Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành HKD

CROID/HKD: 1 CROID = 0.2367 HKD. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Đô la Hồng Kông (HKD) là 0.2367 HKD hôm nay.
CROID
CROID
HKD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/HKD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Đô la Hồng Kông (HKD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 0.24 HKD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 0.24 HKD, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 1.18 HKD. Tương tự, HK$1 HKD có thể được chuyển đổi thành 4.23 CROID và HK$50 HKD có thể được chuyển đổi thành 21.13 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang HKD

Chuyển đổi HKD sang CROID

Cronos ID
Đô la Hồng Kông
1 CROID
0.2367  HKD
2 CROID
0.4733  HKD
50 CROID
11.83  HKD
100 CROID
23.67  HKD
200 CROID
47.33  HKD
500 CROID
118.34  HKD
1000 CROID
236.67  HKD
5000 CROID
1,183.37  HKD
10000 CROID
2,366.74  HKD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành HKD toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Đô la Hồng Kông đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang HKD, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Đô la Hồng Kông
Cronos ID
500 HKD
2,112.61 CROID
1000 HKD
4,225.21 CROID
2000 HKD
8,450.43 CROID
5000 HKD
21,126.06 CROID
10000 HKD
42,252.13 CROID
50000 HKD
211,260.65 CROID
100000 HKD
422,521.3 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi HKD thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Đô la Hồng Kông tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 HKD sang CROID, lên đến 100000 HKD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/HKD

CROID/HKD: 1 CROID = 0.2367 HKD; 2025/05/09 12:21:38
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +7.62% thành HKD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +7.62% thành HKD trong khi đó Đô la Hồng Kông(HKD) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang HKD: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/HKD

Giá Cronos ID cao nhất theo HKD 7 ngày qua là 0.2374 HKD trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo HKD trong 7 ngày qua là 0.2136 HKD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo HKD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo HKD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.2374 HKD
0.2374 HKD
0.2530 HKD
0.3331 HKD
Thấp
0.2189 HKD
0.2136 HKD
0.2080 HKD
0.2080 HKD
Bình thường
0 HKD
0 HKD
0 HKD
0 HKD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+7.62%
+3.07%
+1.89%
-23.85%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang HKD

CROID/HKD:
HK$0.2367
Khối lượng CROID 24 giờ:
HK$163,557.78
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang HKD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Đô la Hồng Kông đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là HK$0.2367 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của HK$0 HKD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi +308.50% (HK$123,518.81 HKD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là HK$40,038.97.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Đô la Hồng Kông

Ký hiệu của HKD là HK$.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang HKD, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị HKD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 102807.30 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2338.59 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.35 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 167.60 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 91385.41 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 77444.74 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 143066.65 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 583811.84 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8781779.43 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 63.34 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang HKD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang HKD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng HKD (Hong Kong Dollar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng HKD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.9186 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2204 CNY
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.03043 USD
popular info Đô la Hồng Kông
CROID đến HKD
1 CROID thành HK$0.2367 HKD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02705 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04234 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩42.6 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.42 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02292 GBP
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1728 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang HKD

other assets Ethereum
ETH đến HKD
1 ETH thành HK$18,115.86 HKD
other assets Pi
PI đến HKD
1 PI thành HK$5.69 HKD
other assets Pepe
PEPE đến HKD
1 PEPE thành HK$0.{4}9676 HKD
other assets Moo Deng (moodengsol.com)
MOODENG đến HKD
1 MOODENG thành HK$0.9547 HKD
other assets Bitcoin
BTC đến HKD
1 BTC thành HK$799,973.01 HKD
other assets Dogecoin
DOGE đến HKD
1 DOGE thành HK$1.6 HKD
other assets Peanut the Squirrel
PNUT đến HKD
1 PNUT thành HK$2.09 HKD
other assets Cardano
ADA đến HKD
1 ADA thành HK$6.15 HKD
other assets FLOKI
FLOKI đến HKD
1 FLOKI thành HK$0.0007783 HKD
other assets Uniswap
UNI đến HKD
1 UNI thành HK$49.13 HKD

Bảng chuyển đổi từ CROID sang HKD

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Đô la Hồng Kông đã thay đổi +3.07% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +7.62%, đạt mức cao nhất là 0.2374 HKD và mức thấp nhất là 0.2189 HKD . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là HK$0.2323 HKD , thay đổi +1.89% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-HK$
0.9436HKD
, tương đương mức thay đổi -79.95% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng12:21 hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROIDHK$0.1183HK$0.1100
+7.62%
1 CROIDHK$0.2367HK$0.2199
+7.62%
5 CROIDHK$1.18HK$1.1
+7.62%
10 CROIDHK$2.37HK$2.2
+7.62%
50 CROIDHK$11.83HK$11
+7.62%
100 CROIDHK$23.67HK$21.99
+7.62%
500 CROIDHK$118.34HK$109.96
+7.62%
1000 CROIDHK$236.67HK$219.92
+7.62%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/HKD

1 Cronos ID bằng bao nhiêu HKD?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Đô la Hồng Kông (HKD) là HK$0.2367.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 HKD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 4.23 CROID đối với HKD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang HKD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang HKD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang HKD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 HKD tương đương 21.13 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 1.18HKD.
Giá cao nhất của CROID/HKD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo HKD là HK$38.54. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/HKD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo HKD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 3.07%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 1.89% so với Đô la Hồng Kông (HKD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành HKD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Đô la Hồng Kông, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/HKD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/HKD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/HKD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/HKD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.