Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103043.51 (+5.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103043.51 (+5.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.67%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi
BTC/USDT$103043.51 (+5.91%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam65(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$142.3M (1 ngày); +$1.7B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành BGN
OME/BGN: 1 OME = 0.{4}5732 BGN. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Lev Bulgari (BGN) là 0.{4}5732 BGN hôm nay.

OME
BGN
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/BGN theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Lev Bulgari (BGN) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 BGN. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 BGN, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 BGN. Tương tự, лв1 BGN có thể được chuyển đổi thành 17,447.44 OME và лв50 BGN có thể được chuyển đổi thành 87,237.18 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OME sang BGN
Chuyển đổi BGN sang OME
o-mee
Lev Bulgari
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành BGN toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Lev Bulgari đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang BGN, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Lev Bulgari
o-mee
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi BGN thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Lev Bulgari tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 BGN sang OME, lên đến 100000 BGN, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OME/BGN
OME/BGN: 1 OME = 0.{4}5732 BGN; 2025/05/08 23:13:32
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi +7.63% thành BGN. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi +7.63% thành BGN trong khi đó Lev Bulgari(BGN) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OME sang BGN: Biến động và thay đổi giá của o-mee/BGN
Giá o-mee cao nhất theo BGN 7 ngày qua là 0.{4}6536 BGN trong khi giá o-mee thấp nhất theo BGN trong 7 ngày qua là 0.{4}4991 BGN. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo BGN trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo BGN trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.{4}6536 BGN | 0.{4}6536 BGN | 0.{4}7771 BGN | 0.0004749 BGN |
Thấp | 0.{4}5093 BGN | 0.{4}4991 BGN | 0.{4}4256 BGN | 0.{4}2250 BGN |
Bình thường | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN | 0 BGN |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | +7.63% | +12.75% | +20.58% | +61.38% |
Thông tin o-mee
Số liệu thị trường OME sang BGN
OME/BGN:
лв0.{4}5732
Khối lượng OME 24 giờ:
лв46,538.07
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME
Tỷ giá OME sang BGN hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Lev Bulgari đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của o-mee là лв0.{4}5732 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của лв0 BGN dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +14.84% (лв6,015.25 BGN) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là лв40,522.82.
Thông tin thêm về o-mee trên Bitget
Thông tin Lev Bulgari
Ký hiệu của BGN là лв.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang BGN, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị BGN đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 101547.78 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 2118.21 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.30 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 161.23 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 90438.45 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 76658.42 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 141344.35 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 575298.64 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8734825.24 INR

PI đến INR
1 PI thành 55.26 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OME sang BGN

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OME sang BGN
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng BGN (Bulgarian Lev)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng BGN. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

OME đến TWD
1 OME thành NT$0.001002 TWD

OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002396 CNY

OME đến USD
1 OME thành $0.{4}3310 USD

OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2948 EUR

OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}4607 CAD
OME đến BGN
1 OME thành лв0.{4}5732 BGN

OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04652 KRW

OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004828 JPY

OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2499 GBP

OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001875 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang BGN

SOL đến BGN
1 SOL thành лв279.48 BGN

XRP đến BGN
1 XRP thành лв3.97 BGN

SUI đến BGN
1 SUI thành лв6.89 BGN

PEPE đến BGN
1 PEPE thành лв0.{4}1902 BGN

DOGE đến BGN
1 DOGE thành лв0.3363 BGN

TRUMP đến BGN
1 TRUMP thành лв21.38 BGN

ADA đến BGN
1 ADA thành лв1.31 BGN

LINK đến BGN
1 LINK thành лв27.29 BGN

PI đến BGN
1 PI thành лв1.11 BGN

VIRTUAL đến BGN
1 VIRTUAL thành лв3.52 BGN
Bảng chuyển đổi từ OME sang BGN
Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Lev Bulgari đã thay đổi +12.75% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.63%, đạt mức cao nhất là 0.{4}6536 BGN và mức thấp nhất là 0.{4}5093 BGN . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là лв0.{4}4754 BGN , thay đổi +20.58% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -53.13% so với năm trước.
-лв
0.{4}6494BGN24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 23:13 hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OME | лв0.{4}2866 | лв0.{4}2663 | +7.63% |
1 OME | лв0.{4}5732 | лв0.{4}5325 | +7.63% |
5 OME | лв0.0002866 | лв0.0002663 | +7.63% |
10 OME | лв0.0005732 | лв0.0005325 | +7.63% |
50 OME | лв0.002866 | лв0.002663 | +7.63% |
100 OME | лв0.005732 | лв0.005325 | +7.63% |
500 OME | лв0.02866 | лв0.02663 | +7.63% |
1000 OME | лв0.05732 | лв0.05325 | +7.63% |
Câu Hỏi Thường Gặp OME/BGN
1 o-mee bằng bao nhiêu BGN?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Lev Bulgari (BGN) là лв0.{4}5732.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 BGN?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 17,447.44 OME đối với BGN.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang BGN?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang BGN của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang BGN. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 BGN tương đương 87,237.18 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.0002866BGN.
Giá cao nhất của OME/BGN trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo BGN là лв0.01299. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/BGN có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo BGN như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 12.75%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 20.58% so với Lev Bulgari (BGN).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành BGN?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Lev Bulgari, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/BGN. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/BGN tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/BGN giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/BGN. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
WALL STREET BABY (WSB)

Hướng dẫn mua
Hasaki (HAHA)

Hướng dẫn mua
Clips (CLIPS)

Hướng dẫn mua
Turbo (TURBO)

Hướng dẫn mua
Ribbit (RIBBIT)

Hướng dẫn mua
Kaspa (KAS)

Hướng dẫn mua
Ordinals (ORDI)

Hướng dẫn mua
Paycoin (PCI)

Hướng dẫn mua
Bitcoin Improvement Proposals 1 (BIP1)

Hướng dẫn mua
Milady Meme Coin (LADYS)

Hướng dẫn mua
Sponge (SPONGE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
