Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành LKR

SINGLE/LKR: 1 SINGLE = 0.08291 LKR. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) là 0.08291 LKR hôm nay.
SINGLE
SINGLE
LKR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/LKR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Rupee Sri Lanka (LKR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.08 LKR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.08 LKR, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.41 LKR. Tương tự, Rs1 LKR có thể được chuyển đổi thành 12.06 SINGLE và Rs50 LKR có thể được chuyển đổi thành 60.3 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang LKR

Chuyển đổi LKR sang SINGLE

Single Finance
Rupee Sri Lanka
1 SINGLE
0.08291  LKR
2 SINGLE
0.1658  LKR
5 SINGLE
0.4146  LKR
10 SINGLE
0.8291  LKR
20 SINGLE
1.66  LKR
50 SINGLE
4.15  LKR
100 SINGLE
8.29  LKR
200 SINGLE
16.58  LKR
500 SINGLE
41.46  LKR
1000 SINGLE
82.91  LKR
5000 SINGLE
414.56  LKR
10000 SINGLE
829.13  LKR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành LKR toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Rupee Sri Lanka đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang LKR, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupee Sri Lanka
Single Finance
100 LKR
1,206.08 SINGLE
200 LKR
2,412.17 SINGLE
500 LKR
6,030.42 SINGLE
1000 LKR
12,060.84 SINGLE
2000 LKR
24,121.68 SINGLE
5000 LKR
60,304.21 SINGLE
10000 LKR
120,608.42 SINGLE
50000 LKR
603,042.08 SINGLE
100000 LKR
1,206,084.17 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi LKR thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Rupee Sri Lanka tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 LKR sang SINGLE, lên đến 100000 LKR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/LKR

SINGLE/LKR: 1 SINGLE = 0.08291 LKR; 2025/04/29 15:58:34
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi +0.35% thành LKR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi +0.35% thành LKR trong khi đó Rupee Sri Lanka(LKR) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang LKR: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/LKR

Giá Single Finance cao nhất theo LKR 7 ngày qua là 0.08819 LKR trong khi giá Single Finance thấp nhất theo LKR trong 7 ngày qua là 0.07485 LKR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo LKR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo LKR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.08648 LKR
0.08819 LKR
0.1207 LKR
0.1941 LKR
Thấp
0.08177 LKR
0.07485 LKR
0.06128 LKR
0.04662 LKR
Bình thường
0 LKR
0 LKR
0 LKR
0 LKR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.35%
-1.92%
+18.83%
-39.06%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang LKR

SINGLE/LKR:
Rs0.08291
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
Rs5,151,507.15
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang LKR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Rupee Sri Lanka đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là Rs0.08291 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của Rs0 LKR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi +5.86% (Rs285,158.31 LKR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là Rs4,866,348.84.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Rupee Sri Lanka

Ký hiệu của LKR là Rs.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang LKR, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị LKR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95082.58 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1822.24 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.28 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.34 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83358.90 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 70903.08 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131774.95 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 537321.17 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8098040.71 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.85 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang LKR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang LKR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng LKR (Sri Lankan Rupee)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng LKR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.008936 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002014 CNY
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0002768 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0002426 EUR
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0003836 CAD
popular info Rupee Sri Lanka
SINGLE đến LKR
1 SINGLE thành Rs0.08291 LKR
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.3966 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.03934 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002064 GBP
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.001564 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang LKR

other assets Ethereum
ETH đến LKR
1 ETH thành Rs545,541.86 LKR
other assets Sign
SIGN đến LKR
1 SIGN thành Rs31.69 LKR
other assets Pi
PI đến LKR
1 PI thành Rs175.67 LKR
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến LKR
1 VIRTUAL thành Rs434.83 LKR
other assets Solayer
LAYER đến LKR
1 LAYER thành Rs944.56 LKR
other assets Cookie DAO
COOKIE đến LKR
1 COOKIE thành Rs50.42 LKR
other assets TokenFi
TOKEN đến LKR
1 TOKEN thành Rs6.25 LKR
other assets FLOKI
FLOKI đến LKR
1 FLOKI thành Rs0.02488 LKR
other assets Safe
SAFE đến LKR
1 SAFE thành Rs167.22 LKR
other assets BNB
BNB đến LKR
1 BNB thành Rs180,563.1 LKR

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang LKR

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Rupee Sri Lanka đã thay đổi -1.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.35%, đạt mức cao nhất là 0.08648 LKR và mức thấp nhất là 0.08177 LKR . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là Rs0.06977 LKR , thay đổi +18.83% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-Rs
0.2664LKR
, tương đương mức thay đổi -76.26% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:58 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLERs0.04146Rs0.04131
+0.35%
1 SINGLERs0.08291Rs0.08262
+0.35%
5 SINGLERs0.4146Rs0.4131
+0.35%
10 SINGLERs0.8291Rs0.8262
+0.35%
50 SINGLERs4.15Rs4.13
+0.35%
100 SINGLERs8.29Rs8.26
+0.35%
500 SINGLERs41.46Rs41.31
+0.35%
1000 SINGLERs82.91Rs82.62
+0.35%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/LKR

1 Single Finance bằng bao nhiêu LKR?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Rupee Sri Lanka (LKR) là Rs0.08291.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 LKR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 12.06 SINGLE đối với LKR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang LKR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang LKR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang LKR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 LKR tương đương 60.3 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.4146LKR.
Giá cao nhất của SINGLE/LKR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo LKR là Rs63.31. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/LKR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo LKR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã giảm 1.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 18.83% so với Rupee Sri Lanka (LKR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành LKR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Rupee Sri Lanka, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/LKR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/LKR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/LKR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/LKR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.