Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành ARS

SINGLE/ARS: 1 SINGLE = 0.3244 ARS. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Peso Argentina (ARS) là 0.3244 ARS hôm nay.
SINGLE
SINGLE
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.32 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.32 ARS, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 1.62 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 3.08 SINGLE và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 15.41 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang ARS

Chuyển đổi ARS sang SINGLE

Single Finance
Peso Argentina
1 SINGLE
0.3244  ARS
2 SINGLE
0.6488  ARS
10 SINGLE
3.24  ARS
20 SINGLE
6.49  ARS
50 SINGLE
16.22  ARS
100 SINGLE
32.44  ARS
200 SINGLE
64.88  ARS
500 SINGLE
162.19  ARS
1000 SINGLE
324.38  ARS
5000 SINGLE
1,621.89  ARS
10000 SINGLE
3,243.77  ARS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang ARS, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
Single Finance
100 ARS
308.28 SINGLE
200 ARS
616.57 SINGLE
500 ARS
1,541.41 SINGLE
1000 ARS
3,082.83 SINGLE
2000 ARS
6,165.66 SINGLE
5000 ARS
15,414.14 SINGLE
10000 ARS
30,828.28 SINGLE
50000 ARS
154,141.42 SINGLE
100000 ARS
308,282.85 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang SINGLE, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/ARS

SINGLE/ARS: 1 SINGLE = 0.3244 ARS; 2025/04/30 22:13:29
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi -0.02% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi -0.02% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang ARS: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/ARS

Giá Single Finance cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.3385 ARS trong khi giá Single Finance thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.2930 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.3271 ARS
0.3385 ARS
0.4724 ARS
0.7599 ARS
Thấp
0.3220 ARS
0.2930 ARS
0.2399 ARS
0.1825 ARS
Bình thường
0 ARS
0 ARS
0 ARS
0 ARS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.02%
-2.31%
+17.66%
-41.61%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang ARS

SINGLE/ARS:
$0.3244
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
$18,687,587.31
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang ARS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Peso Argentina đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là $0.3244 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của $0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi -6.44% ($-1,286,170.17 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là $19,973,757.48.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Peso Argentina

Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang ARS, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94047.88 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1766.38 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.17 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 144.70 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83044.28 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70573.53 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 129682.62 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534088.51 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7956112.08 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 48.63 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang ARS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.008865 TWD
popular info Peso Argentina
SINGLE đến ARS
1 SINGLE thành $0.3244 ARS
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002011 CNY
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0002766 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0002442 EUR
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0003814 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.3935 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.03957 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002076 GBP
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001571 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ARS

other assets Fair and Free
FAIR3 đến ARS
1 FAIR3 thành $32.25 ARS
other assets Bitcoin
BTC đến ARS
1 BTC thành $110,779,268.78 ARS
other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ARS
1 ALPACA thành $709.4 ARS
other assets XRP
XRP đến ARS
1 XRP thành $2,585.96 ARS
other assets Solana
SOL đến ARS
1 SOL thành $172,277.65 ARS
other assets Biswap
BSW đến ARS
1 BSW thành $63.5 ARS
other assets FLOKI
FLOKI đến ARS
1 FLOKI thành $0.1053 ARS
other assets Voxies
VOXEL đến ARS
1 VOXEL thành $141.29 ARS
other assets Dogecoin
DOGE đến ARS
1 DOGE thành $202.45 ARS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ARS
1 PUNDIX thành $604.17 ARS

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang ARS

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Peso Argentina đã thay đổi -2.31% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.02%, đạt mức cao nhất là 0.3271 ARS và mức thấp nhất là 0.3220 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là $0.2757 ARS , thay đổi +17.66% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-$
1.06ARS
, tương đương mức thay đổi -76.51% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng22:13 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLE$0.1622$0.1622
-0.02%
1 SINGLE$0.3244$0.3244
-0.02%
5 SINGLE$1.62$1.62
-0.02%
10 SINGLE$3.24$3.24
-0.02%
50 SINGLE$16.22$16.22
-0.02%
100 SINGLE$32.44$32.44
-0.02%
500 SINGLE$162.19$162.22
-0.02%
1000 SINGLE$324.38$324.44
-0.02%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/ARS

1 Single Finance bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Peso Argentina (ARS) là $0.3244.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3.08 SINGLE đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 15.41 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 1.62ARS.
Giá cao nhất của SINGLE/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo ARS là $247.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã giảm 2.31%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 17.66% so với Peso Argentina (ARS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành ARS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.