Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.30 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.30 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.66%
Niêm yết mới trên Bitget: Blum
Năm Bitcoin Halving: 2024, 2028
BTC/USDT$117828.30 (-0.25%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam74(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$157.1M (1 ngày); +$592.9M (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành CNY
OMNI/CNY: 1 OMNI = 0.0001223 CNY. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là 0.0001223 CNY hôm nay.

OMNI
CNY
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/CNY theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.0001223 CNY. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.0001223 CNY, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.0006113 CNY. Tương tự, ¥1 CNY có thể được chuyển đổi thành 8,178.7 OMNI và ¥50 CNY có thể được chuyển đổi thành 40,893.52 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNI sang CNY
Chuyển đổi CNY sang OMNI
OmniCat
Nhân dân tệ Trung Quốc
1 OMNI
0.0001223 CNY
Đổi 1 OMNI sang 0.0001223 CNY
2 OMNI
0.0002445 CNY
Đổi 2 OMNI sang 0.0002445 CNY
5 OMNI
0.0006113 CNY
Đổi 5 OMNI sang 0.0006113 CNY
10 OMNI
0.001223 CNY
Đổi 10 OMNI sang 0.001223 CNY
20 OMNI
0.002445 CNY
Đổi 20 OMNI sang 0.002445 CNY
50 OMNI
0.006113 CNY
Đổi 50 OMNI sang 0.006113 CNY
100 OMNI
0.01223 CNY
Đổi 100 OMNI sang 0.01223 CNY
200 OMNI
0.02445 CNY
Đổi 200 OMNI sang 0.02445 CNY
500 OMNI
0.06113 CNY
Đổi 500 OMNI sang 0.06113 CNY
1000 OMNI
0.1223 CNY
Đổi 1000 OMNI sang 0.1223 CNY
5000 OMNI
0.6113 CNY
Đổi 5000 OMNI sang 0.6113 CNY
10000 OMNI
1.22 CNY
Đổi 10000 OMNI sang 1.22 CNY
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành CNY toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Nhân dân tệ Trung Quốc đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang CNY, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Nhân dân tệ Trung Quốc
OmniCat
1 CNY
8,178.7 OMNI
Đổi 1 CNY sang 8,178.7 OMNI
10 CNY
81,787.05 OMNI
Đổi 10 CNY sang 81,787.05 OMNI
50 CNY
408,935.24 OMNI
Đổi 50 CNY sang 408,935.24 OMNI
100 CNY
817,870.49 OMNI
Đổi 100 CNY sang 817,870.49 OMNI
200 CNY
1,635,740.97 OMNI
Đổi 200 CNY sang 1,635,740.97 OMNI
500 CNY
4,089,352.43 OMNI
Đổi 500 CNY sang 4,089,352.43 OMNI
1000 CNY
8,178,704.85 OMNI
Đổi 1000 CNY sang 8,178,704.85 OMNI
2000 CNY
16,357,409.71 OMNI
Đổi 2000 CNY sang 16,357,409.71 OMNI
5000 CNY
40,893,524.27 OMNI
Đổi 5000 CNY sang 40,893,524.27 OMNI
10000 CNY
81,787,048.54 OMNI
Đổi 10000 CNY sang 81,787,048.54 OMNI
50000 CNY
408,935,242.68 OMNI
Đổi 50000 CNY sang 408,935,242.68 OMNI
100000 CNY
817,870,485.36 OMNI
Đổi 100000 CNY sang 817,870,485.36 OMNI
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CNY thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Nhân dân tệ Trung Quốc tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CNY sang OMNI, lên đến 100000 CNY, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNI/CNY
OMNI/CNY: 1 OMNI = 0.0001223 CNY; 2025/07/30 00:05:56
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi +2.74% thành CNY. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi +2.74% thành CNY trong khi đó Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang CNY: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/CNY
Giá OmniCat cao nhất theo CNY 7 ngày qua là 0.{4}9315 CNY trong khi giá OmniCat thấp nhất theo CNY trong 7 ngày qua là 0.{4}7795 CNY. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo CNY trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo CNY trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}8590 CNY | 0.{4}9315 CNY | 0.0001232 CNY | 0.0001232 CNY |
Thấp | 0.{4}8303 CNY | 0.{4}7795 CNY | 0.{4}7795 CNY | 0.{4}6642 CNY |
Bình thường | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY | 0 CNY |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +2.74% | -6.39% | -18.18% | -12.25% |
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng CNY (Chinese Yuan)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng CNY. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Thông tin OmniCat
Số liệu thị trường OMNI sang CNY
OMNI/CNY:
¥0.0001223
Khối lượng OMNI 24 giờ:
--
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI
Tỷ giá OMNI sang CNY hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Nhân dân tệ Trung Quốc đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OmniCat là ¥0.0001223 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của ¥0 CNY dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi -100.00% (¥-- CNY) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là ¥--.
Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget
Thông tin Nhân dân tệ Trung Quốc
Ký hiệu của CNY là ¥.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang CNY, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị CNY đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 117154.98 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 3750.84 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 3.11 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 179.95 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 101444.50 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 87713.93 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 161322.41 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 653537.34 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 10199852.31 INR

