Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103955.00 (+1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103955.00 (+1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC61.01%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103955.00 (+1.66%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam73(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$5.2M (1 ngày); +$1.6B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OMNI thành MMK
OMNI/MMK: 1 OMNI = 0.03236 MMK. Giá chuyển đổi 1 OmniCat (OMNI) thành Kyat Myanmar (MMK) là 0.03236 MMK hôm nay.

OMNI
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OMNI/MMK theo thời gian thực, giúp chuyển đổi OmniCat (OMNI) thành Kyat Myanmar (MMK) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OMNI hiện có giá trị là 0.03 MMK. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OMNI hiện có giá 0.03 MMK, nghĩa là mua 5 OMNI sẽ mất 0.16 MMK. Tương tự, Ks1 MMK có thể được chuyển đổi thành 30.9 OMNI và Ks50 MMK có thể được chuyển đổi thành 154.52 OMNI, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OMNI sang MMK
Chuyển đổi MMK sang OMNI
OmniCat
Kyat Myanmar
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OMNI thành MMK toàn diện, cho thấy giá trị của OmniCat tính theo Kyat Myanmar đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OMNI sang MMK, lên đến 10000 OMNI, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Kyat Myanmar
OmniCat
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi MMK thành OMNI toàn diện, cho thấy giá trị của Kyat Myanmar tính theo OmniCat đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 MMK sang OMNI, lên đến 100000 MMK, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OMNI/MMK
OMNI/MMK: 1 OMNI = 0.03236 MMK; 2025/05/14 01:45:29
Trong 1D vừa qua, OmniCat đã thay đổi +4.02% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy OmniCat(OMNI) đã thay đổi +4.02% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi % thành OMNI trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OMNI sang MMK: Biến động và thay đổi giá của OmniCat/MMK
Giá OmniCat cao nhất theo MMK 7 ngày qua là 0.03236 MMK trong khi giá OmniCat thấp nhất theo MMK trong 7 ngày qua là 0.02292 MMK. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá OmniCat theo MMK trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OMNI theo MMK trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03236 MMK | 0.03236 MMK | 0.03236 MMK | 0.04381 MMK |
Thấp | 0.03020 MMK | 0.02292 MMK | 0.02237 MMK | 0.01945 MMK |
Bình thường | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK | 0 MMK |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +4.02% | +35.88% | +40.70% | -9.34% |
Thông tin OmniCat
Số liệu thị trường OMNI sang MMK
OMNI/MMK:
Ks0.03236
Khối lượng OMNI 24 giờ:
Ks5,304,149.79
Vốn hóa thị trường OMNI:
--
Nguồn cung lưu hành OMNI:
0 OMNI
Tỷ giá OMNI sang MMK hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi OmniCat thành Kyat Myanmar đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của OmniCat là Ks0.03236 mỗi OMNI, với tổng vốn hoá thị trường của Ks0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OMNI. Khối lượng giao dịch của OmniCat đã thay đổi +254.70% (Ks3,808,779.62 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OMNI là Ks1,495,370.18.
Thông tin thêm về OmniCat trên Bitget
Thông tin Kyat Myanmar
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá OmniCat phổ biến nhất là OMNI sang MMK, trong đó mã của OmniCat là OMNI. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 93118.20 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 78301.81 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 584538.93 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8861733.51 INR

PI đến INR
1 PI thành 99.96 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OMNI sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OMNI sang MMK
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Tìm hiểu thêmMua
Bán
Các ưu đãi mua OMNI (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OMNI bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OMNI bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi OmniCat phổ biến

OMNI đến TWD
1 OMNI thành NT$0.0004684 TWD

OMNI đến CNY
1 OMNI thành ¥0.0001108 CNY

OMNI đến USD
1 OMNI thành $0.{4}1539 USD

OMNI đến EUR
1 OMNI thành €0.{4}1375 EUR

OMNI đến CAD
1 OMNI thành C$0.{4}2143 CAD
OMNI đến MMK
1 OMNI thành Ks0.03236 MMK

OMNI đến KRW
1 OMNI thành ₩0.02180 KRW

OMNI đến JPY
1 OMNI thành ¥0.002269 JPY

OMNI đến GBP
1 OMNI thành £0.{4}1156 GBP

OMNI đến BRL
1 OMNI thành R$0.{4}8632 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang MMK

BabyDoge đến MMK
1 BabyDoge thành Ks0.{5}4185 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks134.07 MMK

MOODENG đến MMK
1 MOODENG thành Ks639.35 MMK

ETHFI đến MMK
1 ETHFI thành Ks3,046.89 MMK

PEOPLE đến MMK
1 PEOPLE thành Ks74 MMK

KAITO đến MMK
1 KAITO thành Ks4,091.28 MMK

LAUNCHCOIN đến MMK
1 LAUNCHCOIN thành Ks391.62 MMK

BOME đến MMK
1 BOME thành Ks6.43 MMK

ELON đến MMK
1 ELON thành Ks0.0003818 MMK

ETH đến MMK
1 ETH thành Ks5,675,313.12 MMK
Bảng chuyển đổi từ OMNI sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của OmniCat đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OMNI thành Kyat Myanmar đã thay đổi +35.88% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +4.02%, đạt mức cao nhất là 0.03236 MMK và mức thấp nhất là 0.03020 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 OMNI là Ks0.02300 MMK , thay đổi +40.70% so với giá hiện tại. OmniCat đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -95.47% so với năm trước.
-Ks
0.6815MMK24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 01:45 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OMNI | Ks0.01618 | Ks0.01555 | +4.02% |
1 OMNI | Ks0.03236 | Ks0.03111 | +4.02% |
5 OMNI | Ks0.1618 | Ks0.1555 | +4.02% |
10 OMNI | Ks0.3236 | Ks0.3111 | +4.02% |
50 OMNI | Ks1.62 | Ks1.56 | +4.02% |
100 OMNI | Ks3.24 | Ks3.11 | +4.02% |
500 OMNI | Ks16.18 | Ks15.55 | +4.02% |
1000 OMNI | Ks32.36 | Ks31.11 | +4.02% |
Câu Hỏi Thường Gặp OMNI/MMK
1 OmniCat bằng bao nhiêu MMK?
Hiện tại, giá 1 OmniCat (OMNI) trong Kyat Myanmar (MMK) là Ks0.03236.
Tôi có thể mua bao nhiêu OMNI với 1 MMK?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 30.9 OMNI đối với MMK.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OMNI sang MMK?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OMNI sang MMK của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OMNI bất kỳ sang MMK. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 MMK tương đương 154.52 OMNI, trong khi 5 OMNI sẽ có giá khoảng 0.1618MMK.
Giá cao nhất của OMNI/MMK trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OMNI tính theo MMK là Ks165.7. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OMNI/MMK có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của OmniCat tính theo MMK như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 35.88%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi OmniCat (OMNI) đã tăng 40.70% so với Kyat Myanmar (MMK).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OMNI thành MMK?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa OmniCat và Kyat Myanmar, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OMNI/MMK. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OMNI hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OMNI/MMK tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OMNI/MMK giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OMNI/MMK. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của OmniCat và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
MarsDAO (MDAO)

Hướng dẫn mua
Tranchess (CHESS)

Hướng dẫn mua
WoofWork (WOOF)

Hướng dẫn mua
Hamachi Finance (HAMI)

Hướng dẫn mua
Vela Exchange (VELA)

Hướng dẫn mua
Euro Tether (EURT)

Hướng dẫn mua
Tether Gold (XAUT)

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
