Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99198.27 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99198.27 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.86%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$99198.27 (+2.35%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành IDR
OMNI/IDR: 1 OMNI = 0.1976 IDR. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Rupiah Indonesia (IDR) là 0.1976 IDR hôm nay.

OMNI
IDR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/IDR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Rupiah Indonesia (IDR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.20 IDR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.20 IDR, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.99 IDR. Tương tự, Rp1 IDR có thể được chuyển đổi thành 5.06 OMNI và Rp50 IDR có thể được chuyển đổi thành 25.31 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNI sang IDR
Chuyển đổi IDR sang OMNI
OmniCat
Rupiah Indonesia
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành IDR toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Rupiah Indonesia đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang IDR, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Rupiah Indonesia
OmniCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi IDR thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Rupiah Indonesia tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 IDR sang OMNI, lên đến 100000 IDR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNI/IDR
OMNI/IDR: 1 OMNI = 0.1976 IDR; 2025/05/08 13:50:54
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi +6.18% thành IDR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi +6.18% thành IDR trong khi đó Rupiah Indonesia(IDR) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang IDR: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/IDR
Giá OmniCat cao nhất theo IDR 7 ngày qua là 0.2005 IDR trong khi giá OmniCat thấp nhất theo IDR trong 7 ngày qua là 0.1792 IDR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo IDR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo IDR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.1986 IDR | 0.2005 IDR | 0.2155 IDR | 0.3437 IDR |
Thấp | 0.1843 IDR | 0.1792 IDR | 0.1543 IDR | 0.1526 IDR |
Bình thường | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR | 0 IDR |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +6.18% | +2.72% | +19.45% | -36.52% |
Thông tin OmniCat
Số liệu thị trường OMNI sang IDR
OMNI/IDR:
Rp0.1976
Khối lượng OMNI 24 giờ:
Rp3,542,154.56
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI
Tỷ giá OMNI sang IDR hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Rupiah Indonesia đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OmniCat là Rp0.1976 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của Rp0 IDR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi +10.79% (Rp344,903.46 IDR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là Rp3,197,251.09.
Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget
Thông tin Rupiah Indonesia
Ký hiệu của IDR là Rp.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang IDR, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị IDR đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 99088.82 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1910.82 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.19 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 151.67 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 87782.79 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 74405.79 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 137634.37 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 569314.82 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8470716.78 INR

PI đến INR
1 PI thành 53.19 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNI sang IDR

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNI sang IDR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng IDR (Indonesian Rupiah)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng IDR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0003618 TWD

OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.{4}8666 CNY

OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1198 USD
OMNI đến IDR
1 OMNI thành Rp0.1976 IDR

OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1061 EUR

OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}1664 CAD

OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.01677 KRW

OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.001733 JPY

OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{5}8993 GBP

OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}6881 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang IDR

BTC đến IDR
1 BTC thành Rp1,639,364,009.25 IDR

ETH đến IDR
1 ETH thành Rp32,509,672.29 IDR

SOL đến IDR
1 SOL thành Rp2,558,259.06 IDR

XRP đến IDR
1 XRP thành Rp36,501.94 IDR

PI đến IDR
1 PI thành Rp10,284.11 IDR

SUI đến IDR
1 SUI thành Rp62,657.82 IDR

ALPACA đến IDR
1 ALPACA thành Rp4,209.92 IDR

PEPE đến IDR
1 PEPE thành Rp0.1539 IDR

ADA đến IDR
1 ADA thành Rp11,879.03 IDR

MOG đến IDR
1 MOG thành Rp0.01541 IDR
Bảng chuyển đổi từ OMNI sang IDR
Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Rupiah Indonesia đã thay đổi +2.72% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +6.18%, đạt mức cao nhất là 0.1986 IDR và mức thấp nhất là 0.1843 IDR . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là Rp0.1654 IDR , thay đổi +19.45% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -96.96% so với năm trước.
-Rp
6.31IDR24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 13:50 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | Rp0.09879 | Rp0.09304 | +6.18% |
1 OMNI | Rp0.1976 | Rp0.1861 | +6.18% |
5 OMNI | Rp0.9879 | Rp0.9304 | +6.18% |
10 OMNI | Rp1.98 | Rp1.86 | +6.18% |
50 OMNI | Rp9.88 | Rp9.3 | +6.18% |
100 OMNI | Rp19.76 | Rp18.61 | +6.18% |
500 OMNI | Rp98.79 | Rp93.04 | +6.18% |
1000 OMNI | Rp197.58 | Rp186.07 | +6.18% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/IDR
1 OmniCat bằng bao nhiêu IDR?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Rupiah Indonesia (IDR) là Rp0.1976.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 IDR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 5.06 OMNI đối với IDR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang IDR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang IDR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang IDR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 IDR tương đương 25.31 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.9879IDR.
Giá cao nhất của OMNI/IDR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo IDR là Rp1,299.88. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/IDR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo IDR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 2.72%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 19.45% so với Rupiah Indonesia (IDR).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành IDR?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Rupiah Indonesia, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/IDR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/IDR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/IDR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/IDR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Wombat (WOMBAT)

Hướng dẫn mua
HEX (HEX)

Hướng dẫn mua
APENFT (NFT)

Hướng dẫn mua
Alpaca Finance (ALPACA)

Hướng dẫn mua
Gods Unchained (GODS)

Hướng dẫn mua
Ethereum Name Service (ENS)

Hướng dẫn mua
Dent (DENT)

Hướng dẫn mua
Celer Network (CELR)

Hướng dẫn mua
Over (OVR)

Hướng dẫn mua
DODO (DODO)

Hướng dẫn mua
Biswap (BSW)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
