Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104539.72 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104539.72 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.22%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$104539.72 (+0.87%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành KES
PMG/KES: 1 PMG = 0.9199 KES. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Shilling Kenya (KES) là 0.9199 KES hôm nay.

PMG
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 0.92 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 0.92 KES, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 4.60 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 1.09 PMG và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 5.44 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PMG sang KES
Chuyển đổi KES sang PMG
Pomerium
Shilling Kenya
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang KES, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
Pomerium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang PMG, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PMG/KES
PMG/KES: 1 PMG = 0.9199 KES; 2025/05/11 12:44:07
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi -2.23% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi -2.23% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PMG sang KES: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/KES
Giá Pomerium cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.9944 KES trong khi giá Pomerium thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.7392 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.9372 KES | 0.9944 KES | 0.9944 KES | 2.43 KES |
Thấp | 0.9130 KES | 0.7392 KES | 0.6038 KES | 0.6038 KES |
Bình thường | 0 KES | 0 KES | 0 KES | 0 KES |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -2.23% | +15.15% | +26.14% | -57.50% |
Thông tin Pomerium
Số liệu thị trường PMG sang KES
PMG/KES:
Sh0.9199
Khối lượng PMG 24 giờ:
Sh2,430,183.25
Vốn hóa thị trường PMG:
Sh137,095,949.33
Nguồn cung lưu hành PMG:
149.03M PMG
Tỷ giá PMG sang KES hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Shilling Kenya đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pomerium là Sh0.9199 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của Sh137,095,949.33 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,030,750 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi -40.26% (Sh-1,637,831.59 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là Sh4,068,014.84.
Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget
Thông tin Shilling Kenya
Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang KES, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104125.20 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2539.50 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.43 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.87 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92546.48 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78291.74 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145171.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 588151.19 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8893624.88 INR

PI đến INR
1 PI thành 66.69 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PMG sang KES

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PMG sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến

PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.2152 TWD
PMG đến KES
1 PMG thành Sh0.9199 KES

PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.05149 CNY

PMG đến USD
1 PMG thành $0.007112 USD

PMG đến EUR
1 PMG thành €0.006321 EUR

PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.009915 CAD

PMG đến KRW
1 PMG thành ₩9.93 KRW

PMG đến JPY
1 PMG thành ¥1.03 JPY

PMG đến GBP
1 PMG thành £0.005347 GBP

PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.04017 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang KES

PI đến KES
1 PI thành Sh140.61 KES

ETH đến KES
1 ETH thành Sh326,264.12 KES

BTC đến KES
1 BTC thành Sh13,553,582.74 KES

ARB đến KES
1 ARB thành Sh59.48 KES

ETHFI đến KES
1 ETHFI thành Sh142.15 KES

DOGE đến KES
1 DOGE thành Sh30.22 KES

XRP đến KES
1 XRP thành Sh307.69 KES

OP đến KES
1 OP thành Sh113.18 KES

INIT đến KES
1 INIT thành Sh144.06 KES

SUI đến KES
1 SUI thành Sh515.78 KES
Bảng chuyển đổi từ PMG sang KES
Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Shilling Kenya đã thay đổi +15.15% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -2.23%, đạt mức cao nhất là 0.9372 KES và mức thấp nhất là 0.9130 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là Sh0.7296 KES , thay đổi +26.14% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.03% so với năm trước.
-Sh
14.47KES24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 12:44 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PMG | Sh0.4600 | Sh0.4705 | -2.23% |
1 PMG | Sh0.9199 | Sh0.9409 | -2.23% |
5 PMG | Sh4.6 | Sh4.7 | -2.23% |
10 PMG | Sh9.2 | Sh9.41 | -2.23% |
50 PMG | Sh46 | Sh47.05 | -2.23% |
100 PMG | Sh91.99 | Sh94.09 | -2.23% |
500 PMG | Sh459.96 | Sh470.45 | -2.23% |
1000 PMG | Sh919.92 | Sh940.91 | -2.23% |
Câu Hỏi Thường Gặp PMG/KES
1 Pomerium bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.9199.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 1.09 PMG đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 5.44 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 4.6KES.
Giá cao nhất của PMG/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo KES là Sh66.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 15.15%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 26.14% so với Shilling Kenya (KES).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành KES?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Arkham (ARKM)

Hướng dẫn mua
Hoppy (HOPPY)

Hướng dẫn mua
Salad Token (SALD)

Hướng dẫn mua
Pepechain Token (PC)

Hướng dẫn mua
Mog Coin (MOG)

Hướng dẫn mua
EML Protocol (EML)

Hướng dẫn mua
Espresso (ESPR)

Hướng dẫn mua
Staika (STIK)

Hướng dẫn mua
MX Token (MX)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Battle (BITCOINBSC)

Hướng dẫn mua
Giant Mammoth (GMMT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
