Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành TTD

CROID/TTD: 1 CROID = 0.2043 TTD. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là 0.2043 TTD hôm nay.
CROID
CROID
TTD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/TTD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Đô la Trinidad và Tobago (TTD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 0.20 TTD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 0.20 TTD, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 1.02 TTD. Tương tự, TT$1 TTD có thể được chuyển đổi thành 4.9 CROID và TT$50 TTD có thể được chuyển đổi thành 24.48 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang TTD

Chuyển đổi TTD sang CROID

Cronos ID
Đô la Trinidad và Tobago
1 CROID
0.2043  TTD
2 CROID
0.4086  TTD
50 CROID
10.21  TTD
100 CROID
20.43  TTD
200 CROID
40.86  TTD
500 CROID
102.14  TTD
1000 CROID
204.28  TTD
5000 CROID
1,021.42  TTD
10000 CROID
2,042.84  TTD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành TTD toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Đô la Trinidad và Tobago đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang TTD, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Trinidad và Tobago
Cronos ID
500 TTD
2,447.58 CROID
1000 TTD
4,895.15 CROID
2000 TTD
9,790.3 CROID
5000 TTD
24,475.76 CROID
10000 TTD
48,951.52 CROID
50000 TTD
244,757.62 CROID
100000 TTD
489,515.24 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi TTD thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Trinidad và Tobago tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 TTD sang CROID, lên đến 100000 TTD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/TTD

CROID/TTD: 1 CROID = 0.2043 TTD; 2025/05/10 21:21:35
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +0.77% thành TTD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +0.77% thành TTD trong khi đó Đô la Trinidad và Tobago(TTD) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang TTD: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/TTD

Giá Cronos ID cao nhất theo TTD 7 ngày qua là 0.2076 TTD trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo TTD trong 7 ngày qua là 0.1864 TTD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo TTD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo TTD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2051 TTD
0.2076 TTD
0.2207 TTD
0.2906 TTD
Thấp
0.2007 TTD
0.1864 TTD
0.1815 TTD
0.1815 TTD
Bình thường
0 TTD
0 TTD
0 TTD
0 TTD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+0.77%
+1.32%
-1.99%
-24.51%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang TTD

CROID/TTD:
TT$0.2043
Khối lượng CROID 24 giờ:
TT$66,869.83
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang TTD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Đô la Trinidad và Tobago đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là TT$0.2043 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của TT$0 TTD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi +14.13% (TT$8,278.03 TTD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là TT$58,591.81.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Đô la Trinidad và Tobago

Thông tin v Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD)

Đng đô la Trinidad và Tobago (TTD), đưc gii thiu vào năm 1964, không ch là tin t chính thc ca Trinidad và Tobago mà còn đi din cho s đa dng văn hóa và lch s phát trin kinh tế ca quc gia này. Đng tin này thưng đưc viết tt là TTD và đưc ký hiu là TT$. Thay thế đng Đô la Tây n ca Anh, đng đô la Trinidad và Tobago đưc ra mt ngay sau khi đt nưc giành đưc đc lp, đánh du ct mc quan trng khi đt đưc ch quyn kinh tế.

Bi cnh lch s

S ra đi ca đng đô la Trinidad và Tobago là bưc phát trin quan trng trong thi k sau đc lp Trinidad và Tobago. Nó biu th s thoát khi quá kh thuc đa ca đt nưc và là công c đt nn móng cho mt h thng tin t đc lp. Đng đô la Trinidad và Tobago là biu hin ca khát vng xây dng nn kinh tế mnh m và đa dng ca quc gia mi.

Thiết kế và biu tưng

Thiết kế ca đng đô la Trinidad và Tobago phn ánh lch s phong phú, di sn văn hóa và v đp t nhiên ca đt nưc. Tin giy và tin xu có hình nh ca các nhân vt lch s ln, đng vt hoang dã bn đa và các đa danh. Nhng thiết kế này không ch to điu kin thun li cho giao dch tài chính mà còn thut li nhng câu chuyn v quá kh và hin ti ca quc gia, thúc đy bn sc và nim t hào.

Vai trò kinh tế

Đng đô la Trinidad và Tobago có vai trò trung tâm trong nn kinh tế quc gia, ch yếu đưc thúc đy bi sn xut du m và khí đt t nhiên. Là phương tin trao đi chính, đng tin này h tr các lĩnh vc quan trng, bao gm du lch, sn xut và dch v, cho phép thương mi và đu tư. S n đnh ca đng Manat là rt quan trng đi vi sc khe kinh tế ca đt nưc và lòng tin ca nhà đu tư.

