Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành KES

OMNI/KES: 1 OMNI = 0.001544 KES. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Shilling Kenya (KES) là 0.001544 KES hôm nay.
OMNI
OMNI
KES
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/KES theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Shilling Kenya (KES) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.00 KES. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.00 KES, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.01 KES. Tương tự, Sh1 KES có thể được chuyển đổi thành 647.77 OMNI và Sh50 KES có thể được chuyển đổi thành 3,238.85 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang KES

Chuyển đổi KES sang OMNI

OmniCat
Shilling Kenya
1 OMNI
0.001544  KES
2 OMNI
0.003088  KES
5 OMNI
0.007719  KES
10 OMNI
0.01544  KES
20 OMNI
0.03088  KES
50 OMNI
0.07719  KES
100 OMNI
0.1544  KES
200 OMNI
0.3088  KES
500 OMNI
0.7719  KES
1000 OMNI
1.54  KES
5000 OMNI
7.72  KES
10000 OMNI
15.44  KES
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành KES toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Shilling Kenya đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang KES, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shilling Kenya
OmniCat
50 KES
32,388.49 OMNI
100 KES
64,776.99 OMNI
200 KES
129,553.98 OMNI
500 KES
323,884.94 OMNI
1000 KES
647,769.88 OMNI
2000 KES
1,295,539.76 OMNI
5000 KES
3,238,849.4 OMNI
10000 KES
6,477,698.8 OMNI
50000 KES
32,388,493.99 OMNI
100000 KES
64,776,987.99 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KES thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Shilling Kenya tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KES sang OMNI, lên đến 100000 KES, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/KES

OMNI/KES: 1 OMNI = 0.001544 KES; 2025/05/03 02:57:10
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi -0.51% thành KES. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi -0.51% thành KES trong khi đó Shilling Kenya(KES) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang KES: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/KES

Giá OmniCat cao nhất theo KES 7 ngày qua là 0.001670 KES trong khi giá OmniCat thấp nhất theo KES trong 7 ngày qua là 0.001466 KES. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo KES trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo KES trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.001572 KES
0.001670 KES
0.001690 KES
0.002695 KES
Thấp
0.001528 KES
0.001466 KES
0.001197 KES
0.001197 KES
Bình thường
0 KES
0 KES
0 KES
0 KES
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
-2.09%
+4.97%
-43.92%

Thông tin OmniCat

Số liệu thị trường OMNI sang KES

OMNI/KES:
Sh0.001544
Khối lượng OMNI 24 giờ:
Sh27,926.21
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang KES hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Shilling Kenya đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OmniCat là Sh0.001544 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của Sh0 KES dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi -21.65% (Sh-7,718.33 KES) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là Sh35,644.54.

Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget

Thông tin Shilling Kenya

Ký hiệu của KES là Sh.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang KES, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KES đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang KES

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang KES
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng KES (Kenyan Shilling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng KES. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0003666 TWD
popular info Shilling Kenya
OMNI đến KES
1 OMNI thành Sh0.001544 KES
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.{4}8646 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1193 USD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1056 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}1649 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.01671 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.001729 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{5}8992 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}6755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KES

other assets Hacken Token
HAI đến KES
1 HAI thành Sh2.55 KES
other assets StakeStone
STO đến KES
1 STO thành Sh26.45 KES
other assets Turbo
TURBO đến KES
1 TURBO thành Sh0.7051 KES
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KES
1 PUNDIX thành Sh83.23 KES
other assets Highstreet
HIGH đến KES
1 HIGH thành Sh83.11 KES
other assets Bitcoin Cash
BCH đến KES
1 BCH thành Sh47,753.3 KES
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến KES
1 VIRTUAL thành Sh225.66 KES
other assets Aergo
AERGO đến KES
1 AERGO thành Sh24.42 KES
other assets BNB
BNB đến KES
1 BNB thành Sh77,601.13 KES
other assets Render
RENDER đến KES
1 RENDER thành Sh618.17 KES

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang KES

Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Shilling Kenya đã thay đổi -2.09% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.001572 KES và mức thấp nhất là 0.001528 KES . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là Sh0.001471 KES , thay đổi +4.97% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi
-Sh
0.05568KES
, tương đương mức thay đổi -97.30% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:57 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMNISh0.0007719Sh0.0007758
-0.51%
1 OMNISh0.001544Sh0.001552
-0.51%
5 OMNISh0.007719Sh0.007758
-0.51%
10 OMNISh0.01544Sh0.01552
-0.51%
50 OMNISh0.07719Sh0.07758
-0.51%
100 OMNISh0.1544Sh0.1552
-0.51%
500 OMNISh0.7719Sh0.7758
-0.51%
1000 OMNISh1.54Sh1.55
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/KES

1 OmniCat bằng bao nhiêu KES?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Shilling Kenya (KES) là Sh0.001544.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 KES?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 647.77 OMNI đối với KES.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang KES?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang KES của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang KES. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KES tương đương 3,238.85 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.007719KES.
Giá cao nhất của OMNI/KES trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo KES là Sh10.19. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/KES có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo KES như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 2.09%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 4.97% so với Shilling Kenya (KES).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành KES?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Shilling Kenya, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/KES. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/KES tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/KES giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/KES. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.