Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$82798.01 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$156.5M (1 ngày); -$1.08B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$82798.01 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$156.5M (1 ngày); -$1.08B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay
Bitget: Top 4 toàn cầu về khối lượng giao dịch hàng ngày!
Thị phần BTC60.72%
Niêm yết mới trên Bitget:Pi Network
Chỉ số altcoin season:0(Bitcoin season)
BTC/USDT$82798.01 (-0.67%)Chỉ số Sợ hãi và Tham lam34(Sợ hãi)
Tổng dòng tiền ròng Bitcoin spot ETF +$156.5M (1 ngày); -$1.08B (7 ngày).Coin được niêm yết trên Thị trường sớmPAWS,WCTGói quà chào mừng dành cho người dùng mới trị giá 6200 USDT.Nhận ngay
Giao dịch mọi lúc, mọi nơi với ứng dụng Bitget. Tải xuống ngay


CROID
MMK
Cập nhật mới nhất vào 2025/03/18 11:00:26 (UTC+0)Làm mới
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá hoán đổi theo thời gian thực, giúp bạn dễ dàng quy đổi Cronos ID(CROID) thành Kyat Myanmar(MMK). Đây là dữ liệu theo thời gian thực. Chuyển đổi hiện tại hiển thị 1 CROID với giá trị 1 CROID cho 66.19 MMK . Vì giá tiền điện tử thay đổi thường xuyên, bạn nên quay lại trang này một lần nữa để kiểm tra kết quả chuyển đổi được cập nhật.
Thông tin MMK
Ký hiệu của MMK là Ks.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang MMK, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị MMK đối với số tiền điện tử của bạn.
Xu hướng tỷ lệ chuyển đổi CROID thành MMK
1D7D1M3M1YAll
Biểu đồ giá Cronos ID (CROID) trực tiếp
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi -9.12% thành MMK. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi -9.12% thành MMK trong khi đó Kyat Myanmar(MMK) đã thay đổi +10.04% thành CROID trong 24 giờ qua.
CROID to MMK market statistics
CROID/MMK:
Ks 66.19
Khối lượng CROID 24 giờ:
Ks 39,707,134.92
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID
More info about Cronos ID on Bitget
Current CROID to MMK exchange rate
Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Kyat Myanmar đang giảm trong tuần này.Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là Ks 66.19 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của Ks 0 MMK dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -11.41% (Ks -5,113,040.83 MMK) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là Ks 44,820,175.75.
Bảng chuyển đổi từ CROID sang MMK
Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang giảm.Giá trị hiện tại của 1 CROID là Ks 66.19 MMK , nghĩa là để mua 5 CROID, bạn phải trả Ks 330.93 MMK . Ngược lại, Ks1 MMK có thể được giao dịch lấy 0.01511 CROID, trong khi Ks50 MMK có thể chuyển đổi thành 0.7554 CROID, không bao gồm phí nền tảng hoặc phí gas.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Kyat Myanmar đã thay đổi -16.01% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động -9.12%, đạt mức cao nhất là 73.93 MMK và mức thấp nhất là 66.19 MMK . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là Ks 75.59 MMK , thay đổi -12.44% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi , tương đương mức thay đổi -83.80% so với năm trước.
-Ks
342.36MMKCROID đến MMK
Số lượng
11:00 am hôm nay
0.5 CROID
Ks33.09
1 CROID
Ks66.19
5 CROID
Ks330.93
10 CROID
Ks661.86
50 CROID
Ks3,309.3
100 CROID
Ks6,618.6
500 CROID
Ks33,093
1000 CROID
Ks66,186
MMK đến CROID
Số lượng11:00 am hôm nay
0.5MMK0.007554 CROID
1MMK0.01511 CROID
5MMK0.07554 CROID
10MMK0.1511 CROID
50MMK0.7554 CROID
100MMK1.51 CROID
500MMK7.55 CROID
1000MMK15.11 CROID
CROID sang MMK Hôm nay so với 24 giờ trước
Số lượng | 11:00 am hôm nay | 24 giờ trước | Biến động 24h |
---|---|---|---|
0.5 CROID | Ks33.09 | Ks36.41 | -9.12% |
1 CROID | Ks66.19 | Ks72.83 | -9.12% |
5 CROID | Ks330.93 | Ks364.15 | -9.12% |
10 CROID | Ks661.86 | Ks728.3 | -9.12% |
50 CROID | Ks3,309.3 | Ks3,641.5 | -9.12% |
100 CROID | Ks6,618.6 | Ks7,283 | -9.12% |
500 CROID | Ks33,093 | Ks36,414.98 | -9.12% |
1000 CROID | Ks66,186 | Ks72,829.96 | -9.12% |
CROID sang MMK Hôm nay so với 1 tháng trước
Số lượng | 11:00 am hôm nay | 1 tháng trước | Biến động 1 tháng |
---|---|---|---|
0.5 CROID | Ks33.09 | Ks37.79 | -12.44% |
1 CROID | Ks66.19 | Ks75.59 | -12.44% |
5 CROID | Ks330.93 | Ks377.94 | -12.44% |
10 CROID | Ks661.86 | Ks755.88 | -12.44% |
50 CROID | Ks3,309.3 | Ks3,779.39 | -12.44% |
100 CROID | Ks6,618.6 | Ks7,558.77 | -12.44% |
500 CROID | Ks33,093 | Ks37,793.87 | -12.44% |
1000 CROID | Ks66,186 | Ks75,587.75 | -12.44% |
CROID sang MMK Hôm nay so với 1 năm trước
Số lượng | 11:00 am hôm nay | 1 năm trước | Biến động 1 năm |
---|---|---|---|
0.5 CROID | Ks33.09 | Ks204.27 | -83.80% |
1 CROID | Ks66.19 | Ks408.54 | -83.80% |
5 CROID | Ks330.93 | Ks2,042.72 | -83.80% |
10 CROID | Ks661.86 | Ks4,085.44 | -83.80% |
50 CROID | Ks3,309.3 | Ks20,427.18 | -83.80% |
100 CROID | Ks6,618.6 | Ks40,854.36 | -83.80% |
500 CROID | Ks33,093 | Ks204,271.78 | -83.80% |
1000 CROID | Ks66,186 | Ks408,543.55 | -83.80% |
Cách chuyển đổi CROID sang MMK

Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.

Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.

Chuyển đổi CROID sang MMK
Sử dụng nhiều tùy chọn thanh toán khác nhau để mua Cronos ID trên Bitget. Chúng tôi sẽ hướng dẫn bạn cách thực hiện.
Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng MMK. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Thấp đến cao | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Các ưu đãi bán CROID (hoặc USDT) lấy MMK (Myanma Kyat)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ bán trực tiếp CROID lấy MMK. Tuy nhiên, bạn có thể đổi CROID sang USDT trong Thị trường spot Bitget, sau đó bán USDT lấy USD trong Giao dịch Bitget P2P.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành) | Giá | Số lượng/giới hạn Cao đến thấp | Phương thức thanh toán | Không mất phí Thao tác |
---|
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.
Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành MMK?
There are many factors that affect the relationship between Cronos ID and Myanma Kyat, spanning multiple dimensions such as macroeconomic trends, policy regulation, and technological innovation. Specifically, the following key factors play an important role:
Market sentiment:Investor sentiment and confidence have a significant impact on the dynamics of CROID/MMK. When there is positive news in the market about the widespread adoption of CROID or major technological breakthroughs, it tends to trigger market optimism and drive the rise of CROID/MMK. Conversely, negative news, such as regulatory crackdowns and security vulnerabilities, may trigger market panic and lead to a decline in CROID/MMK.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Regulatory environment:Government policies and regulations surrounding cryptocurrencies have a direct impact on their acceptance, which in turn determines their value relative to traditional currencies such as the US dollar. Clear and supportive regulations can enhance investor confidence in cryptocurrencies and drive their value up. Conversely, vague or overly strict regulatory policies may hinder the development of cryptocurrencies and cause their value to fall.
Economic indicators:Macroeconomic factors in the country where the fiat currency is issued—such as inflation rates, interest rates, and key economic growth indicators—play a crucial role in determining the fiat currency's value and indirectly affect the exchange rate of CROID/MMK. For example, high inflation rates may lead to a decrease in market trust in fiat currencies, thereby increasing investors' demand for cryptocurrencies such as Bitcoin as a hedge, driving up their prices.
Technological progress:The continuous development and innovation of blockchain technology, as well as various improvements in the cryptocurrency ecosystem—such as expansion solutions and security enhancements—have provided strong support for the value growth of cryptocurrencies like Bitcoin.
Investors must understand these dynamics to avoid making wrong decisions. After considering these factors, investors should also closely monitor future changes in the price of Cronos ID and adjust their investment strategies accordingly in the evolving market.
Dự đoán giá Cronos ID
Giá của CROID vào năm 2026 sẽ là bao nhiêu?
Dựa trên mô hình dự đoán hiệu suất giá lịch sử của CROID, giá CROID dự kiến sẽ đạt $0.04004 vào năm 2026.
Giá của CROID vào năm 2031 sẽ là bao nhiêu?
Trong năm 2031, giá CROID dự kiến sẽ thay đổi +29.00%. Đến cuối năm 2031, giá CROID dự kiến sẽ đạt $0.05945 với ROI tích lũy là +82.66%.
Dự đoán giá tiền điện tử khác
Bitget Earn
Nền tảng an toàn, thuận tiện và chuyên nghiệp để tối đa hóa lợi nhuận cho tài sản tiền điện tử của bạn.
Coin
APR
Thao tác
Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự
Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến
Kiểm tra các chuyển đổi tiền điện tử phổ biến của Cronos ID thành một số loại tiền fiat khác.
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$ 1.04 TWD

