Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành IDR

PMG/IDR: 1 PMG = 118.86 IDR. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 118.86 IDR hôm nay.
PMG
PMG
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 118.86 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 118.86 IDR, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 594.29 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.008413 PMG và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 0.04207 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PMG sang IDR

Chuyển đổi IDR sang PMG

Pomerium
Rupiah Indonesia
10 PMG
1,188.58  IDR
20 PMG
2,377.17  IDR
50 PMG
5,942.92  IDR
100 PMG
11,885.85  IDR
200 PMG
23,771.7  IDR
500 PMG
59,429.24  IDR
1000 PMG
118,858.49  IDR
5000 PMG
594,292.44  IDR
10000 PMG
1,188,584.88  IDR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang IDR, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
Pomerium
100000 IDR
841.34 PMG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang PMG, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PMG/IDR

PMG/IDR: 1 PMG = 118.86 IDR; 2025/05/10 19:28:15
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi +5.89% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi +5.89% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PMG sang IDR: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/IDR

Giá Pomerium cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 127.19 IDR trong khi giá Pomerium thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 94.54 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
127.19 IDR
127.19 IDR
127.19 IDR
394.79 IDR
Thấp
111.19 IDR
94.54 IDR
77.22 IDR
77.22 IDR
Bình thường
0 IDR
0 IDR
0 IDR
0 IDR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+5.89%
+15.25%
+29.08%
-57.86%

Thông tin Pomerium

Số liệu thị trường PMG sang IDR

PMG/IDR:
Rp118.86
Khối lượng PMG 24 giờ:
Rp480,282,406.27
Vốn hóa thị trường PMG:
Rp17,711,336,588.39
Nguồn cung lưu hành PMG:
149.01M PMG

Tỷ giá PMG sang IDR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pomerium là Rp118.86 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của Rp17,711,336,588.39 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,011,970 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi +74.76% (Rp205,465,177.42 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là Rp274,817,228.84.

Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget

Thông tin Rupiah Indonesia

Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang IDR, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PMG sang IDR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PMG sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.2174 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.05203 CNY
popular info Đô la Mỹ
PMG đến USD
1 PMG thành $0.007184 USD
popular info Rupiah Indonesia
PMG đến IDR
1 PMG thành Rp118.86 IDR
popular info Euro
PMG đến EUR
1 PMG thành €0.006385 EUR
popular info Đô la Canada
PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.01002 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PMG đến KRW
1 PMG thành ₩10.03 KRW
popular info Yên Nhật
PMG đến JPY
1 PMG thành ¥1.04 JPY
popular info Bảng Anh
PMG đến GBP
1 PMG thành £0.005400 GBP
popular info Real Brazil
PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.04062 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang IDR

other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến IDR
1 BabyDoge thành Rp0.{4}2914 IDR
other assets dogwifhat
WIF đến IDR
1 WIF thành Rp15,239.69 IDR
other assets Mubarak
MUBARAK đến IDR
1 MUBARAK thành Rp755.95 IDR
other assets Xai
XAI đến IDR
1 XAI thành Rp1,422.85 IDR
other assets BNB
BNB đến IDR
1 BNB thành Rp10,804,243.16 IDR
other assets Polkadot
DOT đến IDR
1 DOT thành Rp83,732.12 IDR
other assets Bounce Token
AUCTION đến IDR
1 AUCTION thành Rp232,859.1 IDR
other assets EOS
EOS đến IDR
1 EOS thành Rp15,240.81 IDR
other assets PancakeSwap
CAKE đến IDR
1 CAKE thành Rp39,880.06 IDR
other assets Terra Classic
LUNC đến IDR
1 LUNC thành Rp1.15 IDR

Bảng chuyển đổi từ PMG sang IDR

Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +15.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +5.89%, đạt mức cao nhất là 127.19 IDR và mức thấp nhất là 111.19 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là Rp92.07 IDR , thay đổi +29.08% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi
-Rp
1,782.77IDR
, tương đương mức thay đổi -93.75% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng19:28 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PMGRp59.43Rp56.12
+5.89%
1 PMGRp118.86Rp112.24
+5.89%
5 PMGRp594.29Rp561.22
+5.89%
10 PMGRp1,188.58Rp1,122.44
+5.89%
50 PMGRp5,942.92Rp5,612.19
+5.89%
100 PMGRp11,885.85Rp11,224.38
+5.89%
500 PMGRp59,429.24Rp56,121.89
+5.89%
1000 PMGRp118,858.49Rp112,243.77
+5.89%

Câu Hỏi Thường Gặp PMG/IDR

1 Pomerium bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp118.86.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.008413 PMG đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 0.04207 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 594.29IDR.
Giá cao nhất của PMG/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo IDR là Rp8,492.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 15.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 29.08% so với Rupiah Indonesia (IDR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành IDR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.