Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi OME thành KWD

OME/KWD: 1 OME = 0.{5}8735 KWD. Giá chuyển đổi 1 o-mee (OME) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.{5}8735 KWD hôm nay.
OME
OME
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá OME/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi o-mee (OME) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 OME hiện có giá trị là 0.00 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 OME hiện có giá 0.00 KWD, nghĩa là mua 5 OME sẽ mất 0.00 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 114,482.03 OME và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 572,410.16 OME, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi OME sang KWD

Chuyển đổi KWD sang OME

o-mee
Dinar Kuwait
1 OME
0.{5}8735  KWD
2 OME
0.{4}1747  KWD
5 OME
0.{4}4367  KWD
10 OME
0.{4}8735  KWD
20 OME
0.0001747  KWD
50 OME
0.0004367  KWD
100 OME
0.0008735  KWD
200 OME
0.001747  KWD
500 OME
0.004367  KWD
1000 OME
0.008735  KWD
5000 OME
0.04367  KWD
10000 OME
0.08735  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi OME thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của o-mee tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 OME sang KWD, lên đến 10000 OME, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
o-mee
10 KWD
1,144,820.32 OME
50 KWD
5,724,101.59 OME
100 KWD
11,448,203.19 OME
200 KWD
22,896,406.38 OME
500 KWD
57,241,015.95 OME
1000 KWD
114,482,031.89 OME
2000 KWD
228,964,063.79 OME
5000 KWD
572,410,159.47 OME
10000 KWD
1,144,820,318.94 OME
50000 KWD
5,724,101,594.72 OME
100000 KWD
11,448,203,189.44 OME
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành OME toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo o-mee đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang OME, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ OME/KWD

OME/KWD: 1 OME = 0.{5}8735 KWD; 2025/04/30 10:55:32
Trong 1D vừa qua, o-mee đã thay đổi -8.92% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy o-mee(OME) đã thay đổi -8.92% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành OME trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi OME sang KWD: Biến động và thay đổi giá của o-mee/KWD

Giá o-mee cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.{4}1375 KWD trong khi giá o-mee thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.{5}7816 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá o-mee theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá OME theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.{5}9609 KWD
0.{4}1375 KWD
0.{4}1374 KWD
0.{4}8404 KWD
Thấp
0.{5}8568 KWD
0.{5}7816 KWD
0.{5}7353 KWD
0.{5}3982 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
-8.92%
+7.56%
-0.92%
+0.59%

Thông tin o-mee

Số liệu thị trường OME sang KWD

OME/KWD:
د.ك0.{5}8735
Khối lượng OME 24 giờ:
د.ك5,297.01
Vốn hóa thị trường OME:
--
Nguồn cung lưu hành OME:
0 OME

Tỷ giá OME sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi o-mee thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của o-mee là د.ك0.{5}8735 mỗi OME, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- OME. Khối lượng giao dịch của o-mee đã thay đổi +1.12% (د.ك58.58 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của OME là د.ك5,238.44.

Thông tin thêm về o-mee trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá o-mee phổ biến nhất là OME sang KWD, trong đó mã của o-mee là OME. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 95127.73 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 1807.60 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.25 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 147.49 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 83702.89 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 71155.54 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 131637.75 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 534912.74 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8063387.88 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 49.67 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi OME sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi OME sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua OME (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp OME bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua OME bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi o-mee phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
OME đến TWD
1 OME thành NT$0.0009113 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
OME đến CNY
1 OME thành ¥0.0002072 CNY
popular info Dinar Kuwait
OME đến KWD
1 OME thành د.ك0.{5}8735 KWD
popular info Đô la Mỹ
OME đến USD
1 OME thành $0.{4}2851 USD
popular info Euro
OME đến EUR
1 OME thành €0.{4}2508 EUR
popular info Đô la Canada
OME đến CAD
1 OME thành C$0.{4}3945 CAD
popular info Won Hàn Quốc
OME đến KRW
1 OME thành ₩0.04054 KRW
popular info Yên Nhật
OME đến JPY
1 OME thành ¥0.004074 JPY
popular info Bảng Anh
OME đến GBP
1 OME thành £0.{4}2132 GBP
popular info Real Brazil
OME đến BRL
1 OME thành R$0.0001603 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Alpaca Finance
ALPACA đến KWD
1 ALPACA thành د.ك0.2078 KWD
other assets Pundi X (New)
PUNDIX đến KWD
1 PUNDIX thành د.ك0.1722 KWD
other assets LooksRare
LOOKS đến KWD
1 LOOKS thành د.ك0.005918 KWD
other assets Drift
DRIFT đến KWD
1 DRIFT thành د.ك0.2272 KWD
other assets BNB
BNB đến KWD
1 BNB thành د.ك184.08 KWD
other assets Biswap
BSW đến KWD
1 BSW thành د.ك0.01395 KWD
other assets Axelar
AXL đến KWD
1 AXL thành د.ك0.1196 KWD
other assets Shentu
CTK đến KWD
1 CTK thành د.ك0.1581 KWD
other assets Bubblemaps
BMT đến KWD
1 BMT thành د.ك0.04287 KWD
other assets Initia
INIT đến KWD
1 INIT thành د.ك0.2518 KWD

Bảng chuyển đổi từ OME sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của o-mee đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 OME thành Dinar Kuwait đã thay đổi +7.56% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -8.92%, đạt mức cao nhất là 0.{5}9609 KWD và mức thấp nhất là 0.{5}8568 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 OME là د.ك0.{5}8817 KWD , thay đổi -0.92% so với giá hiện tại. o-mee đã thay đổi
-د.ك
0.{4}1422KWD
, tương đương mức thay đổi -61.94% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng10:55 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 OMEد.ك0.{5}4367د.ك0.{5}4795
-8.92%
1 OMEد.ك0.{5}8735د.ك0.{5}9590
-8.92%
5 OMEد.ك0.{4}4367د.ك0.{4}4795
-8.92%
10 OMEد.ك0.{4}8735د.ك0.{4}9590
-8.92%
50 OMEد.ك0.0004367د.ك0.0004795
-8.92%
100 OMEد.ك0.0008735د.ك0.0009590
-8.92%
500 OMEد.ك0.004367د.ك0.004795
-8.92%
1000 OMEد.ك0.008735د.ك0.009590
-8.92%

Câu Hỏi Thường Gặp OME/KWD

1 o-mee bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 o-mee (OME) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.{5}8735.
Tôi có thể mua bao nhiêu OME với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 114,482.03 OME đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển OME sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi OME sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng OME bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 572,410.16 OME, trong khi 5 OME sẽ có giá khoảng 0.{4}4367KWD.
Giá cao nhất của OME/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 OME tính theo KWD là د.ك0.002298. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 OME/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của o-mee tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã tăng 7.56%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi o-mee (OME) đã giảm 0.92% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ OME thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa o-mee và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của OME/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với OME hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá OME/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá OME/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá OME/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của o-mee và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.