Chính sách tin t và s n đnh

Đưc qun lý bi Ngân hàng Trung ương Trinidad và Tobago, đng đô la này đã phi đi mt vi nhiu thách thc kinh tế khác nhau, bao gm lm phát và mt giá tin t. Các chính sách tin t ca ngân hàng nhm n đnh tin t và kim soát lm phát, h tr tăng trưng kinh tế bn vng và duy trì nim tin ca công chúng.

Thương mi quc tế và đng đô la Trinidad và Tobago

Trong thương mi quc tế, giá tr ca đng đô la là rt quan trng, đc bit đi vi xut khu ca Trinidad và Tobago như du m, hóa du và khí t nhiên hóa lng. Mt đng đô la n đnh là điu cn thiết đ duy trì giá xut khu cnh tranh và thu hút đu tư trc tiếp nưc ngoài.

Kiu hi và tác đng kinh tế

Kiu hi t ngưi Trinidad và Tobago sng c ngoài, đc bit là Hoa K, Canada và Anh, là mt ngun kiu hi quan trng. Nhng khon kiu hi này, đưc chuyn đi thành Đô la, h tr nhiu h gia đình và đóng góp cho nn kinh tế quc dân.

Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang TTD, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị TTD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103589.87 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2385.21 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.39 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 170.23 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92070.68 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77858.15 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144425.00 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 585707.48 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8847600.44 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 62.05 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang TTD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang TTD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng TTD (Trinidad and Tobago Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng TTD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.9108 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2180 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.03010 USD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02676 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04197 CAD
popular info Đô la Trinidad và Tobago
CROID đến TTD
1 CROID thành TT$0.2043 TTD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩42.02 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.38 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02263 GBP
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1702 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang TTD

other assets Dogecoin
DOGE đến TTD
1 DOGE thành TT$1.61 TTD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến TTD
1 BabyDoge thành TT$0.{7}1198 TTD
other assets dogwifhat
WIF đến TTD
1 WIF thành TT$6.38 TTD
other assets Mubarak
MUBARAK đến TTD
1 MUBARAK thành TT$0.3092 TTD
other assets Xai
XAI đến TTD
1 XAI thành TT$0.6189 TTD
other assets Bounce Token
AUCTION đến TTD
1 AUCTION thành TT$93.99 TTD
other assets Arbitrum
ARB đến TTD
1 ARB thành TT$3.13 TTD
other assets KAITO
KAITO đến TTD
1 KAITO thành TT$12.52 TTD
other assets Polkadot
DOT đến TTD
1 DOT thành TT$34.64 TTD
other assets BNB
BNB đến TTD
1 BNB thành TT$4,434.55 TTD

Bảng chuyển đổi từ CROID sang TTD

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang giảm.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Đô la Trinidad và Tobago đã thay đổi +1.32% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +0.77%, đạt mức cao nhất là 0.2051 TTD và mức thấp nhất là 0.2007 TTD . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là TT$0.2084 TTD , thay đổi -1.99% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-TT$
0.8089TTD
, tương đương mức thay đổi -79.84% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROIDTT$0.1021TT$0.1014
+0.77%
1 CROIDTT$0.2043TT$0.2027
+0.77%
5 CROIDTT$1.02TT$1.01
+0.77%
10 CROIDTT$2.04TT$2.03
+0.77%
50 CROIDTT$10.21TT$10.14
+0.77%
100 CROIDTT$20.43TT$20.27
+0.77%
500 CROIDTT$102.14TT$101.36
+0.77%
1000 CROIDTT$204.28TT$202.72
+0.77%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/TTD

1 Cronos ID bằng bao nhiêu TTD?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Đô la Trinidad và Tobago (TTD) là TT$0.2043.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 TTD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.9 CROID đối với TTD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang TTD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang TTD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang TTD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 TTD tương đương 24.48 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 1.02TTD.
Giá cao nhất của CROID/TTD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo TTD là TT$33.63. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/TTD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo TTD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 1.32%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã giảm 1.99% so với Đô la Trinidad và Tobago (TTD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành TTD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Đô la Trinidad và Tobago, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/TTD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/TTD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/TTD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/TTD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.