Bitget App
Giao dịch thông minh hơn
Mua CryptoThị trườngGiao dịchFuturesBots‌EarnSao chép

Máy tính và công cụ chuyển đổi CROID thành KWD

CROID/KWD: 1 CROID = 0.009186 KWD. Giá chuyển đổi 1 Cronos ID (CROID) thành Dinar Kuwait (KWD) là 0.009186 KWD hôm nay.
CROID
CROID
KWD
Cập nhật mới nhất vào 2023/09/01 02:23:05 (UTC+0)‌Làm mớirefresh
Bạn có muốn hiển thị nó trên website của bạn?
Công cụ chuyển đổi Bitget cung cấp tỷ giá CROID/KWD theo thời gian thực, giúp chuyển đổi Cronos ID (CROID) thành Dinar Kuwait (KWD) dễ dàng. Kết quả chuyển đổi dựa trên dữ liệu thời gian thực. Kết quả chuyển đổi 1 CROID hiện có giá trị là 0.01 KWD. Vì giá tiền điện tử có thể thay đổi nhanh chóng, chúng tôi khuyên bạn nên kiểm tra lại để biết kết quả chuyển đổi.
1 CROID hiện có giá 0.01 KWD, nghĩa là mua 5 CROID sẽ mất 0.05 KWD. Tương tự, د.ك1 KWD có thể được chuyển đổi thành 108.86 CROID và د.ك50 KWD có thể được chuyển đổi thành 544.3 CROID, không bao gồm phí nền tảng hay phí gas.

Chuyển đổi CROID sang KWD

Chuyển đổi KWD sang CROID

Cronos ID
Dinar Kuwait
1 CROID
0.009186  KWD
2 CROID
0.01837  KWD
5 CROID
0.04593  KWD
10 CROID
0.09186  KWD
20 CROID
0.1837  KWD
50 CROID
0.4593  KWD
100 CROID
0.9186  KWD
200 CROID
1.84  KWD
500 CROID
4.59  KWD
1000 CROID
9.19  KWD
5000 CROID
45.93  KWD
10000 CROID
91.86  KWD
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi CROID thành KWD toàn diện, cho thấy giá trị của Cronos ID tính theo Dinar Kuwait đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 CROID sang KWD, lên đến 10000 CROID, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.
Dinar Kuwait
Cronos ID
50 KWD
5,443.01 CROID
100 KWD
10,886.01 CROID
200 KWD
21,772.03 CROID
500 KWD
54,430.07 CROID
1000 KWD
108,860.15 CROID
2000 KWD
217,720.29 CROID
5000 KWD
544,300.73 CROID
10000 KWD
1,088,601.46 CROID
50000 KWD
5,443,007.28 CROID
100000 KWD
10,886,014.56 CROID
Trong bảng trên, bạn sẽ tìm thấy một công cụ chuyển đổi KWD thành CROID toàn diện, cho thấy giá trị của Dinar Kuwait tính theo Cronos ID đối với những số tiền chuyển đổi phổ biến. Danh sách bao gồm các chuyển đổi từ 1 KWD sang CROID, lên đến 100000 KWD, cung cấp một cái nhìn rõ ràng về các giá trị tương ứng của chúng.

Biểu đồ CROID/KWD

CROID/KWD: 1 CROID = 0.009186 KWD; 2025/05/14 05:41:18
Trong 1D vừa qua, Cronos ID đã thay đổi +2.45% thành KWD. Biểu đồ giá và xu hướng cho thấy Cronos ID(CROID) đã thay đổi +2.45% thành KWD trong khi đó Dinar Kuwait(KWD) đã thay đổi % thành CROID trong 24 giờ qua.
1D7D1M3M1YAll

Dữ liệu chuyển đổi CROID sang KWD: Biến động và thay đổi giá của Cronos ID/KWD

Giá Cronos ID cao nhất theo KWD 7 ngày qua là 0.009442 KWD trong khi giá Cronos ID thấp nhất theo KWD trong 7 ngày qua là 0.008461 KWD. Thay đổi tương đối giữa mức cao và mức thấp của giá Cronos ID theo KWD trong 7 ngày qua cho thấy mức biến động là %. Bạn có thể xem dữ liệu biến động bổ sung và giá CROID theo KWD trong 24 giờ, 30 ngày và 90 ngày qua trong bảng trên.
24 giờ qua7 ngày qua30 ngày qua90 ngày qua
Cao
0.009240 KWD
0.009442 KWD
0.009996 KWD
0.01316 KWD
Thấp
0.008860 KWD
0.008461 KWD
0.008219 KWD
0.008219 KWD
Bình thường
0 KWD
0 KWD
0 KWD
0 KWD
Biến động
%
%
%
%
Biến động
+2.45%
+7.25%
+1.44%
-21.08%

