPACA thành €0.5434 EUR
other assets XRP
XRP đến EUR
1 XRP thành €1.95 EUR
other assets Solana
SOL đến EUR
1 SOL thành €129.75 EUR
other assets Biswap
BSW đến EUR
1 BSW thành €0.04742 EUR
other assets FLOKI
FLOKI đến EUR
1 FLOKI thành €0.{4}7957 EUR
other assets Voxies
VOXEL đến EUR
1 VOXEL thành €0.1043 EUR
other assets Dogecoin
DOGE đến EUR
1 DOGE thành €0.1529 EUR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến EUR
1 PUNDIX thành €0.4556 EUR

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Euro đã thay đổi -2.23% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.16%, đạt mức cao nhất là 0.0002463 EUR và mức thấp nhất là 0.0002424 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là €0.0002078 EUR , thay đổi +17.37% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-
0.0007947EUR
, tương đương mức thay đổi -76.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:30 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLE€0.0001220€0.0001222
-0.16%
1 SINGLE€0.0002439€0.0002443
-0.16%
5 SINGLE€0.001220€0.001222
-0.16%
10 SINGLE€0.002439€0.002443
-0.16%
50 SINGLE€0.01220€0.01222
-0.16%
100 SINGLE€0.02439€0.02443
-0.16%
500 SINGLE€0.1220€0.1222
-0.16%
1000 SINGLE€0.2439€0.2443
-0.16%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/EUR

1 Single Finance bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Euro (EUR) là €0.0002439.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4,099.56 SINGLE đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 20,497.81 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.001220EUR.
Giá cao nhất của SINGLE/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo EUR là €0.1866. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã giảm 2.23%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 17.37% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.