Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành HNL

OMNI/HNL: 1 OMNI = 0.0003107 HNL. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Lempira Honduras (HNL) là 0.0003107 HNL hôm nay.
OMNI
OMNI
HNL
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/HNL theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Lempira Honduras (HNL) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.00 HNL. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.00 HNL, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.00 HNL. Tương tự, L1 HNL có thể được chuyển đổi thành 3,219.01 OMNI và L50 HNL có thể được chuyển đổi thành 16,095.04 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OMNI sang HNL

Chuyển đổi HNL sang OMNI

OmniCat
Lempira Honduras
1 OMNI
0.0003107  HNL
2 OMNI
0.0006213  HNL
5 OMNI
0.001553  HNL
10 OMNI
0.003107  HNL
20 OMNI
0.006213  HNL
50 OMNI
0.01553  HNL
100 OMNI
0.03107  HNL
200 OMNI
0.06213  HNL
500 OMNI
0.1553  HNL
1000 OMNI
0.3107  HNL
5000 OMNI
1.55  HNL
10000 OMNI
3.11  HNL
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành HNL toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Lempira Honduras đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang HNL, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lempira Honduras
OmniCat
10 HNL
32,190.07 OMNI
50 HNL
160,950.36 OMNI
100 HNL
321,900.72 OMNI
200 HNL
643,801.45 OMNI
500 HNL
1,609,503.62 OMNI
1000 HNL
3,219,007.25 OMNI
2000 HNL
6,438,014.49 OMNI
5000 HNL
16,095,036.24 OMNI
10000 HNL
32,190,072.47 OMNI
50000 HNL
160,950,362.35 OMNI
100000 HNL
321,900,724.71 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HNL thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Lempira Honduras tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HNL sang OMNI, lên đến 100000 HNL, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OMNI/HNL

OMNI/HNL: 1 OMNI = 0.0003107 HNL; 2025/05/03 02:29:52
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi -0.51% thành HNL. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi -0.51% thành HNL trong khi đó Lempira Honduras(HNL) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang HNL: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/HNL

Giá OmniCat cao nhất theo HNL 7 ngày qua là 0.0003361 HNL trong khi giá OmniCat thấp nhất theo HNL trong 7 ngày qua là 0.0002950 HNL. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo HNL trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo HNL trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0003163 HNL
0.0003361 HNL
0.0003400 HNL
0.0005423 HNL
Thấp
0.0003074 HNL
0.0002950 HNL
0.0002408 HNL
0.0002408 HNL
Bình thường
0 HNL
0 HNL
0 HNL
0 HNL
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-0.51%
-1.94%
+4.96%
-44.16%

Thông tin OmniCat

Số liệu thị trường OMNI sang HNL

OMNI/HNL:
L0.0003107
Khối lượng OMNI 24 giờ:
L6,871.91
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI

Tỷ giá OMNI sang HNL hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Lempira Honduras đang giảm trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của OmniCat là L0.0003107 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của L0 HNL dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi -4.20% (L-300.91 HNL) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là L7,172.83.

Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget

Thông tin Lempira Honduras

Ký hiệu của HNL là L.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang HNL, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HNL đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 97061.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1846.04 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.21 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.54 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 85870.13 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 73125.98 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 134138.72 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 549337.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8214346.35 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 50.41 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OMNI sang HNL

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OMNI sang HNL
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng HNL (Honduran Lempira)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng HNL. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

popular info Lempira Honduras
OMNI đến HNL
1 OMNI thành L0.0003107 HNL
popular info Đô la Đài Loan mới
OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0003666 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.{4}8648 CNY
popular info Đô la Mỹ
OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1193 USD
popular info Euro
OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1056 EUR
popular info Đô la Canada
OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}1649 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.01671 KRW
popular info Yên Nhật
OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.001729 JPY
popular info Bảng Anh
OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{5}8992 GBP
popular info Real Brazil
OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}6755 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HNL

other assets Hacken Token
HAI đến HNL
1 HAI thành L0.5116 HNL
other assets StakeStone
STO đến HNL
1 STO thành L5.24 HNL
other assets Turbo
TURBO đến HNL
1 TURBO thành L0.1410 HNL
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến HNL
1 PUNDIX thành L16.32 HNL
other assets Highstreet
HIGH đến HNL
1 HIGH thành L16.74 HNL
other assets Bitcoin Cash
BCH đến HNL
1 BCH thành L9,579.48 HNL
other assets Virtuals Protocol
VIRTUAL đến HNL
1 VIRTUAL thành L45.03 HNL
other assets Aergo
AERGO đến HNL
1 AERGO thành L5 HNL
other assets BNB
BNB đến HNL
1 BNB thành L15,606.98 HNL
other assets Render
RENDER đến HNL
1 RENDER thành L124.04 HNL

Bảng chuyển đổi từ OMNI sang HNL

Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Lempira Honduras đã thay đổi -1.94% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -0.51%, đạt mức cao nhất là 0.0003163 HNL và mức thấp nhất là 0.0003074 HNL . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là L0.0002960 HNL , thay đổi +4.96% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi
-L
0.01112HNL
, tương đương mức thay đổi -97.28% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng02:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMNIL0.0001553L0.0001561
-0.51%
1 OMNIL0.0003107L0.0003123
-0.51%
5 OMNIL0.001553L0.001561
-0.51%
10 OMNIL0.003107L0.003123
-0.51%
50 OMNIL0.01553L0.01561
-0.51%
100 OMNIL0.03107L0.03123
-0.51%
500 OMNIL0.1553L0.1561
-0.51%
1000 OMNIL0.3107L0.3123
-0.51%

Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/HNL

1 OmniCat bằng bao nhiêu HNL?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Lempira Honduras (HNL) là L0.0003107.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 HNL?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 3,219.01 OMNI đối với HNL.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang HNL?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang HNL của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang HNL. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HNL tương đương 16,095.04 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.001553HNL.
Giá cao nhất của OMNI/HNL trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo HNL là L2.05. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/HNL có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo HNL như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 1.94%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 4.96% so với Lempira Honduras (HNL).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành HNL?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Lempira Honduras, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/HNL. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/HNL tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/HNL giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/HNL. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.