Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103497.83 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103497.83 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC62.29%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103497.83 (+0.33%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam70(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$321.4M (1 ngày); +$2.02B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành IQD
PMG/IQD: 1 PMG = 9.37 IQD. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Dinar Iraq (IQD) là 9.37 IQD hôm nay.

PMG
IQD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/IQD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Dinar Iraq (IQD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 9.37 IQD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 9.37 IQD, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 46.83 IQD. Tương tự, ع.د1 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.1068 PMG và ع.د50 IQD có thể được chuyển đổi thành 0.5339 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi PMG sang IQD
Chuyển đổi IQD sang PMG
Pomerium
Dinar Iraq
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành IQD toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Dinar Iraq đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang IQD, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Iraq
Pomerium
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IQD thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Iraq tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IQD sang PMG, lên đến 100000 IQD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ PMG/IQD
PMG/IQD: 1 PMG = 9.37 IQD; 2025/05/10 14:59:30
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi +3.94% thành IQD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi +3.94% thành IQD trong khi đó Dinar Iraq(IQD) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi PMG sang IQD: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/IQD
Giá Pomerium cao nhất theo IQD 7 ngày qua là 10.1 IQD trong khi giá Pomerium thấp nhất theo IQD trong 7 ngày qua là 7.51 IQD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo IQD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo IQD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 10.1 IQD | 10.1 IQD | 10.1 IQD | 31.35 IQD |
Thấp | 8.83 IQD | 7.51 IQD | 6.13 IQD | 6.13 IQD |
Bình thường | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD | 0 IQD |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +3.94% | +13.72% | +26.61% | -59.15% |
Thông tin Pomerium
Số liệu thị trường PMG sang IQD
PMG/IQD:
ع.د9.37
Khối lượng PMG 24 giờ:
ع.د36,120,232.28
Vốn hóa thị trường PMG:
ع.د1,395,616,557.37
Nguồn cung lưu hành PMG:
149.01M PMG
Tỷ giá PMG sang IQD hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Dinar Iraq đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Pomerium là ع.د9.37 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của ع.د1,395,616,557.37 IQD dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,010,540 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi +35.39% (ع.د9,440,926.06 IQD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là ع.د26,679,306.23.
Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget
Thông tin Dinar Iraq
Ký hiệu của IQD là ع.د.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang IQD, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IQD đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR

PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi PMG sang IQD

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi PMG sang IQD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng IQD (Iraqi Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng IQD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến
PMG đến IQD
1 PMG thành ع.د9.37 IQD

PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.2157 TWD

PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.05163 CNY

PMG đến USD
1 PMG thành $0.007129 USD

PMG đến EUR
1 PMG thành €0.006336 EUR

PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.009940 CAD

PMG đến KRW
1 PMG thành ₩9.95 KRW

PMG đến JPY
1 PMG thành ¥1.04 JPY

PMG đến GBP
1 PMG thành £0.005358 GBP

PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.04031 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IQD

MUBARAK đến IQD
1 MUBARAK thành ع.د58.12 IQD

WIF đến IQD
1 WIF thành ع.د1,141.6 IQD

BabyDoge đến IQD
1 BabyDoge thành ع.د0.{5}2312 IQD

BNB đến IQD
1 BNB thành ع.د856,109.84 IQD

GOAT đến IQD
1 GOAT thành ع.د200.96 IQD

AUCTION đến IQD
1 AUCTION thành ع.د18,804.86 IQD

XAI đến IQD
1 XAI thành ع.د128.75 IQD

DOT đến IQD
1 DOT thành ع.د6,659.43 IQD

EOS đến IQD
1 EOS thành ع.د1,218.52 IQD

CAKE đến IQD
1 CAKE thành ع.د3,159.21 IQD
Bảng chuyển đổi từ PMG sang IQD
Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Dinar Iraq đã thay đổi +13.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +3.94%, đạt mức cao nhất là 10.1 IQD và mức thấp nhất là 8.83 IQD . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là ع.د7.4 IQD , thay đổi +26.61% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -94.03% so với năm trước.
-ع.د
147.08IQD24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 14:59 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 PMG | ع.د4.68 | ع.د4.51 | +3.94% |
1 PMG | ع.د9.37 | ع.د9.01 | +3.94% |
5 PMG | ع.د46.83 | ع.د45.06 | +3.94% |
10 PMG | ع.د93.66 | ع.د90.12 | +3.94% |
50 PMG | ع.د468.29 | ع.د450.58 | +3.94% |
100 PMG | ع.د936.59 | ع.د901.15 | +3.94% |
500 PMG | ع.د4,682.95 | ع.د4,505.76 | +3.94% |
1000 PMG | ع.د9,365.89 | ع.د9,011.52 | +3.94% |
Câu Hỏi Thường Gặp PMG/IQD
1 Pomerium bằng bao nhiêu IQD?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Dinar Iraq (IQD) là ع.د9.37.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 IQD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 0.1068 PMG đối với IQD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang IQD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang IQD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang IQD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IQD tương đương 0.5339 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 46.83IQD.
Giá cao nhất của PMG/IQD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo IQD là ع.د674.36. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/IQD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo IQD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 13.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 26.61% so với Dinar Iraq (IQD).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành IQD?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Dinar Iraq, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/IQD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/IQD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/IQD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/IQD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Aurora (AURORA)

Hướng dẫn mua
Wilder World (WILD)

Hướng dẫn mua
Multichain (MULTI)

Hướng dẫn mua
TenUp (TUP)

Hướng dẫn mua
Zignaly (ZIG)

Hướng dẫn mua
Caduceus (CMP)

Hướng dẫn mua
Grove (GRV)

Hướng dẫn mua
OpenDAO (SOS)

Hướng dẫn mua
Helium (HNT)

Hướng dẫn mua
Floki Inu (FLOKI)

Hướng dẫn mua
Orbcity (ORB)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
