Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành SAR

OME/SAR: 1 OME = 0.0001093 SAR. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là 0.0001093 SAR hôm nay.
OME
OME
SAR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/SAR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 SAR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 SAR, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 SAR. Tương tự, ر.س1 SAR có thể được chuyển đổi thành 9,146.99 OME và ر.س50 SAR có thể được chuyển đổi thành 45,734.97 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OME sang SAR

Chuyển đổi SAR sang OME

o-mee
Riyal Ả Rập Xê Út
1 OME
0.0001093  SAR
2 OME
0.0002187  SAR
5 OME
0.0005466  SAR
10 OME
0.001093  SAR
20 OME
0.002187  SAR
50 OME
0.005466  SAR
100 OME
0.01093  SAR
200 OME
0.02187  SAR
500 OME
0.05466  SAR
1000 OME
0.1093  SAR
5000 OME
0.5466  SAR
10000 OME
1.09  SAR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành SAR toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Riyal Ả Rập Xê Út đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang SAR, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Riyal Ả Rập Xê Út
o-mee
50 SAR
457,349.74 OME
100 SAR
914,699.48 OME
200 SAR
1,829,398.96 OME
500 SAR
4,573,497.39 OME
1000 SAR
9,146,994.79 OME
2000 SAR
18,293,989.57 OME
5000 SAR
45,734,973.93 OME
10000 SAR
91,469,947.85 OME
50000 SAR
457,349,739.27 OME
100000 SAR
914,699,478.53 OME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi SAR thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Riyal Ả Rập Xê Út tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 SAR sang OME, lên đến 100000 SAR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OME/SAR

OME/SAR: 1 OME = 0.0001093 SAR; 2025/04/30 09:29:53
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi -7.00% thành SAR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi -7.00% thành SAR trong khi đó Riyal Ả Rập Xê Út(SAR) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OME sang SAR: Biến động và thay đổi giá của o-mee/SAR

Giá o-mee cao nhất theo SAR 7 ngày qua là 0.0001684 SAR trong khi giá o-mee thấp nhất theo SAR trong 7 ngày qua là 0.{4}9569 SAR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo SAR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo SAR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001176 SAR
0.0001684 SAR
0.0001682 SAR
0.001029 SAR
Thấp
0.0001049 SAR
0.{4}9569 SAR
0.{4}9002 SAR
0.{4}4875 SAR
Bình thường
0 SAR
0 SAR
0 SAR
0 SAR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-7.00%
+9.92%
+1.46%
+2.85%

Thông tin o-mee

Số liệu thị trường OME sang SAR

OME/SAR:
ر.س0.0001093
Khối lượng OME 24 giờ:
ر.س63,637.53
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME

Tỷ giá OME sang SAR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Riyal Ả Rập Xê Út đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của o-mee là ر.س0.0001093 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của ر.س0 SAR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +0.61% (ر.س387.53 SAR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là ر.س63,249.99.

Thông tin thêm về o-mee trên Bitget

Thông tin Riyal Ả Rập Xê Út

Gii thiu v Đng Riyal Saudi (SAR)

Đng Riyal Saudi (SAR), đưc gii thiu vào năm 1925, không ch là đng tin chính thc ca Rp Saudi mà còn là biu tưng ca s thnh vưng kinh tế và di sn văn hóa ca quc gia. Đơn v tin t này thưng đưc viết tt là SAR và đưc đi din bi ký hiu ر.س. Ra đi cùng vi s thành lp ca Rp Saudi, Riyal phn ánh s chuyn đi ca đt nưc t mt vương quc sa mc thành mt cưng quc du m toàn cu.

Bi cnh lch s

Vic thiết lp đng Riyal Saudi là bưc quan trng trong vic cng c nn tng kinh tế ca Vương quc Rp Saudi mi đưc hình thành. Thay thế cho đng Riyal Hejaz và các loi tin t khu vc khác, đng Riyal Saudi đã đánh du s thng nht h thng tin t ca Vương quc, phn ánh vic cng c chính tri thi Vua Abdulaziz Al Saud.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng Riyal Saudi kết hp các yếu t t lch s phong phú và di sn Hi giáo ca Rp Saudi. Các t tin giy và tin xu khc ho ngh thut Hi giáo tinh xo, hình nh ca Nhà vua và các đa danh ni tiếng như Kaaba Mecca và Trung tâm Vương quc Riyadh. Nhng thiết kế này không ch giúp thc hin giao dch mà còn s tôn vinh bn sc và nim t hào ca ngưi Rp Saudi.