Thông tin Cronos ID

Số liệu thị trường CROID sang KWD

CROID/KWD:
د.ك0.009186
Khối lượng CROID 24 giờ:
د.ك3,568.75
Vốn hóa thị trường CROID:
--
Nguồn cung lưu hành CROID:
0 CROID

Tỷ giá CROID sang KWD hiện tại

Tỷ lệ chuyển đổi Cronos ID thành Dinar Kuwait đang tăng trong tuần này.
Giá thị trường hiện tại của Cronos ID là د.ك0.009186 mỗi CROID, với tổng vốn hoá thị trường của د.ك0 KWD dựa trên nguồn cung lưu hành của -- CROID. Khối lượng giao dịch của Cronos ID đã thay đổi -6.68% (د.ك-255.34 KWD) trong 24 giờ qua. Trong ngày giao dịch cuối cùng, khối lượng giao dịch của CROID là د.ك3,824.09.

Thông tin thêm về Cronos ID trên Bitget

Thông tin Dinar Kuwait

Ký hiệu của KWD là د.ك.
Dữ liệu trao đổi tiền điện tử-fiat của Bitget cho thấy tỷ giá Cronos ID phổ biến nhất là CROID sang KWD, trong đó mã của Cronos ID là CROID. Sử dụng máy tính tiền điện tử của chúng tôi ngay để xem giá trị KWD đối với số tiền điện tử của bạn.

Chuyển đổi phổ biến

popular info bitcoin
BTC đến USD
1 BTC thành 104194.03 USD
popular info ethereum
ETH đến USD
1 ETH thành 2608.64 USD
popular info ripple
XRP đến USD
1 XRP thành 2.56 USD
popular info solana
SOL đến USD
1 SOL thành 178.81 USD
popular info bitcoin
BTC đến EUR
1 BTC thành 93159.88 EUR
popular info bitcoin
BTC đến GBP
1 BTC thành 78333.07 GBP
popular info bitcoin
BTC đến CAD
1 BTC thành 145142.28 CAD
popular info bitcoin
BTC đến BRL
1 BTC thành 584278.44 BRL
popular info bitcoin
BTC đến INR
1 BTC thành 8864901.01 INR
popular info pi-network
PI đến INR
1 PI thành 100.00 INR

Các ưu đãi hấp dẫn

Cách chuyển đổi CROID sang KWD

buy-coin-step-0-img
Tạo tài khoản Bitget miễn phí
Đăng ký trên Bitget bằng địa chỉ email / số điện thoại di động của bạn và tạo mật khẩu mạnh để bảo mật tài khoản.
buy-coin-step-1-img
Xác minh tài khoản của bạn
Xác minh danh tính bằng cách nhập thông tin cá nhân của bạn và tải lên giấy tờ tùy thân có ảnh hợp lệ.
buy-coin-step-2-img
Chuyển đổi CROID sang KWD
Chọn tiền điện tử để giao dịch trên Bitget.

Mua

Bán

Các ưu đãi mua CROID (hoặc USDT) bằng KWD (Kuwaiti Dinar)
Giao dịch Bitget P2P hiện không hỗ trợ mua trực tiếp CROID bằng KWD. Tuy nhiên, bạn có thể mua USDT trong Giao dịch Bitget P2P trước và sau đó mua CROID bằng USDT qua Thị trường spot Bitget.
Thương nhân (Giao dịch/Tỷ lệ hoàn thành)GiáSố lượng/giới hạn
Thấp đến cao
Phương thức thanh toán
Không mất phí
Thao tác
Không tìm thấy quảng cáo phù hợp.

