Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành EUR

CROID/EUR: 1 CROID = 0.02711 EUR. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Euro (EUR) là 0.02711 EUR hôm nay.
CROID
CROID
EUR
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/EUR theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Euro (EUR) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 0.03 EUR. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 0.03 EUR, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 0.14 EUR. Tương tự, €1 EUR có thể được chuyển đổi thành 36.89 CROID và €50 EUR có thể được chuyển đổi thành 184.44 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang EUR

Chuyển đổi EUR sang CROID

Cronos ID
Euro
1 CROID
0.02711  EUR
2 CROID
0.05422  EUR
5 CROID
0.1355  EUR
10 CROID
0.2711  EUR
20 CROID
0.5422  EUR
100 CROID
2.71  EUR
200 CROID
5.42  EUR
500 CROID
13.55  EUR
1000 CROID
27.11  EUR
5000 CROID
135.54  EUR
10000 CROID
271.09  EUR
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành EUR toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Euro đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang EUR, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Euro
Cronos ID
50 EUR
1,844.42 CROID
100 EUR
3,688.83 CROID
200 EUR
7,377.66 CROID
500 EUR
18,444.16 CROID
1000 EUR
36,888.31 CROID
2000 EUR
73,776.62 CROID
5000 EUR
184,441.56 CROID
10000 EUR
368,883.11 CROID
50000 EUR
1,844,415.57 CROID
100000 EUR
3,688,831.13 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi EUR thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Euro tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 EUR sang CROID, lên đến 100000 EUR, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/EUR

CROID/EUR: 1 CROID = 0.02711 EUR; 2025/05/14 21:52:47
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +1.48% thành EUR. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +1.48% thành EUR trong khi đó Euro(EUR) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang EUR: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/EUR

Giá Cronos ID cao nhất theo EUR 7 ngày qua là 0.02750 EUR trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo EUR trong 7 ngày qua là 0.02464 EUR. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo EUR trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo EUR trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.02725 EUR
0.02750 EUR
0.02911 EUR
0.03833 EUR
Thấp
0.02650 EUR
0.02464 EUR
0.02394 EUR
0.02394 EUR
Bình thường
0 EUR
0 EUR
0 EUR
0 EUR
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+1.48%
+10.21%
+4.30%
-19.46%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang EUR

CROID/EUR:
€0.02711
Khối lượng CROID 24 giờ:
€13,588.41
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang EUR hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Euro đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là €0.02711 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của €0 EUR dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi +10.89% (€1,334.14 EUR) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là €12,254.28.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Euro

Ký hiệu của EUR là €.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang EUR, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị EUR đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 103421.62 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2602.75 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 176.97 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 92562.35 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77969.56 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 144562.74 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 582946.30 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8840107.76 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 77.91 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang EUR

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang EUR
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng EUR (Euro)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng EUR. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.9191 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2184 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.03029 USD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02711 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04234 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩42.65 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.45 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02284 GBP
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1707 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang EUR

other assets Pi
PI đến EUR
1 PI thành €0.8667 EUR
other assets Ondo
ONDO đến EUR
1 ONDO thành €0.9036 EUR
other assets Privasea AI
PRAI đến EUR
1 PRAI thành €0.08178 EUR
other assets Ethereum
ETH đến EUR
1 ETH thành €2,322.26 EUR
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến EUR
1 PEOPLE thành €0.03014 EUR
other assets Bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành €92,688.96 EUR
other assets Amp
AMP đến EUR
1 AMP thành €0.004512 EUR
other assets WalletConnect Token
WCT đến EUR
1 WCT thành €0.5024 EUR
other assets Raydium
RAY đến EUR
1 RAY thành €3.1 EUR
other assets EOS
EOS đến EUR
1 EOS thành €0.7136 EUR

Bảng chuyển đổi từ CROID sang EUR

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Euro đã thay đổi +10.21% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +1.48%, đạt mức cao nhất là 0.02725 EUR và mức thấp nhất là 0.02650 EUR . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là €0.02599 EUR , thay đổi +4.30% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-
0.1138EUR
, tương đương mức thay đổi -80.76% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng21:52 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROID€0.01355€0.01336
+1.48%
1 CROID€0.02711€0.02671
+1.48%
5 CROID€0.1355€0.1336
+1.48%
10 CROID€0.2711€0.2671
+1.48%
50 CROID€1.36€1.34
+1.48%
100 CROID€2.71€2.67
+1.48%
500 CROID€13.55€13.36
+1.48%
1000 CROID€27.11€26.71
+1.48%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/EUR

1 Cronos ID bằng bao nhiêu EUR?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Euro (EUR) là €0.02711.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 EUR?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 36.89 CROID đối với EUR.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang EUR?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang EUR của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang EUR. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 EUR tương đương 184.44 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 0.1355EUR.
Giá cao nhất của CROID/EUR trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo EUR là €4.43. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/EUR có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo EUR như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 10.21%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 4.30% so với Euro (EUR).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành EUR?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Euro, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/EUR. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/EUR tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/EUR giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/EUR. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.