Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành ILS

OME/ILS: 1 OME = 0.0001058 ILS. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Shekel Israel mới (ILS) là 0.0001058 ILS hôm nay.
OME
OME
ILS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/ILS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Shekel Israel mới (ILS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 ILS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 ILS, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 ILS. Tương tự, ₪1 ILS có thể được chuyển đổi thành 9,453.77 OME và ₪50 ILS có thể được chuyển đổi thành 47,268.84 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OME sang ILS

Chuyển đổi ILS sang OME

o-mee
Shekel Israel mới
1 OME
0.0001058  ILS
2 OME
0.0002116  ILS
5 OME
0.0005289  ILS
10 OME
0.001058  ILS
20 OME
0.002116  ILS
50 OME
0.005289  ILS
100 OME
0.01058  ILS
200 OME
0.02116  ILS
500 OME
0.05289  ILS
1000 OME
0.1058  ILS
5000 OME
0.5289  ILS
10000 OME
1.06  ILS
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành ILS toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Shekel Israel mới đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang ILS, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Shekel Israel mới
o-mee
50 ILS
472,688.42 OME
100 ILS
945,376.84 OME
200 ILS
1,890,753.68 OME
500 ILS
4,726,884.2 OME
1000 ILS
9,453,768.4 OME
2000 ILS
18,907,536.81 OME
5000 ILS
47,268,842.01 OME
10000 ILS
94,537,684.03 OME
50000 ILS
472,688,420.13 OME
100000 ILS
945,376,840.27 OME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ILS thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Shekel Israel mới tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ILS sang OME, lên đến 100000 ILS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OME/ILS

OME/ILS: 1 OME = 0.0001058 ILS; 2025/04/30 08:30:26
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi -9.05% thành ILS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi -9.05% thành ILS trong khi đó Shekel Israel mới(ILS) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OME sang ILS: Biến động và thay đổi giá của o-mee/ILS

Giá o-mee cao nhất theo ILS 7 ngày qua là 0.0001628 ILS trong khi giá o-mee thấp nhất theo ILS trong 7 ngày qua là 0.{4}9255 ILS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo ILS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo ILS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.0001142 ILS
0.0001628 ILS
0.0001626 ILS
0.0009951 ILS
Thấp
0.0001015 ILS
0.{4}9255 ILS
0.{4}8706 ILS
0.{4}4715 ILS
Bình thường
0 ILS
0 ILS
0 ILS
0 ILS
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-9.05%
+9.95%
+1.54%
+2.96%

Thông tin o-mee

Số liệu thị trường OME sang ILS

OME/ILS:
₪0.0001058
Khối lượng OME 24 giờ:
₪61,268.83
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME

Tỷ giá OME sang ILS hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Shekel Israel mới đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của o-mee là ₪0.0001058 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của ₪0 ILS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi -1.78% (₪-1,112.13 ILS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là ₪62,380.96.

Thông tin thêm về o-mee trên Bitget

Thông tin Shekel Israel mới

Ký hiệu của ILS là ₪.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang ILS, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ILS đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OME sang ILS

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OME sang ILS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng ILS (Israeli New Shekel)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng ILS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009320 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002118 CNY
popular info Đô la Mỹ
OME đến USD
1 OME thành $0.{4}2916 USD
popular info Shekel Israel mới
OME đến ILS
1 OME thành ₪0.0001058 ILS
popular info Euro
OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2563 EUR
popular info Đô la Canada
OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}4032 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04151 KRW
popular info Yên Nhật
OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004155 JPY
popular info Bảng Anh
OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2177 GBP
popular info Real Brazil
OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001639 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang ILS

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến ILS
1 ALPACA thành ₪3.91 ILS
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến ILS
1 PUNDIX thành ₪1.96 ILS
other assets LooksRare
LOOKS đến ILS
1 LOOKS thành ₪0.07167 ILS
other assets Drift
DRIFT đến ILS
1 DRIFT thành ₪2.6 ILS
other assets Axelar
AXL đến ILS
1 AXL thành ₪1.42 ILS
other assets BNB
BNB đến ILS
1 BNB thành ₪2,185.22 ILS
other assets Sign
SIGN đến ILS
1 SIGN thành ₪0.3794 ILS
other assets Shentu
CTK đến ILS
1 CTK thành ₪1.56 ILS
other assets Initia
INIT đến ILS
1 INIT thành ₪3.05 ILS
other assets Cookie DAO
COOKIE đến ILS
1 COOKIE thành ₪0.6538 ILS

Bảng chuyển đổi từ OME sang ILS

Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Shekel Israel mới đã thay đổi +9.95% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.05%, đạt mức cao nhất là 0.0001142 ILS và mức thấp nhất là 0.0001015 ILS . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là ₪0.0001042 ILS , thay đổi +1.54% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi
-
0.0001694ILS
, tương đương mức thay đổi -61.55% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng08:30 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OME₪0.{4}5289₪0.{4}5815
-9.05%
1 OME₪0.0001058₪0.0001163
-9.05%
5 OME₪0.0005289₪0.0005815
-9.05%
10 OME₪0.001058₪0.001163
-9.05%
50 OME₪0.005289₪0.005815
-9.05%
100 OME₪0.01058₪0.01163
-9.05%
500 OME₪0.05289₪0.05815
-9.05%
1000 OME₪0.1058₪0.1163
-9.05%

Câu Hỏi Thường Gặp OME/ILS

1 o-mee bằng bao nhiêu ILS?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Shekel Israel mới (ILS) là ₪0.0001058.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 ILS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 9,453.77 OME đối với ILS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang ILS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang ILS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang ILS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ILS tương đương 47,268.84 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.0005289ILS.
Giá cao nhất của OME/ILS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo ILS là ₪0.02721. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/ILS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo ILS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 9.95%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 1.54% so với Shekel Israel mới (ILS).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành ILS?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Shekel Israel mới, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/ILS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/ILS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/ILS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/ILS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.