Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi PMG thành DKK

PMG/DKK: 1 PMG = 0.04743 DKK. Giá chuyển đổi 1 Pomerium (PMG) thành Krone Đan Mạch (DKK) là 0.04743 DKK hôm nay.
PMG
PMG
DKK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá PMG/DKK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Pomerium (PMG) thành Krone Đan Mạch (DKK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 PMG hiện có giá trị là 0.05 DKK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 PMG hiện có giá 0.05 DKK, nghĩa là mua 5 PMG sẽ mất 0.24 DKK. Tương tự, kr1 DKK có thể được chuyển đổi thành 21.09 PMG và kr50 DKK có thể được chuyển đổi thành 105.43 PMG, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi PMG sang DKK

Chuyển đổi DKK sang PMG

Pomerium
Krone Đan Mạch
1000 PMG
47.43  DKK
5000 PMG
237.13  DKK
10000 PMG
474.26  DKK
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi PMG thành DKK toàn diện, cho thấy giá trị của Pomerium tính theo Krone Đan Mạch đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 PMG sang DKK, lên đến 10000 PMG, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Krone Đan Mạch
Pomerium
500 DKK
10,542.84 PMG
1000 DKK
21,085.68 PMG
2000 DKK
42,171.35 PMG
5000 DKK
105,428.38 PMG
10000 DKK
210,856.77 PMG
50000 DKK
1,054,283.83 PMG
100000 DKK
2,108,567.67 PMG
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi DKK thành PMG toàn diện, cho thấy giá trị của Krone Đan Mạch tính theo Pomerium đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 DKK sang PMG, lên đến 100000 DKK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ PMG/DKK

PMG/DKK: 1 PMG = 0.04743 DKK; 2025/05/10 15:27:49
Trong 1D vừa qua, Pomerium đã thay đổi +4.87% thành DKK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Pomerium(PMG) đã thay đổi +4.87% thành DKK trong khi đó Krone Đan Mạch(DKK) đã thay đổi % thành PMG trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi PMG sang DKK: Biến động và thay đổi giá của Pomerium/DKK

Giá Pomerium cao nhất theo DKK 7 ngày qua là 0.05099 DKK trong khi giá Pomerium thấp nhất theo DKK trong 7 ngày qua là 0.03790 DKK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Pomerium theo DKK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá PMG theo DKK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.05099 DKK
0.05099 DKK
0.05099 DKK
0.1583 DKK
Thấp
0.04457 DKK
0.03790 DKK
0.03096 DKK
0.03096 DKK
Bình thường
0 DKK
0 DKK
0 DKK
0 DKK
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+4.87%
+14.34%
+26.87%
-58.53%

Thông tin Pomerium

Số liệu thị trường PMG sang DKK

PMG/DKK:
kr0.04743
Khối lượng PMG 24 giờ:
kr205,101.98
Vốn hóa thị trường PMG:
kr7,066,975.52
Nguồn cung lưu hành PMG:
149.01M PMG

Tỷ giá PMG sang DKK hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Pomerium thành Krone Đan Mạch đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Pomerium là kr0.04743 mỗi PMG, với tổng vốn hoá thị trường của kr7,066,975.52 DKK dựa trên nguồn cung lưu hành của 149,011,970 PMG. Khối lượng giao dịch của Pomerium đã thay đổi +50.28% (kr68,622.36 DKK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của PMG là kr136,479.62.

Thông tin thêm về Pomerium trên Bitget

Thông tin Krone Đan Mạch

Ký hiệu của DKK là kr.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Pomerium phổ biến nhất là PMG sang DKK, trong đó mã của Pomerium là PMG. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị DKK đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi PMG sang DKK

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi PMG sang DKK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua PMG (hoặc USDT) bằng DKK (Danish Krone)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp PMG bằng DKK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua PMG bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Pomerium phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
PMG đến TWD
1 PMG thành NT$0.2164 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
PMG đến CNY
1 PMG thành ¥0.05178 CNY
popular info Đô la Mỹ
PMG đến USD
1 PMG thành $0.007151 USD
popular info Euro
PMG đến EUR
1 PMG thành €0.006356 EUR
popular info Krone Đan Mạch
PMG đến DKK
1 PMG thành kr0.04743 DKK
popular info Đô la Canada
PMG đến CAD
1 PMG thành C$0.009970 CAD
popular info Won Hàn Quốc
PMG đến KRW
1 PMG thành ₩9.98 KRW
popular info Yên Nhật
PMG đến JPY
1 PMG thành ¥1.04 JPY
popular info Bảng Anh
PMG đến GBP
1 PMG thành £0.005375 GBP
popular info Real Brazil
PMG đến BRL
1 PMG thành R$0.04043 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang DKK

other assets Mubarak
MUBARAK đến DKK
1 MUBARAK thành kr0.2728 DKK
other assets dogwifhat
WIF đến DKK
1 WIF thành kr5.67 DKK
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến DKK
1 BabyDoge thành kr0.{7}1133 DKK
other assets BNB
BNB đến DKK
1 BNB thành kr4,313.31 DKK
other assets Xai
XAI đến DKK
1 XAI thành kr0.5929 DKK
other assets Goatseus Maximus
GOAT đến DKK
1 GOAT thành kr0.9786 DKK
other assets Bounce Token
AUCTION đến DKK
1 AUCTION thành kr93.72 DKK
other assets Polkadot
DOT đến DKK
1 DOT thành kr33.68 DKK
other assets EOS
EOS đến DKK
1 EOS thành kr6.07 DKK
other assets PancakeSwap
CAKE đến DKK
1 CAKE thành kr15.84 DKK

Bảng chuyển đổi từ PMG sang DKK

Tỷ giá hoán đổi của Pomerium đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 PMG thành Krone Đan Mạch đã thay đổi +14.34% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.87%, đạt mức cao nhất là 0.05099 DKK và mức thấp nhất là 0.04457 DKK . Một tháng trước, giá trị của 1 PMG là kr0.03738 DKK , thay đổi +26.87% so với giá hiện tại. Pomerium đã thay đổi
-kr
0.7409DKK
, tương đương mức thay đổi -93.98% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng15:27 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 PMGkr0.02371kr0.02261
+4.87%
1 PMGkr0.04743kr0.04522
+4.87%
5 PMGkr0.2371kr0.2261
+4.87%
10 PMGkr0.4743kr0.4522
+4.87%
50 PMGkr2.37kr2.26
+4.87%
100 PMGkr4.74kr4.52
+4.87%
500 PMGkr23.71kr22.61
+4.87%
1000 PMGkr47.43kr45.22
+4.87%

Câu Hỏi Thường Gặp PMG/DKK

1 Pomerium bằng bao nhiêu DKK?
Hiện tại, giá 1 Pomerium (PMG) trong Krone Đan Mạch (DKK) là kr0.04743.
Tôi có thể mua bao nhiêu PMG với 1 DKK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 21.09 PMG đối với DKK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển PMG sang DKK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi PMG sang DKK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng PMG bất kỳ sang DKK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 DKK tương đương 105.43 PMG, trong khi 5 PMG sẽ có giá khoảng 0.2371DKK.
Giá cao nhất của PMG/DKK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 PMG tính theo DKK là kr3.4. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 PMG/DKK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Pomerium tính theo DKK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 14.34%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Pomerium (PMG) đã tăng 26.87% so với Krone Đan Mạch (DKK).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ PMG thành DKK?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Pomerium và Krone Đan Mạch, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của PMG/DKK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với PMG hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá PMG/DKK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá PMG/DKK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá PMG/DKK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Pomerium và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.