Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi SINGLE thành EGP

SINGLE/EGP: 1 SINGLE = 0.01848 EGP. Giá chuyển đổi 1 Single Finance (SINGLE) thành Bảng Ai Cập (EGP) là 0.01848 EGP hôm nay.
SINGLE
SINGLE
EGP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá SINGLE/EGP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Single Finance (SINGLE) thành Bảng Ai Cập (EGP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 SINGLE hiện có giá trị là 0.02 EGP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 SINGLE hiện có giá 0.02 EGP, nghĩa là mua 5 SINGLE sẽ mất 0.09 EGP. Tương tự, £1 EGP có thể được chuyển đổi thành 54.1 SINGLE và £50 EGP có thể được chuyển đổi thành 270.51 SINGLE, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi SINGLE sang EGP

Chuyển đổi EGP sang SINGLE

Single Finance
Bảng Ai Cập
1 SINGLE
0.01848  EGP
2 SINGLE
0.03697  EGP
5 SINGLE
0.09242  EGP
10 SINGLE
0.1848  EGP
20 SINGLE
0.3697  EGP
50 SINGLE
0.9242  EGP
100 SINGLE
1.85  EGP
200 SINGLE
3.7  EGP
500 SINGLE
9.24  EGP
1000 SINGLE
18.48  EGP
5000 SINGLE
92.42  EGP
10000 SINGLE
184.83  EGP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SINGLE thành EGP toàn diện, cho thấy giá trị của Single Finance tính theo Bảng Ai Cập đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SINGLE sang EGP, lên đến 10000 SINGLE, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Ai Cập
Single Finance
50 EGP
2,705.12 SINGLE
100 EGP
5,410.23 SINGLE
200 EGP
10,820.47 SINGLE
500 EGP
27,051.17 SINGLE
1000 EGP
54,102.35 SINGLE
2000 EGP
108,204.69 SINGLE
5000 EGP
270,511.73 SINGLE
10000 EGP
541,023.47 SINGLE
50000 EGP
2,705,117.35 SINGLE
100000 EGP
5,410,234.69 SINGLE
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EGP thành SINGLE toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Ai Cập tính theo Single Finance đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EGP sang SINGLE, lên đến 100000 EGP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ SINGLE/EGP

SINGLE/EGP: 1 SINGLE = 0.01848 EGP; 2025/05/15 00:08:31
Trong 1D vừa qua, Single Finance đã thay đổi +4.26% thành EGP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Single Finance(SINGLE) đã thay đổi +4.26% thành EGP trong khi đó Bảng Ai Cập(EGP) đã thay đổi % thành SINGLE trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi SINGLE sang EGP: Biến động và thay đổi giá của Single Finance/EGP

Giá Single Finance cao nhất theo EGP 7 ngày qua là 0.01850 EGP trong khi giá Single Finance thấp nhất theo EGP trong 7 ngày qua là 0.01617 EGP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Single Finance theo EGP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá SINGLE theo EGP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.01850 EGP
0.01850 EGP
0.02017 EGP
0.02030 EGP
Thấp
0.01770 EGP
0.01617 EGP
0.01031 EGP
0.007840 EGP
Bình thường
0 EGP
0 EGP
0 EGP
0 EGP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.26%
+11.41%
-8.17%
+4.06%

Thông tin Single Finance

Số liệu thị trường SINGLE sang EGP

SINGLE/EGP:
£0.01848
Khối lượng SINGLE 24 giờ:
£1,307,540.2
Vốn hóa thị trường SINGLE:
--
Nguồn cung lưu hành SINGLE:
0 SINGLE

Tỷ giá SINGLE sang EGP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Single Finance thành Bảng Ai Cập đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Single Finance là £0.01848 mỗi SINGLE, với tổng vốn hoá thị trường của £0 EGP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- SINGLE. Khối lượng giao dịch của Single Finance đã thay đổi +24.53% (£257,570.23 EGP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của SINGLE là £1,049,969.97.

