Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành GBP

OMNI/GBP: 1 OMNI = 0.{5}8747 GBP. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Bảng Anh (GBP) là 0.{5}8747 GBP hôm nay.
OMNI
OMNI
GBP
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/GBP theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Bảng Anh (GBP) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.00 GBP. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.00 GBP, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.00 GBP. Tương tự, £1 GBP có thể được chuyển đổi thành 114,322.71 OMNI và £50 GBP có thể được chuyển đổi thành 571,613.55 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang GBP

Chuyển đổi GBP sang OMNI

OmniCat
Bảng Anh
1 OMNI
0.{5}8747  GBP
2 OMNI
0.{4}1749  GBP
5 OMNI
0.{4}4374  GBP
10 OMNI
0.{4}8747  GBP
20 OMNI
0.0001749  GBP
50 OMNI
0.0004374  GBP
100 OMNI
0.0008747  GBP
200 OMNI
0.001749  GBP
500 OMNI
0.004374  GBP
1000 OMNI
0.008747  GBP
5000 OMNI
0.04374  GBP
10000 OMNI
0.08747  GBP
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành GBP toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Bảng Anh đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang GBP, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Bảng Anh
OmniCat
1 GBP
114,322.71 OMNI
10 GBP
1,143,227.1 OMNI
50 GBP
5,716,135.51 OMNI
100 GBP
11,432,271.03 OMNI
200 GBP
22,864,542.05 OMNI
500 GBP
57,161,355.14 OMNI
1000 GBP
114,322,710.27 OMNI
2000 GBP
228,645,420.55 OMNI
5000 GBP
571,613,551.37 OMNI
10000 GBP
1,143,227,102.75 OMNI
50000 GBP
5,716,135,513.75 OMNI
100000 GBP
11,432,271,027.5 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi GBP thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Bảng Anh tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 GBP sang OMNI, lên đến 100000 GBP, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/GBP

OMNI/GBP: 1 OMNI = 0.{5}8747 GBP; 2025/05/05 11:48:58
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi +0.13% thành GBP. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi +0.13% thành GBP trong khi đó Bảng Anh(GBP) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang GBP: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/GBP

Giá OmniCat cao nhất theo GBP 7 ngày qua là 0.{5}9338 GBP trong khi giá OmniCat thấp nhất theo GBP trong 7 ngày qua là 0.{5}8508 GBP. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo GBP trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo GBP trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}8984 GBP
0.{5}9338 GBP
0.{5}9807 GBP
0.{4}1564 GBP
Thấp
0.{5}8747 GBP
0.{5}8508 GBP
0.{5}6944 GBP
0.{5}6944 GBP
Bình thường
0 GBP
0 GBP
0 GBP
0 GBP
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.13%
-6.35%
-7.86%
-39.36%

Thông tin OmniCat

Số liệu thị trường OMNI sang GBP

OMNI/GBP:
£0.{5}8747
Khối lượng OMNI 24 giờ:
£9.85
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang GBP hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Bảng Anh đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OmniCat là £0.{5}8747 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của £0 GBP dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi -95.18% (£-194.42 GBP) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là £204.27.

Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget

Thông tin Bảng Anh

Ký hiệu của GBP là £.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang GBP, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị GBP đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 94642.75 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1812.67 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.15 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 143.33 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83370.80 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71048.31 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 130625.92 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 542804.56 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 7977986.33 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.96 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang GBP

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang GBP
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng GBP (Pound Sterling)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng GBP. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0003386 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.{4}8435 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1165 USD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1026 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}1608 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.01595 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.001676 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{5}8747 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}6683 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang GBP

other assets Bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành £70,509.64 GBP
other assets Ethereum
ETH đến GBP
1 ETH thành £1,351.34 GBP
other assets XRP
XRP đến GBP
1 XRP thành £1.61 GBP
other assets BNB
BNB đến GBP
1 BNB thành £445.25 GBP
other assets Solana
SOL đến GBP
1 SOL thành £107.88 GBP
other assets Litecoin
LTC đến GBP
1 LTC thành £65.95 GBP
other assets Sui
SUI đến GBP
1 SUI thành £2.58 GBP
other assets Balance
EPT đến GBP
1 EPT thành £0.007613 GBP
other assets Dogecoin
DOGE đến GBP
1 DOGE thành £0.1279 GBP
other assets Turbo
TURBO đến GBP
1 TURBO thành £0.004093 GBP

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang GBP

Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Bảng Anh đã thay đổi -6.35% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.13%, đạt mức cao nhất là 0.{5}8984 GBP và mức thấp nhất là 0.{5}8747 GBP . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là £0.{5}9493 GBP , thay đổi -7.86% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi
-£
0.0003284GBP
, tương đương mức thay đổi -97.41% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng11:48 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMNI£0.{5}4374£0.{5}4368
+0.13%
1 OMNI£0.{5}8747£0.{5}8736
+0.13%
5 OMNI£0.{4}4374£0.{4}4368
+0.13%
10 OMNI£0.{4}8747£0.{4}8736
+0.13%
50 OMNI£0.0004374£0.0004368
+0.13%
100 OMNI£0.0008747£0.0008736
+0.13%
500 OMNI£0.004374£0.004368
+0.13%
1000 OMNI£0.008747£0.008736
+0.13%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/GBP

1 OmniCat bằng bao nhiêu GBP?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Bảng Anh (GBP) là £0.{5}8747.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 GBP?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114,322.71 OMNI đối với GBP.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang GBP?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang GBP của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang GBP. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 GBP tương đương 571,613.55 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.{4}4374GBP.
Giá cao nhất của OMNI/GBP trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo GBP là £0.05915. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/GBP có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo GBP như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 6.35%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 7.86% so với Bảng Anh (GBP).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành GBP?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Bảng Anh, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/GBP. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/GBP tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/GBP giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/GBP. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.