CROID đến CNY
1 CROID thành ¥ 0.2285 CNY

CROID đến USD
1 CROID thành $ 0.03158 USD

CROID đến AUD
1 CROID thành $ 0.04946 AUD

CROID đến EUR
1 CROID thành € 0.02887 EUR

CROID đến CAD
1 CROID thành $ 0.04512 CAD

CROID đến MMK
1 CROID thành Ks 66.19 MMK
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩ 45.75 KRW

CROID đến JPY
1 CROID thành ¥ 4.73 JPY

CROID đến GBP
1 CROID thành £ 0.02431 GBP

CROID đến BRL
1 CROID thành R$ 0.1796 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang MMK
Khám phá các loại tiền điện tử khác dựa trên sở thích của bạn đối với Cronos ID.
CAKE đến MMK
1 CAKE thành Ks 5,803.88 MMK

BNB đến MMK
1 BNB thành Ks 1,331,473.96 MMK

X đến MMK
1 X thành Ks 0.1736 MMK

API3 đến MMK
1 API3 thành Ks 1,984.51 MMK

MUBARAK đến MMK
1 MUBARAK thành Ks 387.34 MMK

SUI đến MMK
1 SUI thành Ks 4,787.72 MMK

NMR đến MMK
1 NMR thành Ks 21,712.22 MMK

PEPE đến MMK
1 PEPE thành Ks 0.01445 MMK

ETH.z đến MMK
1 ETH.z thành Ks 3,971,262.91 MMK

USDT.z đến MMK
1 USDT.z thành Ks 2,096.45 MMK

Khám phá nhiều loại tiền điện tử hơn
Sau đây là 20 loại tiền điện tử hàng đầu theo vốn hoá thị trường.
Niêm yết coin mới nhất trên Bitget
Niêm yết mới
Câu hỏi thường gặp
Máy tính tiền điện tử là gì?
Máy tính tiền điện tử cho phép người dùng chuyển đổi các loại tiền kỹ thuật số khác nhau thành nhiều loại tiền tệ trên thế giới theo tỷ giá hoán đổi hiện tại.
Máy tính tiền điện tử hoạt động như thế nào?
Máy tính tiền điện tử chính xác đến mức nào?
Tôi có thể tin tưởng kết quả của máy tính tiền điện tử không?
Tôi có thể sử dụng máy tính tiền điện tử cho mục đích thuế không?
Máy tính tiền điện tử có thể được sử dụng để chuyển đổi một loại tiền điện tử này sang loại tiền điện tử khác không?
Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.