Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành AZN

OME/AZN: 1 OME = 0.{4}4957 AZN. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Manat Azerbaijani (AZN) là 0.{4}4957 AZN hôm nay.
OME
OME
AZN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/AZN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Manat Azerbaijani (AZN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 AZN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 AZN, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 AZN. Tương tự, ₼1 AZN có thể được chuyển đổi thành 20,175.39 OME và ₼50 AZN có thể được chuyển đổi thành 100,876.93 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OME sang AZN

Chuyển đổi AZN sang OME

o-mee
Manat Azerbaijani
1 OME
0.{4}4957  AZN
2 OME
0.{4}9913  AZN
5 OME
0.0002478  AZN
10 OME
0.0004957  AZN
20 OME
0.0009913  AZN
50 OME
0.002478  AZN
100 OME
0.004957  AZN
200 OME
0.009913  AZN
500 OME
0.02478  AZN
1000 OME
0.04957  AZN
5000 OME
0.2478  AZN
10000 OME
0.4957  AZN
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành AZN toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Manat Azerbaijani đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang AZN, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Manat Azerbaijani
o-mee
10 AZN
201,753.87 OME
50 AZN
1,008,769.34 OME
100 AZN
2,017,538.69 OME
200 AZN
4,035,077.37 OME
500 AZN
10,087,693.43 OME
1000 AZN
20,175,386.86 OME
2000 AZN
40,350,773.71 OME
5000 AZN
100,876,934.29 OME
10000 AZN
201,753,868.57 OME
50000 AZN
1,008,769,342.86 OME
100000 AZN
2,017,538,685.72 OME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi AZN thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Manat Azerbaijani tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 AZN sang OME, lên đến 100000 AZN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OME/AZN

OME/AZN: 1 OME = 0.{4}4957 AZN; 2025/04/30 07:32:52
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi -5.00% thành AZN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi -5.00% thành AZN trong khi đó Manat Azerbaijani(AZN) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OME sang AZN: Biến động và thay đổi giá của o-mee/AZN

Giá o-mee cao nhất theo AZN 7 ngày qua là 0.{4}7630 AZN trong khi giá o-mee thấp nhất theo AZN trong 7 ngày qua là 0.{4}4337 AZN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo AZN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo AZN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{4}5478 AZN
0.{4}7630 AZN
0.{4}7621 AZN
0.0004663 AZN
Thấp
0.{4}4754 AZN
0.{4}4337 AZN
0.{4}4080 AZN
0.{4}2209 AZN
Bình thường
0 AZN
0 AZN
0 AZN
0 AZN
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-5.00%
+10.04%
+2.29%
+2.88%

Thông tin o-mee

Số liệu thị trường OME sang AZN

OME/AZN:
₼0.{4}4957
Khối lượng OME 24 giờ:
₼28,870.33
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME

Tỷ giá OME sang AZN hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Manat Azerbaijani đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của o-mee là ₼0.{4}4957 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của ₼0 AZN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +0.79% (₼227.14 AZN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là ₼28,643.19.

Thông tin thêm về o-mee trên Bitget

Thông tin Manat Azerbaijani

Ký hiệu của AZN là ₼.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang AZN, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị AZN đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OME sang AZN

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OME sang AZN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng AZN (Azerbaijani Manat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng AZN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009320 TWD
popular info Manat Azerbaijani
OME đến AZN
1 OME thành ₼0.{4}4957 AZN
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002118 CNY
popular info Đô la Mỹ
OME đến USD
1 OME thành $0.{4}2916 USD
popular info Euro
OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2563 EUR
popular info Đô la Canada
OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}4032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04151 KRW
popular info Yên Nhật
OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004155 JPY
popular info Bảng Anh
OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2177 GBP
popular info Real Brazil
OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001639 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang AZN

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến AZN
1 ALPACA thành ₼1.96 AZN
other assets LooksRare
LOOKS đến AZN
1 LOOKS thành ₼0.03513 AZN
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến AZN
1 PUNDIX thành ₼0.8887 AZN
other assets Drift
DRIFT đến AZN
1 DRIFT thành ₼1.22 AZN
other assets Cookie DAO
COOKIE đến AZN
1 COOKIE thành ₼0.3053 AZN
other assets Axelar
AXL đến AZN
1 AXL thành ₼0.6672 AZN
other assets BNB
BNB đến AZN
1 BNB thành ₼1,027.05 AZN
other assets Sign
SIGN đến AZN
1 SIGN thành ₼0.1733 AZN
other assets Shentu
CTK đến AZN
1 CTK thành ₼0.7347 AZN
other assets Wayfinder
PROMPT đến AZN
1 PROMPT thành ₼0.7162 AZN

Bảng chuyển đổi từ OME sang AZN

Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Manat Azerbaijani đã thay đổi +10.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -5.00%, đạt mức cao nhất là 0.{4}5478 AZN và mức thấp nhất là 0.{4}4754 AZN . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là ₼0.{4}4846 AZN , thay đổi +2.29% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi
-
0.{4}7942AZN
, tương đương mức thay đổi -61.57% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng07:32 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OME₼0.{4}2478₼0.{4}2609
-5.00%
1 OME₼0.{4}4957₼0.{4}5217
-5.00%
5 OME₼0.0002478₼0.0002609
-5.00%
10 OME₼0.0004957₼0.0005217
-5.00%
50 OME₼0.002478₼0.002609
-5.00%
100 OME₼0.004957₼0.005217
-5.00%
500 OME₼0.02478₼0.02609
-5.00%
1000 OME₼0.04957₼0.05217
-5.00%

Câu Hỏi Thường Gặp OME/AZN

1 o-mee bằng bao nhiêu AZN?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Manat Azerbaijani (AZN) là ₼0.{4}4957.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 AZN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 20,175.39 OME đối với AZN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang AZN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang AZN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang AZN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 AZN tương đương 100,876.93 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.0002478AZN.
Giá cao nhất của OME/AZN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo AZN là ₼0.01275. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/AZN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo AZN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 10.04%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 2.29% so với Manat Azerbaijani (AZN).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành AZN?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Manat Azerbaijani, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/AZN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/AZN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/AZN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/AZN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.