Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành MYR

PMG/MYR: 1 PMG = 0.02686 MYR. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Ringgit Malaysia (MYR) là 0.02686 MYR hôm nay.
PMG
PMG
MYR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/MYR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Ringgit Malaysia (MYR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 0.03 MYR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 0.03 MYR, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 0.13 MYR. Tương tự, RM1 MYR có thể được chuyển đổi thành 37.24 PMG và RM50 MYR có thể được chuyển đổi thành 186.18 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PMG sang MYR

Chuyển đổi MYR sang PMG

Pomerium
Ringgit Malaysia
1000 PMG
26.86  MYR
5000 PMG
134.28  MYR
10000 PMG
268.55  MYR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành MYR toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Ringgit Malaysia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang MYR, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Ringgit Malaysia
Pomerium
500 MYR
18,618.16 PMG
1000 MYR
37,236.33 PMG
2000 MYR
74,472.66 PMG
5000 MYR
186,181.65 PMG
10000 MYR
372,363.3 PMG
50000 MYR
1,861,816.49 PMG
100000 MYR
3,723,632.99 PMG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MYR thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Ringgit Malaysia tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MYR sang PMG, lên đến 100000 MYR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PMG/MYR

PMG/MYR: 1 PMG = 0.02686 MYR; 2025/05/15 06:53:40
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi -4.97% thành MYR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi -4.97% thành MYR trong khi đó Ringgit Malaysia(MYR) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PMG sang MYR: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/MYR

Giá Pomerium cao nhất theo MYR 7 ngày qua là 0.03295 MYR trong khi giá Pomerium thấp nhất theo MYR trong 7 ngày qua là 0.02571 MYR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo MYR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo MYR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02826 MYR
0.03295 MYR
0.03295 MYR
0.07461 MYR
Thấp
0.02673 MYR
0.02571 MYR
0.02001 MYR
0.02001 MYR
Bình thường
0 MYR
0 MYR
0 MYR
0 MYR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-4.97%
+4.94%
+4.82%
-61.49%

Thông tin Pomerium

Số liệu thị trường PMG sang MYR

PMG/MYR:
RM0.02686
Khối lượng PMG 24 giờ:
RM10,713.63
Vốn hóa thị trường PMG:
RM4,007,547.62
Nguồn cung lưu hành PMG:
149.23M PMG

Tỷ giá PMG sang MYR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Ringgit Malaysia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pomerium là RM0.02686 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của RM4,007,547.62 MYR dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,226,370 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi -89.33% (RM-89,706.59 MYR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là RM100,420.23.

Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget

Thông tin Ringgit Malaysia

Ký hiệu của MYR là RM.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang MYR, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MYR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92438.24 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77959.22 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144593.77 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583060.07 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8857037.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 78.06 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PMG sang MYR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PMG sang MYR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng MYR (Malaysian Ringgit)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng MYR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.1893 TWD
popular info Ringgit Malaysia
PMG đến MYR
1 PMG thành RM0.02686 MYR
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.04517 CNY
popular info Đô la Mỹ
PMG đến USD
1 PMG thành $0.006266 USD
popular info Euro
PMG đến EUR
1 PMG thành €0.005600 EUR
popular info Đô la Canada
PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.008760 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PMG đến KRW
1 PMG thành ₩8.77 KRW
popular info Yên Nhật
PMG đến JPY
1 PMG thành ¥0.9155 JPY
popular info Bảng Anh
PMG đến GBP
1 PMG thành £0.004723 GBP
popular info Real Brazil
PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.03533 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MYR

other assets Amp
AMP đến MYR
1 AMP thành RM0.02297 MYR
other assets DAR Open Network
D đến MYR
1 D thành RM0.2053 MYR
other assets Epic Chain
EPIC đến MYR
1 EPIC thành RM6.64 MYR
other assets Helium
HNT đến MYR
1 HNT thành RM17.3 MYR
other assets PARSIQ
PRQ đến MYR
1 PRQ thành RM0.2254 MYR
other assets Freysa
FAI đến MYR
1 FAI thành RM0.1085 MYR
other assets Neon EVM
NEON đến MYR
1 NEON thành RM0.8799 MYR
other assets Civic
CVC đến MYR
1 CVC thành RM0.5782 MYR
other assets MARBLEX
MBX đến MYR
1 MBX thành RM1.15 MYR
other assets Helium Mobile
MOBILE đến MYR
1 MOBILE thành RM0.002259 MYR

Bảng chuyển đổi từ PMG sang MYR

Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Ringgit Malaysia đã thay đổi +4.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -4.97%, đạt mức cao nhất là 0.02826 MYR và mức thấp nhất là 0.02673 MYR . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là RM0.02562 MYR , thay đổi +4.82% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi
-RM
0.5134MYR
, tương đương mức thay đổi -95.03% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng06:53 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PMGRM0.01343RM0.01413
-4.97%
1 PMGRM0.02686RM0.02826
-4.97%
5 PMGRM0.1343RM0.1413
-4.97%
10 PMGRM0.2686RM0.2826
-4.97%
50 PMGRM1.34RM1.41
-4.97%
100 PMGRM2.69RM2.83
-4.97%
500 PMGRM13.43RM14.13
-4.97%
1000 PMGRM26.86RM28.26
-4.97%

Câu Hỏi Thường Gặp PMG/MYR

1 Pomerium bằng bao nhiêu MYR?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Ringgit Malaysia (MYR) là RM0.02686.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 MYR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 37.24 PMG đối với MYR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang MYR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang MYR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang MYR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MYR tương đương 186.18 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 0.1343MYR.
Giá cao nhất của PMG/MYR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo MYR là RM2.2. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/MYR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo MYR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 4.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 4.82% so với Ringgit Malaysia (MYR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành MYR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Ringgit Malaysia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/MYR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/MYR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/MYR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/MYR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.