Công cụ chuyển đổi Cronos ID phổ biến

popular info Đô la Đài Loan mới
CROID đến TWD
1 CROID thành NT$0.9058 TWD
popular info Nhân dân tệ Trung Quốc
CROID đến CNY
1 CROID thành ¥0.2154 CNY
popular info Dinar Kuwait
CROID đến KWD
1 CROID thành د.ك0.009186 KWD
popular info Đô la Mỹ
CROID đến USD
1 CROID thành $0.02989 USD
popular info Euro
CROID đến EUR
1 CROID thành €0.02673 EUR
popular info Đô la Canada
CROID đến CAD
1 CROID thành C$0.04164 CAD
popular info Won Hàn Quốc
CROID đến KRW
1 CROID thành ₩42.37 KRW
popular info Yên Nhật
CROID đến JPY
1 CROID thành ¥4.4 JPY
popular info Bảng Anh
CROID đến GBP
1 CROID thành £0.02247 GBP
popular info Real Brazil
CROID đến BRL
1 CROID thành R$0.1676 BRL

Tiền điện tử phổ biến sang KWD

other assets Ethereum
ETH đến KWD
1 ETH thành د.ك819.36 KWD
other assets Baby Doge Coin
BabyDoge đến KWD
1 BabyDoge thành د.ك0.{9}5994 KWD
other assets ether.fi
ETHFI đến KWD
1 ETHFI thành د.ك0.4402 KWD
other assets ConstitutionDAO
PEOPLE đến KWD
1 PEOPLE thành د.ك0.009769 KWD
other assets Launch Coin on Believe
LAUNCHCOIN đến KWD
1 LAUNCHCOIN thành د.ك0.07947 KWD
other assets Dogelon Mars
ELON đến KWD
1 ELON thành د.ك0.{7}5402 KWD
other assets Mubarak
MUBARAK đến KWD
1 MUBARAK thành د.ك0.01916 KWD
other assets BOOK OF MEME
BOME đến KWD
1 BOME thành د.ك0.0009199 KWD
other assets Green Satoshi Token (SOL)
GST đến KWD
1 GST thành د.ك0.004060 KWD
other assets EigenLayer
EIGEN đến KWD
1 EIGEN thành د.ك0.4785 KWD

Bảng chuyển đổi từ CROID sang KWD

Tỷ giá hoán đổi của Cronos ID đang tăng.
Tỷ giá hoán đổi 1 CROID thành Dinar Kuwait đã thay đổi +7.25% trong 7 ngày gần nhất. Trong 24 giờ qua, tỷ giá đã dao động +2.45%, đạt mức cao nhất là 0.009240 KWD và mức thấp nhất là 0.008860 KWD . Một tháng trước, giá trị của 1 CROID là د.ك0.009056 KWD , thay đổi +1.44% so với giá hiện tại. Cronos ID đã thay đổi
-د.ك
0.04052KWD
, tương đương mức thay đổi -81.52% so với năm trước.
24 giờ trước1 tháng trước1 năm trước
Số lượng05:41 am hôm nay24 giờ trướcBiến động 24h
0.5 CROIDد.ك0.004593د.ك0.004483
+2.45%
1 CROIDد.ك0.009186د.ك0.008966
+2.45%
5 CROIDد.ك0.04593د.ك0.04483
+2.45%
10 CROIDد.ك0.09186د.ك0.08966
+2.45%
50 CROIDد.ك0.4593د.ك0.4483
+2.45%
100 CROIDد.ك0.9186د.ك0.8966
+2.45%
500 CROIDد.ك4.59د.ك4.48
+2.45%
1000 CROIDد.ك9.19د.ك8.97
+2.45%

Câu Hỏi Thường Gặp CROID/KWD

1 Cronos ID bằng bao nhiêu KWD?
Hiện tại, giá 1 Cronos ID (CROID) trong Dinar Kuwait (KWD) là د.ك0.009186.
Tôi có thể mua bao nhiêu CROID với 1 KWD?
Dựa trên tỷ giá chuyển đổi hiện tại, bạn có thể nhận được 108.86 CROID đối với KWD.
Làm thế nào để tính toán hoặc chuyển CROID sang KWD?
Bạn có thể sử dụng máy tính chuyển đổi CROID sang KWD của chúng tôi ở đầu trang này để chuyển đổi số lượng CROID bất kỳ sang KWD. Chúng tôi cũng đã cung cấp bảng tham khảo nhanh cho các giao dịch chuyển đổi phổ biến. Ví dụ: 5 KWD tương đương 544.3 CROID, trong khi 5 CROID sẽ có giá khoảng 0.04593KWD.
Giá cao nhất của CROID/KWD trong lịch sử là bao nhiêu?
Giá ATH của 1 CROID tính theo KWD là د.ك1.52. Vẫn còn phải xem liệu giá của 1 CROID/KWD có vượt mức cao nhất mọi thời đại hiện tại hay không.
Xu hướng giá của Cronos ID tính theo KWD như thế nào?
Trong 7 ngày qua, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 7.25%.   Trong tháng trước, tỷ giá chuyển đổi Cronos ID (CROID) đã tăng 1.44% so với Dinar Kuwait (KWD).

