Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94773.57 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94773.57 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC63.51%
Niêm yết mới trên Bitget : Pi Network
BTC/USDT$94773.57 (+0.17%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam56(Tham lam)
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
Coin được niêm yết trên Thị trường sớmSIGNTổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$172.8M (1 ngày); +$3.8B (7 ngày).Gói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành ARS
OME/ARS: 1 OME = 0.03414 ARS. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Peso Argentina (ARS) là 0.03414 ARS hôm nay.

OME
ARS
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/ARS theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Peso Argentina (ARS) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.03 ARS. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.03 ARS, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.17 ARS. Tương tự, $1 ARS có thể được chuyển đổi thành 29.29 OME và $50 ARS có thể được chuyển đổi thành 146.45 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.
Tỷ lệ chuyển đổi
Chuyển đổi OME sang ARS
Chuyển đổi ARS sang OME
o-mee
Peso Argentina
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành ARS toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Peso Argentina đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang ARS, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Peso Argentina
o-mee
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi ARS thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Peso Argentina tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 ARS sang OME, lên đến 100000 ARS, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Biểu đồ OME/ARS
OME/ARS: 1 OME = 0.03414 ARS; 2025/04/30 06:47:02
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi -6.21% thành ARS. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi -6.21% thành ARS trong khi đó Peso Argentina(ARS) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll
Dữ liệu chuyển đổi OME sang ARS: Biến động và thay đổi giá của o-mee/ARS
Giá o-mee cao nhất theo ARS 7 ngày qua là 0.05229 ARS trong khi giá o-mee thấp nhất theo ARS trong 7 ngày qua là 0.02972 ARS. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo ARS trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo ARS trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua | 7 ngày qua | 30 ngày qua | 90 ngày qua | |
---|---|---|---|---|
Cao | 0.03754 ARS | 0.05229 ARS | 0.05223 ARS | 0.3195 ARS |
Thấp | 0.03258 ARS | 0.02972 ARS | 0.02796 ARS | 0.01514 ARS |
Bình thường | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS | 0 ARS |
Biến động | % | % | % | % |
Biến động | -6.21% | +10.04% | +2.31% | +2.90% |
Thông tin o-mee
Số liệu thị trường OME sang ARS
OME/ARS:
$0.03414
Khối lượng OME 24 giờ:
$19,747,644.78
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME
Tỷ giá OME sang ARS hiện tại
Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Peso Argentina đang tăng trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của o-mee là $0.03414 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của $0 ARS dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +0.31% ($61,008.88 ARS) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là $19,686,635.9.
Thông tin thêm về o-mee trên Bitget
Thông tin Peso Argentina
Ký hiệu của ARS là $.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang ARS, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị ARS đối với số tiền điện tử của bạn.
Chuyển đổi phổ biến

BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD

ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD

XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD

SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD

BTC đến EUR
1 BTC thành 83607.76 EUR

BTC đến GBP
1 BTC thành 71031.88 GBP

BTC đến CAD
1 BTC thành 131561.65 CAD

BTC đến BRL
1 BTC thành 534732.00 BRL

BTC đến INR
1 BTC thành 8096635.02 INR

PI đến INR
1 PI thành 49.88 INR
Các ưu đãi hấp dẫn
Cách chuyển đổi OME sang ARS

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi OME sang ARS
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.
Mua
Bán
Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng ARS (Argentine Peso)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng ARS. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009368 TWD
OME đến ARS
1 OME thành $0.03414 ARS

OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002129 CNY

OME đến USD
1 OME thành $0.{4}2931 USD

OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2576 EUR

OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}4053 CAD

OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04172 KRW

OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004176 JPY

OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2188 GBP

OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001647 BRL
Tiền điện tử phổ biến sang ARS

ALPACA đến ARS
1 ALPACA thành $965.84 ARS

LOOKS đến ARS
1 LOOKS thành $23.32 ARS

PUNDIX đến ARS
1 PUNDIX thành $586.41 ARS

COOKIE đến ARS
1 COOKIE thành $211.32 ARS

DRIFT đến ARS
1 DRIFT thành $835.9 ARS

AXL đến ARS
1 AXL thành $462.95 ARS

PROMPT đến ARS
1 PROMPT thành $476.28 ARS

SIGN đến ARS
1 SIGN thành $120.38 ARS

BNB đến ARS
1 BNB thành $704,000.16 ARS

ZETA đến ARS
1 ZETA thành $317.11 ARS
Bảng chuyển đổi từ OME sang ARS
Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Peso Argentina đã thay đổi +10.04% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -6.21%, đạt mức cao nhất là 0.03754 ARS và mức thấp nhất là 0.03258 ARS . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là $0.03338 ARS , thay đổi +2.31% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -61.77% so với năm trước.
-$
0.05489ARS24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng | 06:47 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 OME | $0.01707 | $0.01820 | -6.21% |
1 OME | $0.03414 | $0.03639 | -6.21% |
5 OME | $0.1707 | $0.1820 | -6.21% |
10 OME | $0.3414 | $0.3639 | -6.21% |
50 OME | $1.71 | $1.82 | -6.21% |
100 OME | $3.41 | $3.64 | -6.21% |
500 OME | $17.07 | $18.2 | -6.21% |
1000 OME | $34.14 | $36.39 | -6.21% |
Câu Hỏi Thường Gặp OME/ARS
1 o-mee bằng bao nhiêu ARS?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Peso Argentina (ARS) là $0.03414.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 ARS?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 29.29 OME đối với ARS.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang ARS?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang ARS của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang ARS. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 ARS tương đương 146.45 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.1707ARS.
Giá cao nhất của OME/ARS trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo ARS là $8.74. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/ARS có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo ARS như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 10.04%.
Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 2.31% so với Peso Argentina (ARS).
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành ARS?
Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Peso Argentina, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/ARS. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/ARS tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/ARS giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/ARS. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Hướng dẫn mua
Blur (BLUR)

Hướng dẫn mua
Panda Farm (BBO)

Hướng dẫn mua
JPEG'd (JPEG)

Hướng dẫn mua
SuperRare (RARE)

Hướng dẫn mua
TrueFi (TRU)

Hướng dẫn mua
IguVerse (IGU)

Hướng dẫn mua
Thales (THALES)

Hướng dẫn mua
ZigZag (ZZ)

Hướng dẫn mua
Cocos BCX (COCOS)

Hướng dẫn mua
OAX (OAX)

Hướng dẫn mua
Arbitrove Protocol (TROVE)
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.