PI đến INR
1 PI thành 37.38 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNI sang CNY

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNI sang CNY
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0005051 TWD

OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.0001223 CNY

OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1703 USD

OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1474 EUR

OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}2345 CAD

OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.02364 KRW

OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.002528 JPY

OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{4}1275 GBP

OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}9499 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang CNY

BTC đến CNY
1 BTC thành ¥845,769.33 CNY

ETH đến CNY
1 ETH thành ¥27,198.79 CNY

TRX đến CNY
1 TRX thành ¥2.42 CNY

OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥36.61 CNY

TREE đến CNY
1 TREE thành ¥4.78 CNY

CFX đến CNY
1 CFX thành ¥1.48 CNY

PUMP đến CNY
1 PUMP thành ¥0.02002 CNY

ERA đến CNY
1 ERA thành ¥8.65 CNY

XDC đến CNY
1 XDC thành ¥0.7175 CNY

CRO đến CNY
1 CRO thành ¥1.04 CNY
Bảng chuyển đổi từ OMNI sang CNY
Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Nhân dân tệ Trung Quốc đã thay đổi -6.39% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.74%, đạt mức cao nhất là 0.{4}8590 CNY và mức thấp nhất là 0.{4}8303 CNY . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là ¥0.0001413 CNY , thay đổi -18.18% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -91.68% so với năm trước.
-¥
0.0009454CNY24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 00:05 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | ¥0.{4}6113 | ¥0.{4}5999 | +2.74% |
1 OMNI | ¥0.0001223 | ¥0.0001200 | +2.74% |
5 OMNI | ¥0.0006113 | ¥0.0005999 | +2.74% |
10 OMNI | ¥0.001223 | ¥0.001200 | +2.74% |
50 OMNI | ¥0.006113 | ¥0.005999 | +2.74% |
100 OMNI | ¥0.01223 | ¥0.01200 | +2.74% |
500 OMNI | ¥0.06113 | ¥0.05999 | +2.74% |
1000 OMNI | ¥0.1223 | ¥0.1200 | +2.74% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/CNY
1 OmniCat bằng bao nhiêu CNY?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001223.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 CNY?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 8,178.7 OMNI đối với CNY.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang CNY?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang CNY của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang CNY. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 CNY tương đương 40,893.52 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.0006113CNY.
Giá cao nhất của OMNI/CNY trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo CNY là ¥0.5657. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/CNY có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo CNY như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 6.39%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã giảm 18.18% so với Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành CNY?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Nhân dân tệ Trung Quốc, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/CNY. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/CNY tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/CNY giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/CNY. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Tỷ giá hoán đổi phổ biến - Bộ chuyển đổi tiền điện tử-fiat
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy mức độ phổ biến của các cặp OmniCat: OMNI sang Đô la Mỹ (USD), OMNI sang Euro (EUR), OMNI sang Bảng Anh (GBP), OMNI sang Đô la Canada (CAD), OMNI sang Rupee Ấn Độ (INR), OMNI sang Rupee Pakistan (PKR), OMNI sang Real Brazil (BRL), OMNI sang ...
Giá của OmniCat ở Mỹ là $0.{4}1703 USD. Ngoài ra, giá của OmniCat là €0.{4}1474 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2345 CAD ở Canada, ₹0.001483 INR ở Ấn Độ, ₨0.004821 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9499 BRL ở Brazil, ...
Cặp OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 OmniCat (OMNI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001223.
Giá của OmniCat ở Mỹ là $0.{4}1703 USD. Ngoài ra, giá của OmniCat là €0.{4}1474 EUR ở khu vực đồng euro, £0.{4}1275 GBP ở Vương quốc Anh, C$0.{4}2345 CAD ở Canada, ₹0.001483 INR ở Ấn Độ, ₨0.004821 PKR ở Pakistan, R$0.{4}9499 BRL ở Brazil, ...
Cặp OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang Nhân dân tệ Trung Quốc(CNY). Giá của 1 OmniCat (OMNI) ở Nhân dân tệ Trung Quốc (CNY) là ¥0.0001223.
Fiat phổ biến
Peso Argentina
Rúp Nga
Đô la Mỹ
Euro
Đô la Canada
Rupee Pakistan
Riyal Ả Rập Xê Út
Rupee Ấn Độ
Yên Nhật
Bảng Anh
Real Brazil
Khu vực phổ biến
Argentina
Nga
Hoa Kỳ
Khu vực đồng Euro
Ba Lan
Đức
Pháp
Canada
Nigeria
Pakistan
Ả Rập Xê Út
Ấn Độ
Nhật Bản
Vương quốc Anh
Brazil
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Bitcoin (BTC)

Hướng dẫn mua
Ethereum (ETH)

Hướng dẫn mua
Ripple (XRP)

Hướng dẫn mua
Dogecoin (DOGE)

Hướng dẫn mua
Solana (SOL)

Hướng dẫn mua
Litecoin (LTC)

Hướng dẫn mua
Binance (BNB)

Hướng dẫn mua
Tether (USDT)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