Vai trò kinh tế

Đng Riyal có vai trò trung tâm trong nn kinh tế ca Rp Saudi, đưc cng c bi ngun du m di dào ca quc gia. Là phương tin trao đi, nó h tr ngành du m, ngành chiếm ưu thế trong nn kinh tế, và to điu kin cho các ngành quan trng khác như xây dng, tài chính, và du lch. S n đnh ca đng Riyal là yếu t quan trng cho sc khe kinh tế ca đt nưc và vai trò ca nó trên th trưng năng lưng toàn cu.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Cơ quan Tin t Rp Saudi (SAMA), đng Riyal đưc neo vi đng đô la M, phn ánh mi quan h kinh tế lâu dài gia Rp Saudi và Hoa K, đc bit là trong lĩnh vc du m. T l neo này mang li s n đnh cho đng Riyal, nhưng cũng buc nó ph thuc vào nhng biến đng ca nn kinh tế M và đng đô la.

Thương mi quc tế và Đng Riyal Saudi

Trong thương mi quc tế, s n đnh ca đng Riyal, đc bit là vic nó đưc neo vi đng đô la M, rt quan trng đi vi xut khu du m ca Rp Saudi. Mt đng Riyal n đnh là cn thiết đ duy trì giá du cnh tranh trên th trưng toàn cu và đáp ng nhu cu nhp khu rng ln ca quc gia.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t nhng ngưi lao đng nưc ngoài làm vic ti Rp Saudi, đc bit là trong các ngành du m, xây dng và dch v, có ý nghĩa đáng k. Mc dù các khon kiu hi này liên quan đến dòng tin ra ln ca đng Riyal, chúng cũng phn ánh vai trò s dng lao đng ln trong khu vc ca quc gia này.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang SAR, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị SAR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OME sang SAR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OME sang SAR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng SAR (Saudi Riyal)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng SAR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009316 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002118 CNY
popular info Đô la Mỹ
OME đến USD
1 OME thành $0.{4}2914 USD
popular info Euro
OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2564 EUR
popular info Đô la Canada
OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}4033 CAD
popular info Riyal Ả Rập Xê Út
OME đến SAR
1 OME thành ر.س0.0001093 SAR
popular info Won Hàn Quốc
OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04144 KRW
popular info Yên Nhật
OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004165 JPY
popular info Bảng Anh
OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2180 GBP
popular info Real Brazil
OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001639 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang SAR

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến SAR
1 ALPACA thành ر.س2.79 SAR
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến SAR
1 PUNDIX thành ر.س2.09 SAR
other assets LooksRare
LOOKS đến SAR
1 LOOKS thành ر.س0.07261 SAR
other assets Drift
DRIFT đến SAR
1 DRIFT thành ر.س2.73 SAR
other assets BNB
BNB đến SAR
1 BNB thành ر.س2,261.92 SAR
other assets Axelar
AXL đến SAR
1 AXL thành ر.س1.47 SAR
other assets Shentu
CTK đến SAR
1 CTK thành ر.س1.71 SAR
other assets Sign
SIGN đến SAR
1 SIGN thành ر.س0.3877 SAR
other assets Initia
INIT đến SAR
1 INIT thành ر.س3.13 SAR
other assets Bubblemaps
BMT đến SAR
1 BMT thành ر.س0.5379 SAR

Bảng chuyển đổi từ OME sang SAR

Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Riyal Ả Rập Xê Út đã thay đổi +9.92% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -7.00%, đạt mức cao nhất là 0.0001176 SAR và mức thấp nhất là 0.0001049 SAR . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là ر.س0.0001077 SAR , thay đổi +1.46% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi
-ر.س
0.0001749SAR
, tương đương mức thay đổi -61.53% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng09:29 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMEر.س0.{4}5466ر.س0.{4}5878
-7.00%
1 OMEر.س0.0001093ر.س0.0001176
-7.00%
5 OMEر.س0.0005466ر.س0.0005878
-7.00%
10 OMEر.س0.001093ر.س0.001176
-7.00%
50 OMEر.س0.005466ر.س0.005878
-7.00%
100 OMEر.س0.01093ر.س0.01176
-7.00%
500 OMEر.س0.05466ر.س0.05878
-7.00%
1000 OMEر.س0.1093ر.س0.1176
-7.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OME/SAR

1 o-mee bằng bao nhiêu SAR?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Riyal Ả Rập Xê Út (SAR) là ر.س0.0001093.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 SAR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,146.99 OME đối với SAR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang SAR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang SAR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang SAR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 SAR tương đương 45,734.97 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.0005466SAR.
Giá cao nhất của OME/SAR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo SAR là ر.س0.02814. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/SAR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo SAR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 9.92%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 1.46% so với Riyal Ả Rập Xê Út (SAR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành SAR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Riyal Ả Rập Xê Út, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/SAR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/SAR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/SAR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/SAR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.