Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87592.49 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87592.49 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC59.10%
Phí gas ETH hiện tại: 0.1-1 gwei
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$87592.49 (-1.29%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam23(Sợ hãi tột độ)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$75.4M (1 ngày); -$1.66B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget.Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành BRL
PMG/BRL: 1 PMG = 0.006047 BRL. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Real Brazil (BRL) là 0.006047 BRL hôm nay.

PMG
BRL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/BRL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Real Brazil (BRL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 0.006047 BRL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 0.006047 BRL, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 0.03023 BRL. Tương tự, R$1 BRL có thể được chuyển đổi thành 165.38 PMG và R$50 BRL có thể được chuyển đổi thành 826.9 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PMG sang BRL
Chuyển đổi BRL sang PMG
Pomerium
Real Brazil
1 PMG
0.006047 BRL
Đổi 1 PMG sang 0.006047 BRL
2 PMG
0.01209 BRL
Đổi 2 PMG sang 0.01209 BRL
5 PMG
0.03023 BRL
Đổi 5 PMG sang 0.03023 BRL
10 PMG
0.06047 BRL
Đổi 10 PMG sang 0.06047 BRL
20 PMG
0.1209 BRL
Đổi 20 PMG sang 0.1209 BRL
50 PMG
0.3023 BRL
Đổi 50 PMG sang 0.3023 BRL
100 PMG
0.6047 BRL
Đổi 100 PMG sang 0.6047 BRL
200 PMG
1.21 BRL
Đổi 200 PMG sang 1.21 BRL
500 PMG
3.02 BRL
Đổi 500 PMG sang 3.02 BRL
1000 PMG
6.05 BRL
Đổi 1000 PMG sang 6.05 BRL
5000 PMG
30.23 BRL
Đổi 5000 PMG sang 30.23 BRL
10000 PMG
60.47 BRL
Đổi 10000 PMG sang 60.47 BRL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành BRL toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Real Brazil đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang BRL, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Real Brazil
Pomerium
1 BRL
165.38 PMG
Đổi 1 BRL sang 165.38 PMG
10 BRL
1,653.8 PMG
Đổi 10 BRL sang 1,653.8 PMG
50 BRL
8,268.98 PMG
Đổi 50 BRL sang 8,268.98 PMG
100 BRL
16,537.96 PMG
Đổi 100 BRL sang 16,537.96 PMG
200 BRL
33,075.92 PMG
Đổi 200 BRL sang 33,075.92 PMG
500 BRL
82,689.81 PMG
Đổi 500 BRL sang 82,689.81 PMG
1000 BRL
165,379.61 PMG
Đổi 1000 BRL sang 165,379.61 PMG
2000 BRL
330,759.23 PMG
Đổi 2000 BRL sang 330,759.23 PMG
5000 BRL
826,898.06 PMG
Đổi 5000 BRL sang 826,898.06 PMG
10000 BRL
1,653,796.13 PMG
Đổi 10000 BRL sang 1,653,796.13 PMG
50000 BRL
8,268,980.64 PMG
Đổi 50000 BRL sang 8,268,980.64 PMG
100000 BRL
16,537,961.29 PMG
Đổi 100000 BRL sang 16,537,961.29 PMG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BRL thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Real Brazil tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BRL sang PMG, lên đến 100000 BRL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PMG/BRL
PMG/BRL: 1 PMG = 0.006047 BRL; 2025/12/27 09:32:11
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi -0.97% thành BRL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi -0.97% thành BRL trong khi đó Real Brazil(BRL) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1 ngày7 ngày1 tháng3 tháng1 nămTất cả
Dữ liệu chuyển đổi PMG sang BRL: Biến động và thay đổi giá của /BRL
Giá cao nhất theo BRL 7 ngày qua là 0.006350 BRL trong khi giá thấp nhất theo BRL trong 7 ngày qua là 0.005986 BRL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá theo BRL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo BRL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
| 24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
|---|---|---|---|---|
Cao | 0.006153 BRL | 0.006350 BRL | 0.009172 BRL | 0.01638 BRL |
Thấp | 0.006007 BRL | 0.005986 BRL | 0.005961 BRL | 0.005961 BRL |
Bình thường | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL | 0 BRL |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -0.97% | -2.46% | -33.94% | -60.97% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng BRL (Brazilian Real)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng BRL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
| Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
|---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin Pomerium
Số liệu thị trường PMG sang BRL
PMG/BRL:
R$0.006047
Khối lượng PMG 24 giờ:
R$183,684.29
Vốn hóa thị trường PMG:
R$1,025,929.4
Nguồn cung lưu hành PMG:
169.67M PMG
Tỷ giá PMG sang BRL hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Real Brazil đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pomerium là R$0.006047 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của R$1,025,929.4 BRL dựa trên nguồn cung lưu hành của 169,667,800 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi -15.39% (R$-33,406.34 BRL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là R$217,090.64.
Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget
Thông tin Real Brazil
Ký hiệu của BRL là R$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang BRL, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BRL đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 87557.16 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2930.90 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 1.85 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 123.09 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 74362.30 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 64853.59 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 119795.71 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 485443.16 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 7861415.92 INR