Thông tin thêm về Single Finance trên Bitget

Thông tin Bảng Ai Cập

Ký hiệu của EGP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Single Finance phổ biến nhất là SINGLE sang EGP, trong đó mã của Single Finance là SINGLE. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EGP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77948.87 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144531.71 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583246.23 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8839880.23 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi SINGLE sang EGP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi SINGLE sang EGP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua SINGLE (hoặc USDT) bằng EGP (Egyptian Pound)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp SINGLE bằng EGP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua SINGLE bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Single Finance phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
SINGLE đến TWD
1 SINGLE thành NT$0.01114 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
SINGLE đến CNY
1 SINGLE thành ¥0.002646 CNY
popular info Đô la Mỹ
SINGLE đến USD
1 SINGLE thành $0.0003668 USD
popular info Euro
SINGLE đến EUR
1 SINGLE thành €0.0003279 EUR
popular info Đô la Canada
SINGLE đến CAD
1 SINGLE thành C$0.0005127 CAD
popular info Won Hàn Quốc
SINGLE đến KRW
1 SINGLE thành ₩0.5166 KRW
popular info Yên Nhật
SINGLE đến JPY
1 SINGLE thành ¥0.05373 JPY
popular info Bảng Anh
SINGLE đến GBP
1 SINGLE thành £0.0002765 GBP
popular info Bảng Ai Cập
SINGLE đến EGP
1 SINGLE thành £0.01848 EGP
popular info Real Brazil
SINGLE đến BRL
1 SINGLE thành R$0.002069 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EGP

other assets Pi
PI đến EGP
1 PI thành £45.68 EGP
other assets Ondo
ONDO đến EGP
1 ONDO thành £50.9 EGP
other assets Privasea AI
PRAI đến EGP
1 PRAI thành £4.37 EGP
other assets Amp
AMP đến EGP
1 AMP thành £0.2484 EGP
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến EGP
1 PEOPLE thành £1.76 EGP
other assets DAR Open Network
D đến EGP
1 D thành £2.53 EGP
other assets EOS
EOS đến EGP
1 EOS thành £39.96 EGP
other assets MultiversX
EGLD đến EGP
1 EGLD thành £1,016.8 EGP
other assets Bitcoin
BTC đến EGP
1 BTC thành £5,215,688.88 EGP
other assets Maple Finance
SYRUP đến EGP
1 SYRUP thành £15.9 EGP

Bảng chuyển đổi từ SINGLE sang EGP

Tỷ giá hoán đổi của Single Finance đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 SINGLE thành Bảng Ai Cập đã thay đổi +11.41% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.26%, đạt mức cao nhất là 0.01850 EGP và mức thấp nhất là 0.01770 EGP . Một tháng trước, giá trị của 1 SINGLE là £0.02013 EGP , thay đổi -8.17% so với giá hiện tại. Single Finance đã thay đổi
-£
0.02179EGP
, tương đương mức thay đổi -54.11% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng00:08 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 SINGLE£0.009242£0.008865
+4.26%
1 SINGLE£0.01848£0.01773
+4.26%
5 SINGLE£0.09242£0.08865
+4.26%
10 SINGLE£0.1848£0.1773
+4.26%
50 SINGLE£0.9242£0.8865
+4.26%
100 SINGLE£1.85£1.77
+4.26%
500 SINGLE£9.24£8.86
+4.26%
1000 SINGLE£18.48£17.73
+4.26%

Câu Hỏi Thường Gặp SINGLE/EGP

1 Single Finance bằng bao nhiêu EGP?
Hiện tại, giá 1 Single Finance (SINGLE) trong Bảng Ai Cập (EGP) là £0.01848.
Tôi có thể mua bao nhiêu SINGLE với 1 EGP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 54.1 SINGLE đối với EGP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển SINGLE sang EGP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi SINGLE sang EGP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng SINGLE bất kỳ sang EGP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EGP tương đương 270.51 SINGLE, trong khi 5 SINGLE sẽ có giá khoảng 0.09242EGP.
Giá cao nhất của SINGLE/EGP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 SINGLE tính theo EGP là £10.65. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 SINGLE/EGP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Single Finance tính theo EGP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã tăng 11.41%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Single Finance (SINGLE) đã giảm 8.17% so với Bảng Ai Cập (EGP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ SINGLE thành EGP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Single Finance và Bảng Ai Cập, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của SINGLE/EGP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với SINGLE hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá SINGLE/EGP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá SINGLE/EGP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá SINGLE/EGP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Single Finance và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.