Điều gì ảnh hưởng đến tỷ lệ chuyển đổi từ CROID thành KWD?

Có nhiều yếu tố ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa Cronos ID và Dinar Kuwait, bao gồm các khía cạnh như xu hướng kinh tế vĩ mô, quy định chính sách và đổi mới công nghệ. Cụ thể, các yếu tố chính sau đây đóng vai trò quan trọng:
Tâm lý thị trường:Tâm lý và sự tự tin của nhà đầu tư có tác động đáng kể đến động lực của CROID/KWD. Khi có tin tức tích cực trên thị trường về việc chấp nhận rộng rãi đối với CROID hoặc có những đột phá công nghệ lớn, điều này có xu hướng kích hoạt tâm lý lạc quan của thị trường và đẩy giá CROID/KWD tăng. Ngược lại, tin tức tiêu cực, chẳng hạn như các biện pháp đàn áp theo quy định và lỗ hổng bảo mật, có thể gây ra sự hoảng loạn trên thị trường và dẫn đến giá CROID/KWD giảm.
Môi trường pháp lý:Các chính sách và quy định của chính phủ liên quan đến tiền điện tử có tác động trực tiếp đến việc chấp nhận chúng, từ đó quyết định giá trị của chúng so với các loại tiền tệ truyền thống như USD. Các quy định rõ ràng và có tính hỗ trợ có thể tăng cường niềm tin của nhà đầu tư vào tiền điện tử và thúc đẩy giá trị của chúng tăng lên. Ngược lại, các chính sách quản lý mơ hồ hoặc quá nghiêm ngặt có thể cản trở sự phát triển của tiền điện tử và khiến giá trị giảm.
Các chỉ số kinh tế:Các yếu tố kinh tế vĩ mô ở quốc gia phát hành tiền fiat, như tỷ lệ lạm phát, lãi suất và các chỉ số tăng trưởng quan trọng, đóng vai trò quan trọng trong việc xác định giá trị của tiền fiat và gián tiếp ảnh hưởng đến tỷ giá CROID/KWD. Ví dụ: tỷ lệ lạm phát cao có thể khiến thị trường giảm niềm tin vào tiền fiat, từ đó làm tăng nhu cầu của nhà đầu tư đối với tiền điện tử như Bitcoin để làm công cụ phòng ngừa rủi ro, giúp đẩy giá lên cao.
Tiến bộ công nghệ:Sự phát triển và đổi mới liên tục của công nghệ blockchain, cũng như nhiều cải tiến khác nhau trong hệ sinh thái tiền điện tử, chẳng hạn như các giải pháp mở rộng và tăng cường bảo mật, đã hỗ trợ mạnh mẽ cho sự tăng trưởng giá trị của các loại tiền điện tử như Bitcoin.
Nhà đầu tư phải hiểu những động thái này để tránh đưa ra quyết định sai lầm. Sau khi cân nhắc các yếu tố này, nhà đầu tư cũng nên theo dõi những biến động trong tương lai về giá của Cronos ID và điều chỉnh chiến lược đầu tư cho phù hợp với thị trường đang không ngừng biến đổi.

Mua các loại tiền điện tử khác có vốn hóa thị trường tương tự

Nội dung được cung cấp chỉ nhằm mục đích thông tin và không phải lời chào mua bán hay đề xuất của Bitget để mua, bán hoặc nắm giữ bất kì chứng khoán, sản phẩm tài chính hoặc công cụ nào được nhắc đến trong nội dung này, và không phải là tư vấn đầu tư, tư vấn tài chính, tư vấn giao dịch hoặc bất kỳ loại tư vấn nào khác. Dữ liệu được hiển thị có thể phản ánh giá tài sản được giao dịch trên sàn giao dịch Bitget cũng như các sàn giao dịch tiền điện tử và nền tảng dữ liệu thị trường khác. Bitget có thể tính phí xử lý các giao dịch tiền điện tử, và phí này có thể không được hiển thị ở giá chuyển đổi. Bitget không chịu trách nhiệm pháp lý đối với bất kỳ lỗi hoặc sự chậm trễ nào về nội dung, hoặc bất kỳ hành động nào được thực hiện theo bất kỳ nội dung nào.