PI đến INR
1 PI thành 18.41 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PMG sang BRL

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PMG sang BRL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến
PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.03424 TWD
PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.007642 CNY
PMG đến USD
1 PMG thành $0.001091 USD
PMG đến AUD
1 PMG thành AU$0.001624 AUD
PMG đến EUR
1 PMG thành €0.0009263 EUR
PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.001492 CAD
PMG đến KRW
1 PMG thành ₩1.57 KRW
PMG đến JPY
1 PMG thành ¥0.1708 JPY
PMG đến GBP
1 PMG thành £0.0008078 GBP
PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.006047 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BRL

BTC đến BRL
1 BTC thành R$485,678.19 BRL

KAITO đến BRL
1 KAITO thành R$3.42 BRL

AVNT đến BRL
1 AVNT thành R$2.26 BRL

TRU đến BRL
1 TRU thành R$0.06815 BRL

KGEN đến BRL
1 KGEN thành R$1.03 BRL

L3 đến BRL
1 L3 thành R$0.08194 BRL

LPT đến BRL
1 LPT thành R$16.86 BRL

VELO đến BRL
1 VELO thành R$0.03799 BRL

NIL đến BRL
1 NIL thành R$0.4442 BRL

ASTER đến BRL
1 ASTER thành R$3.94 BRL
Bảng chuyển đổi từ PMG sang BRL
Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Real Brazil đã thay đổi -2.46% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.97%, đạt mức cao nhất là 0.006153 BRL và mức thấp nhất là 0.006007 BRL . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là R$0.009161 BRL , thay đổi -33.94% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.42% so với năm trước.
-R$
0.1640BRL24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
| Số lượng | 09:32 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
|---|---|---|---|
0.5 PMG | R$0.003023 | R$0.003053 | -0.97% |
1 PMG | R$0.006047 | R$0.006106 | -0.97% |
5 PMG | R$0.03023 | R$0.03053 | -0.97% |
10 PMG | R$0.06047 | R$0.06106 | -0.97% |
50 PMG | R$0.3023 | R$0.3053 | -0.97% |
100 PMG | R$0.6047 | R$0.6106 | -0.97% |
500 PMG | R$3.02 | R$3.05 | -0.97% |
1000 PMG | R$6.05 | R$6.11 | -0.97% |
Câu Hỏi Thường Gặp PMG/BRL
1 Pomerium bằng bao nhiêu BRL?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Real Brazil (BRL) là R$0.006047.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 BRL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 165.38 PMG đối với BRL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang BRL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang BRL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang BRL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BRL tương đương 826.9 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 0.03023BRL.
Giá cao nhất của PMG/BRL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo BRL là R$2.85. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/BRL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của tính theo BRL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã giảm 2.46%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã giảm 33.94% so với Real Brazil (BRL).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành BRL?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Real Brazil, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/BRL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/BRL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/BRL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/BRL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp Pomerium: PMG sang Đô la Mỹ (USD), PMG sang Euro (EUR), PMG sang Bảng Anh (GBP), PMG sang Đô la Canada (CAD), PMG sang Rupee Ấn Độ (INR), PMG sang Rupee Pakistan (PKR), PMG sang Real Brazil (BRL), PMG sang ...
Giá của Pomerium ở Mỹ là $0.001091 USD. Ngoài ra, giá của Pomerium là €0.0009263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001492 CAD ở Canada, ₹0.09792 INR ở Ấn Độ, ₨0.3055 PKR ở Pakistan, R$0.006047 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pomerium phổ biến nhất là PMG sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Pomerium (PMG) ở Real Brazil (BRL) là R$0.006047.
Giá của Pomerium ở Mỹ là $0.001091 USD. Ngoài ra, giá của Pomerium là €0.0009263 EUR ở khu vực đồng euro, £0.0008078 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.001492 CAD ở Canada, ₹0.09792 INR ở Ấn Độ, ₨0.3055 PKR ở Pakistan, R$0.006047 BRL ở Brazil, ...
Cặp Pomerium phổ biến nhất là PMG sang Real Brazil(BRL). Giá của 1 Pomerium (PMG) ở Real Brazil (BRL) là R$0.006047.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Đô la Úc
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Úc
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.










































